Chúng tôi xin chúc mừng 80 em sinh viên có tên trong danh sách sau đây đã chính thức được xét duyệt nhận học bổng USP VietHope năm học 2015-2016 trị giá 200USD/ suất.
STT | Mã số hồ sơ | Họ và chữ lót | Tên | Giới tính | Ngày Sinh | Trường đại học | Ngành học | Lớp | Mã số sinh viên |
1 | CTMK15004 | Nguyễn Thái | Học | Nam | 20/12/1997 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | DI15V7A3 | B1507366 |
2 | CTMK15005 | Phan Diễm | Trinh | Nữ | 17/07/1996 | ĐH Cần Thơ | Vật lý kỹ thuật | 15U1A1 | B1505984 |
3 | CTMK15006 | Nguyễn Thị Mỹ | Chi | Nữ | 19/02/1997 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm | 15O8A2 | B1500975 |
4 | CTMK15009 | Thạch | Hải | Nam | 11/08/1997 | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ ANh | 15V1A3 | B1506672 |
5 | CTMK15010 | Thạch Mô | Ny | Nam | 01/01/1997 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm ngữ văn | 1517A1 | B1501678 |
6 | CTMK15019 | Lê Thị Hoàng | Yến | Nữ | 07/09/1996 | ĐH Cần Thơ | Kinh tế Nông Nghiệp | KT1523A1 | B1502563 |
7 | CTMK15020 | Lê Thanh | Thoảng | Nam | 07/06/1997 | ĐH Cần Thơ | Khoa học môi trường | 1538A2 | B1503316 |
8 | CTMK15023 | Tạ Quang | Khôi | Nam | 27/04/1997 | ĐH Cần Thơ | Khoa học môi trường | 1538A1 | B1503217 |
9 | CTMK15025 | Nguyễn Thị Minh | Duy | Nữ | 28/12/1997 | ĐH Cần Thơ | Tài chính- ngân hàng | 1521A3 | B1502169 |
10 | CTMK15029 | Nguyễn Văn Chí | Ngoan | Nam | 15/07/1997 | ĐH Cần Thơ | Luật (Hòa An) | 1532A6 | B1510453 |
11 | CTMK15031 | Lâm Văn | Thảo | Nam | 18/12/1997 | ĐH Cần Thơ | kỹ thuật môi trường | 1557A1 | b1504129 |
12 | CTMK15040 | Lê Thị Kiều | Oanh | Nữ | 20/02/1997 | ĐH Cần Thơ | Luật | 1532A3 | B1503089 |
13 | CTMK15041 | Nguyễn Đặng Tân | Thuận | Nam | 01/01/1997 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 15Y8A2 | B1509603 |
14 | CTMK15048 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 01/01/1997 | ĐH Cần Thơ | sư phạm hóa | 1509A1 | B1501070 |
15 | CTMK15049 | Trần Thị Thanh | Xuân | Nữ | 30/08/1996 | ĐH Cần Thơ | khoa học môi trường | 1538A2 | B1503330 |
16 | CTMK15050 | Nguyễn Thị Ngọc | Là | Nữ | 15/08/1997 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm ngữ văn | 1517A1 | B1501659 |
17 | CTMK15053 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 29/07/1997 | ĐH Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | 15W4A2 | B1507967 |
18 | CTMK15056 | Nguyễn Hoài | Khan | Nam | 17/07/1997 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật phần mềm | DT1596A2 | B1505885 |
19 | CTMK15058 | Trần Thị Huệ | Lan | Nữ | 02/01/1997 | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | 15V1A5 | B1510735 |
20 | CTMK15059 | Lê Ngọc | Lễ | Nam | 02/12/1996 | ĐH Cần Thơ | Sinh học ứng dụng | 15V8A1 | B1507430 |
21 | CTMK15063 | Nguyễn Phương | Quang | Nam | 31/08/1996 | ĐH Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | 15W2A2 | B1507764 |
22 | CTMK15065 | Đào Minh | Thông | Nam | 09/10/1997 | ĐH Cần Thơ | Việt Nam học | 15W8A2 | B1508303 |
23 | CTMK15067 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 23/10/1997 | ĐH Cần Thơ | Văn học | 15W7A2 | B1508141 |
24 | CTMK15069 | Phạm Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 22/04/1997 | ĐH Cần Thơ | Việt Nam học | 15W8A1 | B1508197 |
25 | CTMK15073 | Võ Quốc | Công | Nam | 27/03/1997 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật cơ khí | TN1593A1 | B1503836 |
26 | CTMK15076 | Lê Thị Trúc | Duy | Nữ | 10/09/1997 | ĐH Cần Thơ | Việt Nam học | 15W8A1 | B1508171 |
1 | KTSG15002 | Trần Thị Kim | Chung | Nữ | 12/07/1997 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa phân ngành | DH41DC002 | 31151022751 |
2 | KTSG15003 | Lâm Thảo | Quyên | Nữ | 21/08/1997 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa có | DC006 | 31151023573 |
3 | KTSG15005 | Phan Thị Tuyết | Sương | Nữ | 07/02/1997 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xếp ngành | DH41DC004 | 31151023761 |
4 | KTSG15007 | Võ Văn | Đến | Nam | 25/12/1994 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa có | ĐH41DC061 | 31151023324 |
5 | KTSG15008 | Nguyễn Hoàng Mai | Trinh | Nữ | 09/04/1997 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa có | DH41DC009 | 31151021026 |
6 | KTSG15009 | Đỗ Thị | Hương | Nữ | 22/10/1997 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa có | DH41DC057 | 31151021740 |
7 | KTSG15010 | Lê Thanh Hà | Vi | Nữ | 01/02/1997 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa chọn | DC001 | 31151023931 |
1 | KHSG15005 | Huỳnh Bửu | Ngọc | Nữ | 14/10/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 15HOH1 | 1514156 |
2 | KHSG15008 | Phan Thị Qưới | Hương | Nữ | 10/02/1997 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | KHoa học vật liệu | KHVL1 | 1519073 |
3 | KHSG15009 | Thái Thị | Diệu | Nữ | 08/05/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Khoa học môi trường | KMT1 | 1517027 |
4 | KHSG15013 | Phan Thị Mỹ | Dung | Nữ | 10/10/1997 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | không có | 1512062 |
5 | KHSG15014 | Hồ Thị Thùy | Vân | Nữ | 11/05/1997 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | hóa học | 15H0H2 | 1514316 |
6 | KHSG15015 | Trần Đức | Tình | Nam | 29/03/1997 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ kĩ thuật môi trường | không ghi | 1522115 |
7 | KHSG15016 | Nguyễn Văn | Giai | Nam | 20/07/1993 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Kỹ thuật hạt nhân | 15KTH | 1523010 |
1 | NLHU15002 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 28/10/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | 49A | 15L3071138 |
2 | NLHU15004 | Phan Thị | Nhật | Nữ | 04/10/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | Thú y 49D | 15L3071148 |
3 | NLHU15007 | Đoàn Thị | Trinh | Nữ | 20/09/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Nông học | Nông học | 15L3091033 |
4 | NLHU15011 | Võ Thị | Bé | Nữ | 10/06/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | CN49A | 15L3061007 |
5 | NLHU15015 | Nguyễn Quang | Long | Nam | 15/08/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | TY49B | 15L3071115 |
6 | NLHU15031 | Lê Thị Thu | Lan | Nữ | 18/10/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng | KHCT K49B | 15L3011051 |
7 | NLHU15034 | Trương Xuân | Hiệp | Nam | 05/02/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi-thú y | Chăn nuôi 49B | 15L3061057 |
8 | NLHU15036 | Lê Bá | Tuấn | Nam | 07/11/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | TY49D | 15L3071245 |
9 | NLHU15041 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 20/10/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | 49B | 15L1031166 |
10 | NLHU15044 | Lê Thị Thùy | Trinh | Nữ | 16/11/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | 49B | 15L1031185 |
11 | NLHU15048 | Trần Thị Hoài | My | Nữ | 02/02/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng | Chuyên nghành chọn tạo và sản xuất giống cây trồng 49 | 15L33011066 |
12 | NLHU15052 | Nguyễn Thị | Hải | Nữ | 16/08/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | công nghệ thực phẩm | CNTPK49B | 15L1031038 |
13 | NLHU15054 | Lê Đình | Cường | Nam | 02/06/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | K49B | 15L3071026 |
14 | NLHU15060 | Lê Thị | Diệu | Nữ | 26/06/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | 49C | 15L1031018 |
15 | NLHU15061 | Trần Thị | Xuân | Nữ | 23/05/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ chọn tạo và sản xuất giống | KHCT49B | 15L301113 |
16 | NLHU15062 | Lê Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 15/06/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | Thú Y 49D | 15L3071003 |
17 | NLHU15070 | Điểu Thị Thu | Uyên | Nữ | 14/06/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Quản lí đất đai | QLĐ49A | 15L4011234 |
18 | NLHU15073 | Bùi Minh | Tiến | Nam | 26/12/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi Trồng Thủy Sản | Ngư y | 15L3081253 |
19 | NLHU15081 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | Nữ | 02/01/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | thú y | thú y 49d | 15L3071221 |
20 | NLHU15082 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 09/09/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | thú y | 49a | 15L33071029 |
21 | NLHU15086 | Trần Thị | Ngọc | Nữ | 26/05/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | thú y | 49B | 15L3071140 |
22 | NLHU15089 | Lê Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 28/09/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Bảo vệ thực vật | 49B | 15L3021124 |
23 | NLHU15093 | Lê Thị Quỳnh | Lưu | Nữ | 26/10/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | thú y K49C | 15L3071118 |
24 | NLHU15094 | Dương Thị | Dung | Nữ | 26/03/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | 49A | 15L3061017 |
25 | NLHU15099 | Trần Thị Thanh | Nhanh | Nữ | 10/05/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng | KHCT 49A | 15L3011072 |
26 | NLHU15100 | Nguyễn HỮu | Phong | Nam | 08/12/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | 49B | 1511031124 |
1 | XHNV15005 | Nguyễn Thị Tuyết | Khương | Nữ | 28/02/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Du lịch k6 | 1556180039 |
2 | XHNV15009 | Trần Thị Cẩm | Thu | Nữ | 01/11/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ Anh | 15C | 1557010201 |
3 | XHNV15012 | Nguyễn Văn Bảo | Quốc | Nam | 14/10/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ Anh | 15E | 1557010175 |
4 | XHNV15013 | Huỳnh Thanh | Phú | Nam | 05/03/1994 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Lịch sử | Lịch sử | 1556040100 |
5 | XHNV15014 | Võ Văn | Tính | Nam | 16/10/1994 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | (không ghi vào) | 1556150083 |
6 | XHNV15015 | Trần Thị Thu | Diệu | Nữ | 24/12/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngữ văn Anh | 15C | 1557010038 |
7 | XHNV15018 | Nguyễn Lê Hồng | Loan | Nữ | 06/09/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Nhật Bản học | Nhật Bản 3 | 1556190040 |
8 | XHNV15019 | Trương Huỳnh | Như | Nữ | 22/06/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du lịch | K06 | 1556180060 |
9 | XHNV15028 | Hà Thanh | Bình | Nam | 01/04/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí- Truyền thông | Không ghi | 1556030009 |
10 | XHNV15031 | Phạm Thị Mai | Lan | Nữ | 27/05/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | 03 | 1557040047 |
11 | XHNV15032 | Trần Thị Thanh | Hằng | Nữ | 08/04/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | ngôn ngữ Anh | 15A | 1557010065 |
1 | YDSG15002 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nam | 19/02/1996 | ĐH Y Dược HCM | Bác sĩ đa khoa | D-Y2015 | không |
2 | YDSG15003 | Phạm Thị Mỹ | Hoa | Nữ | 25/02/1997 | ĐH Y Dược HCM | Bác sĩ đa khoa | Y15C | không |
3 | YDSG15005 | Đặng Thị | Trang | Nữ | 13/05/1997 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | Y2015F | không |