Hello students!
The following is a short list for the USP's interview round for the academic year 2019-2020. Location and interview time are as follows:
- Can Tho University: 8:00 Sunday, November 17, 2019 t Room 101 of the Faculty of Agriculture of Can Tho University.
- VNU HCMC - University of Science, VNU HCMC - University of Social Sciences and Humanities, University of Economics HCMC, University of Medicine and Pharmacy HCMC: 14:00 Sunday, November 24, 2019 at Room B11 of Block B, VNU HCMC - University of Science - 227 Nguyen Van Cu, Ward 4, District 5 , HCM City.
- Hue College of Economics - Hue Univesity, Hue University of Agriculture and Forestry: 14:00 Sunday, November 24, 2019 at Hue University of Agriculture and Forestry (specific locations will be informed later)
Request: Students should check mail regularly to receive detailed information related to the interviews or scholarships sent by VietHope.
STT | Mã số hồ sơ | Họ và tên | Giới tính | Tên trường | Ngành học | Lớp | Mã số sinh viên |
1 | CTMKIN19001 | Trần Quốc Khang | Nam | ĐH Cần Thơ | Sư phạm tiếng anh | FL | B1912433 |
2 | CTMKIN19006 | Phạm Thanh Quân | Nam | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật xây dựng | TN19T7A3 | B1907983 |
3 | CTMKIN19007 | Võ Thị Thúy Hồng | Nữ | ĐH Cần Thơ | Ngôn Ngữ Anh | HG19V1A1 | B1909228 |
4 | CTMKIN19009 | Thị Cẩm Giang | Nữ | ĐH Cần Thơ | Luật | 1965A1-Luật tư Pháp | B1902753 |
5 | CTMKIN19010 | Võ Thị Thu Thảo | Nữ | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm | 1908A4 | B1900861 |
6 | CTMKIN19015 | Hà Thị Mận | Nữ | ĐH Cần Thơ | kế toán | 1920A1 | B1901512 |
7 | CTMKIN19016 | Bùi Hoàng Phương | Nam | ĐH Cần Thơ | Chăn Nuôi | 19S1A1 | B1906848 |
8 | CTMKIN19017 | Đinh Thị Thanh Trúc | Nữ | ĐH Cần Thơ | Văn Học | 19W7A1 | B1911871 |
9 | CTMKIN19018 | Trương Thị Cẩm Tú | Nữ | ĐH Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | KT19W4F4 | B1911757 |
10 | CTMKIN19024 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Nữ | ĐH Cần Thơ | Kinh doanh thương mại | 19W3A1 | B1911362 |
11 | CTMKIN19025 | Trần Thị Xuân Tuyền | Nữ | ĐH Cần Thơ | Quản trị dịch vụ Du lịch và lữ hành | KT19W2A3 | B1911157 |
12 | CTMKIN19028 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | ĐH Cần Thơ | Cơ Khí Ô Tô | 1948A2 | B1903641 |
13 | CTMKIN19029 | Nguyễn Vĩ Khang | Nam | ĐH Cần Thơ | Kinh Tế Nông Nghiệp | 1923A5 | B1902468 |
14 | CTMKPA19001 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | ĐH Cần Thơ | Công nghệ sinh học | DA1966A3 | B1904300 |
15 | CTMKPA19002 | Bùi Trọng Trí | Nam | ĐH Cần Thơ | Sư phạm Địa lý | 1916A1 | B1901337 |
16 | CTMKPA19004 | Huỳnh Kim Tho | Nữ | ĐH Cần Thơ | Kế toán | 1920A2 | B1901633 |
17 | CTMKPA19005 | Lê Gia Huy | Nam | ĐH Cần Thơ | Xã Hội học | 19U4A1 | B1908594 |
18 | CTMKPA19006 | Nguyễn Thiên Thanh | Nam | ĐH Cần Thơ | Quản lí công nghiệp | TN1983A3 | B1905829 |
19 | CTMKPA19007 | Cao Văn Kiệt | Nam | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | 19V1A6 | B1909293 |
20 | CTMKPA19009 | Huỳnh Thái | Nam | ĐH Cần Thơ | Sư phạm Hóa học | khóa 45 | B1900966 |
21 | CTMKPA19014 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | ĐH Cần Thơ | Việt Nam Học | 19W8A2 | 1912236 |
22 | KHSGIN19003 | Trương Minh Nhật | Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Ngành Công nghệ Thông tin | 19CTT2 | 19120318 |
23 | KHSGIN19004 | Võ Thị Kim Phụng | Nữ | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 19HOH3 | 19140521 |
24 | KHSGIN19005 | Lê Hoài Nam | Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Kỹ thuật điện tử viễn thông | 19DTV2 | 19200386 |
25 | KHSGIN19009 | Lê Thị Kiều Vân | Nữ | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Khoa học và Công nghệ Vật liệu | 19KVL | 19190133 |
26 | KHSGIN19010 | Phạm Thị Ngọc Diễm | Nữ | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ kỹ thuật hóa học (clc) | Ckh3 | 19247111 |
27 | KHSGIN19011 | Phún Pẩu Nhộc | Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Toán học | 19TTH2 | 19110405 |
28 | KHSGIN19013 | Phạm Thị Thu Hảo | Nữ | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Sinh học | 19SHH1 | 19150328 |
29 | KHSGIN19014 | Nguyễn Ngọc Thiên | Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Điện tử viễn thông | 19DTV3 | 19200498 |
30 | KHSGIN19015 | Trần Văn Khương | Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Khoa học Vật liệu | 19KVL | 19190190 |
31 | KHSGIN19016 | Phạm Công Hậu | Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | kĩ thuật điện tử-viễn thông | 19DTV1C | 19200295 |
32 | KHSGIN19017 | Lê Hằng | Nữ | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 19HOH2 | 19140360 |
33 | KHSGIN19018 | Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Sinh Học | 19SHH2B | 19157009 |
34 | KHSGIN19019 | Phan Văn Minh | Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa Học | HOH2 | 19140450 |
35 | KHSGIN19020 | Võ Trung Nhân | Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ Sinh học | 19CSH2 | 19180318 |
36 | KHSGIN19022 | Đậu Thị Châu Á | Nữ | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | ngành công nghệ sinh học | 19CSH1 | 19180179 |
37 | KHSGIN19024 | Lê Hồng Duyên | Nữ | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | CNSH | CSH1 | 19180221 |
38 | KHSGIN19027 | Lê Anh Vũ | Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 19CTT4 | 19120724 |
39 | KHSGIN19028 | Hồ Minh Quân | Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin | 19CTT4 | 19120626 |
40 | KHSGPA19003 | Võ Nguyễn Tú Uyên | Nữ | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ môi trường | 19DK18 | 19220193 |
41 | KHSGPA19005 | Trần Quân Sự | Nam | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 19HOH3 | 19140542 |
42 | KTHUIN19001 | Lê Thị Ánh Nguyệt | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh | K53A | 19K4021329 |
43 | KTHUIN19003 | Lê Nguyễn Phương Hoài | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị nhân lực | K53(QTNL) | 19K4031009 |
44 | KTHUIN19004 | Lê Thị Bình Như | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Tài chính - Ngân hàng | K53A | 19K4071136 |
45 | KTHUIN19005 | Trần Thị Loan | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Marketing | K53A | 19K4091085 |
46 | KTHUIN19006 | Hồ Thi Thiệp | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53F(kế toán) | 19K4051370 |
47 | KTHUIN19007 | Lê Thị Kiều Loan | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Marketing | C | 19k4091083 |
48 | KTHUIN19008 | Trần Thị Hiền Lương | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53F | 19K4051209 |
49 | KTHUIN19012 | Đoàn Thị Trang | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53A Kế toán | 19K4051414 |
50 | KTHUIN19014 | Trần Thị Thanh Thuỷ | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53 F | 19K4051398 |
51 | KTHUIN19015 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kiểm toán | K53 Kiểm toán | 19K4131019 |
52 | KTHUIN19016 | Trần Văn Lợi | Nam | ĐH Kinh Tế Huế | Quản Trị Kinh Doanh | K53A Quản Trị Kinh Doanh | 19K4021245 |
53 | KTHUIN19017 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53E kế toán | 19K4051152 |
54 | KTHUIN19018 | Nguyễn Thị Giang | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Tài chính- Ngân hàng | K53A | 19K4071043 |
55 | KTHUIN19019 | Trương Thị Liên Giang | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53E Kế Toán | 19K4051068 |
56 | KTHUIN19020 | Hoàng Thị Thuỳ Linh | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53C | 19k4051192 |
57 | KTHUIN19022 | Bùi Thị Bình | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53B | 19K4051023 |
58 | KTHUIN19023 | Trương Thị Phương Thảo | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53B kế toán | 19K4051366 |
59 | KTHUIN19024 | Lý Thị Thanh Tâm | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh | K53E | 19K4021433 |
60 | KTHUIN19025 | Lê Thị Hoài | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh | K53H | 19K4021162 |
61 | KTHUIN19026 | Hồ Bảo Trân | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53E | 19K4051411 |
62 | KTHUIN19030 | Phạm Như Khánh | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53G | 19K4051161 |
63 | KTHUIN19031 | Nguyễn Thúy An | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53D | 19k4051004 |
64 | KTHUIN19032 | Trương Xơ Ly | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kiểm toán | K53-kiểm toán | 19K4131023 |
65 | KTHUIN19033 | Trần Thị Thu Hiền | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Marketing | K53A Marketing | 19K4091045 |
66 | KTHUIN19034 | Nguyễn Thị Lụa | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Marketing | K53C-Marketing | 19K4091087 |
67 | KTHUIN19035 | Trần Thị Quỳnh Anh | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh | K53H | 19K4021026 |
68 | KTHUPA19002 | Hoàng Thị Thúy Hằng | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh | K53H | 19K4021120 |
69 | KTHUPA19003 | Đinh Thị Long Thùy | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53B | 19K4051394 |
70 | KTHUPA19004 | Phan Thị Thu Hương | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Marketing | K53D | 19K4091064 |
71 | KTHUPA19005 | Hồ Thị Phương Thảo | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53E | 19K4051355 |
72 | KTHUPA19006 | Nguyễn Thị Như Ngọc | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K53E | 19K4051257 |
73 | KTHUPA19007 | Lê Thị Diễm Xuân | Nữ | ĐH Kinh Tế Huế | Tài chính - Ngân hàng | K53C | 19K4071210 |
74 | KTSGIN19003 | Bùi Thị Tuyết Minh | Nữ | ĐH Kinh Tế HCM | Ngôn ngữ anh | AV002 | 31191027362 |
75 | KTSGIN19006 | Nguyễn Thị Uyển Nhi | Nữ | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh doanh Quốc tế | DH45DC024 | 31191027222 |
76 | KTSGIN19007 | Nguyễn Thị Mỹ Hiền | Nữ | ĐH Kinh Tế HCM | Tài chính- Ngân hàng | DC037 | 31191022140 |
77 | KTSGIN19008 | Trần Thị Kim Uyên | Nữ | ĐH Kinh Tế HCM | Kế toán | DH45DC050 | 31191021405 |
78 | KTSGIN19010 | Nguyễn Thuỵ Hương Nhi | Nữ | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh Tế | DH45DC007 | 31191021514 |
79 | KTSGIN19011 | Huỳnh Thị Thanh Phước | Nữ | ĐH Kinh Tế HCM | Quản trị kinh doanh | DH45ISB04 | 31191024455 |
80 | KTSGIN19012 | Nguyễn Kim Giang | Nữ | ĐH Kinh Tế HCM | Marketing | MR1 | 31191026434 |
81 | KTSGIN19013 | Nguyễn Thị Minh Đoan | Nữ | ĐH Kinh Tế HCM | Hệ thống thông tin quản lý | DC061 | 31191027117 |
82 | KTSGIN19014 | Nguyễn Lê Hạnh Trang | Nữ | ĐH Kinh Tế HCM | Ngành Marketing | Lớp MR003 | 31191026535 |
83 | KTSGPA19001 | Tăng Thị Hồng Ánh | Nữ | ĐH Kinh Tế HCM | Kế toán | DC050 | 31191027046 |
84 | KTSGPA19002 | Nguyễn Thị Diệu Hạnh | Nữ | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh tế | DC005 | 31191026056 |
85 | NLHUIN19001 | Nguyễn Đức Nhật Vinh | Nam | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản | K53C Nuôi trồng thủy sản | 19L3081247 |
86 | NLHUIN19003 | Hồ Thị Huệ | Nữ | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ thực phẩm K53A | L1031033 |
87 | NLHUIN19004 | Huỳnh Thị Nga | Nữ | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng | Khoa học cây trồng k53 | 19L3091006 |
88 | NLHUIN19007 | Đào Duy Hiếu | Nam | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | Thú y 53A | 19L3071041 |
89 | NLHUIN19009 | Lê Minh Cẩn | Nam | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | Chăn nuôi 53 | 19L3061008 |
90 | NLHUIN19010 | Lê Thị Thu Hiền | Nữ | ĐH Nông Lâm Huế | chăn nuôi - thú y | thú y K53 | 19L3071038 |
91 | NLHUIN19012 | Trần Văn Quý | Nam | ĐH Nông Lâm Huế | thủy sản | nuổi trồng thủy sản | 19l30810977 |
92 | NLHUIN19013 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | ĐH Nông Lâm Huế | công nghệ thực phẩm | K53A | 19L1031003 |
93 | NLHUIN19014 | Hồ Kiên | Nam | ĐH Nông Lâm Huế | Kỷ thuật cơ điện tử | KTCĐT-K53 | 19L1041043 |
94 | NLHUIN19015 | Trần Thị Tảo | Nữ | ĐH Nông Lâm Huế | Bệnh học thuỷ sản | Bệnh học thuỷ sản K53 | 19L3171024 |
95 | NLHUPA19001 | Trần Thị Thu Huyền | Nữ | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản | 53A_NTTS | 19L3081174 |
96 | NLHUPA19002 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | ĐH Nông Lâm Huế | công nghệ thực phẩm | K53B | 19L1031121 |
97 | NLHUPA19003 | Trần Duy Phú | Nam | ĐH Nông Lâm Huế | thủy sản | NTTS53A | 19L3081211 |
98 | NLHUPA19004 | Nguyễn Văn Thắng | Nam | ĐH Nông Lâm Huế | thú y | Thú Y K53A | 19L3071121 |
99 | NLHUPA19006 | Trương Thị Thùy Dung | Nữ | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP 53B | 19L1031013 |
100 | NLHUPA19007 | Lê Thị Tường Vy | Nữ | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi-thú y | Thú Y chăn nuôi K53B | 19L3071164 |
101 | NLHUPA19008 | Lê Quang Thuận | Nam | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | Thú Y K53B | 19L3071135 |
102 | NLHUPA19009 | Trần Thị Lan | Nữ | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản | NTTS 53C | 19L3081178 |
103 | NLHUPA19010 | Nguyễn Trọng Cường | Nam | ĐH Nông Lâm Huế | Lâm nghiệp | Quản lí tài nguyên môi trường | 19L3051001 |
104 | NLHUPA19012 | Phạm Hoàng Quỳnh Diễm | Nữ | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP K53A | 19L1031011 |
105 | NLHUPA19015 | Bàn Thị Trang | Nữ | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học trồng cây | Khoa học trồng cây | 19L3091023 |
106 | NVSGIN19002 | Lưu Anh Tỵ | Nam | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Lịch Sử | 19604 | 1956040109 |
107 | NVSGIN19003 | Nguyễn Thị Kim Huyền | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Địa lý | 195608 | 1956080071 |
108 | NVSGIN19004 | Thái Thái | Nam | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí | Báo chí -CQTT (19603) | 1956030188 |
109 | NVSGIN19005 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản Trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 19618 | 1956180202 |
110 | NVSGIN19006 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Tâm lý học | 19616 | 1956160009 |
111 | NVSGIN19007 | Trần Nhật Lệ | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | 19615 | 1956150099 |
112 | NVSGIN19009 | Nguyễn Hồ Thủy Tiên | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 19707 | 1957070079 |
113 | NVSGIN19011 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Hàn Quốc học | 19620 | 1956200068 |
114 | NVSGIN19012 | Lưu Thị Kiều Oanh | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Địa lý học | 19608 | 1956080105 |
115 | NVSGIN19015 | Huỳnh Thị Thúy Hằng | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Nhật Bản học | N3 | 1956190100 |
116 | NVSGIN19019 | Trần Thảo Vy | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí và truyền thông | 19603 | 1956030217 |
117 | NVSGIN19021 | Lê Thị Thủy | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du lịch | Du lịch | 1956180198 |
118 | NVSGIN19022 | Trần Ái Mi | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đông phương học | Trung Quốc 1 | 1956110195 |
119 | NVSGIN19023 | Lê Thị Mộng Kiều | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn Ngữ Trung Quốc | 3 | 1957040073 |
120 | NVSGIN19026 | Nguyễn Thanh Hiền | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngữ văn Trung Quốc | 19704 | 1957040189 |
121 | NVSGIN19029 | Nguyễn Tấn Nguyên | Nam | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du Lịch | Du lịch K10 - Chính quy | 1956180166 |
122 | NVSGIN19031 | Phạm Huỳnh Đan Thanh | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quan hệ quốc tế | QH1719 | 1957060174 |
123 | NVSGIN19032 | Nguyễn Quốc Hiệu | Nam | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quan hệ Quốc tế | 19706 | 1957060117 |
124 | NVSGIN19033 | Trần Thị Thùy Mị | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Hàn Quốc học | Hàn 1 | 1956200186 |
125 | NVSGIN19034 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Văn học | 195601 | 1956010223 |
126 | NVSGIN19035 | Vũ Thị Ngọc Giang | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo Chí | 19603 | 1956030127 |
127 | NVSGIN19036 | Nguyễn Thị Bích Hậu | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản lý thông tin | 19610 | 1956210065 |
128 | NVSGIN19037 | Trần Thị Mỹ Lệ | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lư hành | Du lichj | 1956180143 |
129 | NVSGIN19038 | Lê Thị Tuyết Nhi | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí | Báo chí K19 CQTT | 1956030164 |
130 | NVSGPA19001 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Giáo Dục | Không có ghi | 19538 |
131 | NVSGPA19002 | Nhan Đặng Thiên Kim | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ anh | 1901DT | 1957010263 |
132 | NVSGPA19006 | Võ Thị Mỷ Ngân | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Xã Hội Học | 19609 | 1956090179 |
133 | NVSGPA19007 | Lê Thị Như Ý | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Văn hóa học | Không ghi | 1956140130 |
134 | NVSGPA19010 | Nguyễn Thanh Lam | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đô thị học | 7580112 | 1956172002 |
135 | NVSGPA19012 | Phan Thị Tình | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Du Lịch | 1956180189 |
136 | NVSGPA19013 | Lưu Thị Mai | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Văn hóa học | 19614 | 1956140079 |
137 | NVSGPA19015 | Huỳnh Đoàn Diệu Huyền | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quan hệ quốc tế | Chính quy | 1957060120 |
138 | NVSGPA19016 | Dương Văn Linh | Nam | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Địa lí học | Địa lí K40 | 1956080079 |
139 | NVSGPA19019 | Phạm Thúy Quỳnh | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đô thị học | ĐTH 12 | 1956170083 |
140 | NVSGPA19020 | Hoàng Huyền Trang | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Lưu trữ học | Lưu trữ K19 | 1956130114 |
141 | NVSGPA19021 | Lê Nguyễn Hiếu Ngân | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đông phương học | 19611 | 1956110203 |
142 | NVSGPA19022 | Hoàng Thị Thanh | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du lịch | 19618 | 1956180193 |
143 | NVSGPA19024 | Nguyễn Thị Ngọc Dân | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Văn hóa học | 195614 | 1956140002 |
144 | NVSGPA19025 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Văn hóa học | 19614 | 1956140009 |
145 | NVSGPA19026 | Nguyễn Thị Hưởng | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị du lịch và lữ hành | trống | 1956180134 |
146 | NVSGPA19027 | Trần Thị Hoài | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngữ văn Đức | A | 1957050070 |
147 | NVSGPA19030 | Lê Thị Minh Thư | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ Pháp | 1C | 1957030055 |
148 | NVSGPA19031 | Vũ Thị Lan | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đông phương học | Úc học | 1956110184 |
149 | NVSGPA19032 | Lê Ái Vi | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Xã hội học | 19609 | 1956090254 |
150 | NVSGPA19034 | Sầm Thị Quỳnh | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí | 19603 | 1956303173 |
151 | NVSGPA19035 | Lê Thị Kim Ngân | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí | 19603 | 1956030155 |
152 | NVSGPA19036 | Nguyễn Thị Nhàn | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đô thị học | 19617 | 1956170077 |
153 | NVSGPA19037 | Nguyễn Tân Tín | Nam | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Nhân học | Hồ sơ bỏ trống | 1956060080 |
154 | NVSGPA19039 | Võ Thị Thơ | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí | Chính quy tập trung | 1956030197 |
155 | NVSGPA19042 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Du lịch K10 | 1956180122 |
156 | NVSGPA19043 | Sâm Hồng Hà | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Địa lý học | 19608 | 1956080062 |
157 | NVSGPA19045 | Lâm Lê Thanh Tuyền | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Nhật Bản học | N3 | 1956190146 |
158 | NVSGPA19047 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ Anh | 19ĐT04 | 1957010239 |
159 | YDSGIN19001 | Nguyễn Phúc An | Nam | ĐH Y Dược HCM | Y Khoa | Y2019 | 111190018 |
160 | YDSGIN19002 | Phan Thị Huyền Trang | Nữ | ĐH Y Dược HCM | Dược học | DCQ2019 | 511196532 |
161 | YDSGIN19003 | Trần Duy Phú | Nam | ĐH Y Dược HCM | Y Khoa | Y19A | 111190266 |
162 | YDSGIN19004 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Nữ | ĐH Y Dược HCM | Y khoa | Y19C | 111190204 |
163 | YDSGIN19005 | Pơ Jum Nai Rô Mi | Nữ | ĐH Y Dược HCM | YHCT | YHCT 19 | 311194094 |
164 | YDSGIN19006 | Lâm Hà Văn Tùng | Nam | ĐH Y Dược HCM | Kỹ thuật xét nghiệm y học | XN19 | 611198885 |
165 | YDSGIN19007 | Phùng Thị Bích | Nữ | ĐH Y Dược HCM | Y khoa | Y19C | 111190047 |
166 | YDSGIN19008 | Nguyễn Hoàng Thiên Ngân | Nữ | ĐH Y Dược HCM | Y học cổ truyền | YHCT19 | 311194102 |
167 | YDSGPA19002 | Nguyễn Phước Nghĩa | Nam | ĐH Y Dược HCM | Kỹ thuật hình ảnh y học | KTHA19 | 611198556 |