Dưới đây là danh sách sơ tuyển để phỏng vấn học bổng VietHope. Địa điểm phỏng vấn và thời gian cụ thể USP sẽ thông báo trực tiếp đến sinh viên trúng tuyển.
Yêu cầu:
- Sinh viên xác nhận với đại diện của bộ phận phụ trách học bổng của Trường về việc có tham dự phỏng vấn hay không.
- Khi tham dự phỏng vấn Sinh viên nhớ mang theo THẺ Sinh viên hay CMND
- Trong trường hợp sinh viên nếu bận thi Học kỳ không thể tham dự buổi phỏng vấn, vui lòng thông báo cho Trường để báo lại cho VietHope biết ít nhất
- 2 ngày trước ngày phỏng vấn để sắp xếp, nêu rõ họ tên sinh viên, mã số hồ sơ VietHope và lý do bận
- Sinh viên cần check mail thường xuyên để nhận các thông tin liên quan đến việc phỏng vấn hay trao học bổng do VietHope gửi.
- Sinh viên sẽ mất cơ hội được nhận học bổng nếu không tham dự buổi phỏng vấn mà không có lý do chính đáng. Và sẽ rất khó để VietHope tổ chức phỏng vấn bổ sung vào một ngày khác
STT | Mã số hồ sơ | Họ và tên | Giới tính | Ngày Sinh | Trường đại học | Ngành học | Lớp | Mã số sinh viên |
1 | CTMKIN18002 | Nguyễn Phú Hữu | Nam | 31/03/2000 | ĐH Cần Thơ | Công Nghệ Thông Tin | 18V7A3 | B1809352 |
2 | CTMKIN18005 | Phạm Thị Kiều Oanh | Nữ | 15/10/2000 | ĐH Cần Thơ | Mạng Máy Tính Và Truyền Thông Dữ Liệu | 18T9A1 | B1807584 |
3 | CTMKIN18009 | Đỗ Thị Thúy Hằng | Nữ | 14/03/2000 | ĐH Cần Thơ | Quản trị kịn doanh (Khu Hòa An) | 1822A6 | B1801879 |
4 | CTMKIN18018 | Trần Đức Thiện | Nam | 29/05/2000 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | HG18V7A2 | B1812815 |
5 | CTMKIN18020 | Nguyễn Thị Oanh | Nữ | 13/06/2000 | ĐH Cần Thơ | Kế Toán | 1820A1 | B1801285 |
6 | CTMKIN18022 | Nguyễn Trương Thế Vinh | Nam | 20/09/2018 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 18V6A1 | B1808992 |
7 | CTMKIN18023 | Nguyễn Thị Anh Duy | Nữ | 11/11/2000 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ Thông tin | 18V7F1 | B1812961 |
8 | CTMKIN18024 | Trương Tú Nghiêm | Nữ | 25/02/2018 | ĐH Cần Thơ | Kế toán | Kế toán 1 | B1801273 |
9 | CTMKIN18025 | Nguyễn Văn Xin | Nam | 01/11/2000 | ĐH Cần Thơ | Việt Nam học | 18W8A2 | B1811204 |
10 | CTMKIN18028 | Lê Hồng Hiệp | Nam | 15/12/2000 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin (chuyên ngành Tin học ứng dụng ) | DI18Y1A1 | B1809237 |
11 | CTMKIN18030 | Nguyễn Thiên Thanh | Nam | 25/12/2000 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | DI18V7A5 | B1809401 |
12 | CTMKIN18034 | Kim Thị Ngọc Chi | Nữ | 16/12/2000 | ĐH Cần Thơ | Ngon ngu anh | FL18Z8A1 | B1808306 |
13 | CTMKIN18035 | Đinh Thị Kim Thùy | Nữ | 08/11/2000 | ĐH Cần Thơ | kinh doanh thương mại | 18W3A1 | B1810409 |
14 | CTMKPA18002 | Nguyễn MINH Thông | Nam | 10/09/2000 | ĐH Cần Thơ | thú y | NN1867A3 | B1804147 |
15 | CTMKPA18004 | Thạch Hữu Nhân | Nam | 01/01/1998 | ĐH Cần Thơ | xã hội học | B18U4A2 | B1807994 |
16 | CTMKPA18011 | Bùi Thị Bích Loan | Nữ | 23/08/2000 | ĐH Cần Thơ | Kinh Tế | KT1818/1A1 | B1810006 |
17 | CTMKPA18018 | Nguyễn Minh Châu | Nam | 30/11/2000 | ĐH Cần Thơ | khoa học cây trồng | 18X8A1 | B1811659 |
18 | CTMKPA18019 | Lâm Phi Long | Nam | 24/08/2000 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 18V7A2 | B1809256 |
19 | CTMKPA18020 | Trần Võ Khánh Duy | Nam | 09/01/2000 | ĐH Cần Thơ | Khoa học cây trồng | 18X8A1 | B1811664 |
20 | CTMKPA18022 | Nguyễn Trí Trực | Nam | 15/11/1999 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật điện | 18T5A2 | B1806873 |
21 | CTMKPA18023 | Nguyễn Mạnh Toàn | Nam | 30/11/2000 | ĐH Cần Thơ | Khoa học cây trồng | 18X8A1 | B1811714 |
22 | CTMKPA18024 | Đoàn Minh Nhựt | Nam | 19/06/2000 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ sinh học | CNSHA2 | B1803960 |
23 | CTMKPA18025 | Lê Thị Hồng Sương | Nữ | 10/03/2000 | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | 18V1A3 | B1808452 |
24 | CTMKPA18027 | Cao Minh Hậu | Nam | 09/09/2000 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật điện viễn thông | 18T6A2 | B1812732 |
25 | CTMKPA18029 | Dương Vũ Phương | Nam | 12/07/1999 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật vật liệu | 1814A1 | B1806652 |
26 | CTMKPA18030 | Phạm Hoàng Diệu | Nữ | 16/10/2000 | ĐH Cần Thơ | Luật | LK186442 | B1802723 |
27 | CTMKPA18032 | Nguyễn Tuấn Kha | Nam | 19/08/2000 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật điện | 18T5A1 | B1806705 |
28 | CTMKPA18035 | Nguyễn Việt Đức | Nam | 02/06/2000 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 18V7A3 | B1809341 |
29 | CTMKPA18036 | Đỗ Hồng Xuân | Nam | 10/08/2000 | ĐH Cần Thơ | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 18X7A1 | B1800208 |
30 | KHSGIN18003 | Huỳnh Thị Như Quỳnh | Nữ | 16/04/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 18HOH2 | 18140324 |
31 | KHSGIN18004 | Diệp Quang Trung | Nam | 12/11/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | điện tử viễn thông | sinh viên 1 | 18200270 |
32 | KHSGIN18006 | Đỗ Hữu Đức | Nam | 22/04/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 18CLC1 | 18127079 |
33 | KHSGIN18007 | Nguyễn Phạm Thục Đoan | Nữ | 23/10/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ sinh học | 18CSH1 | 18180086 |
34 | KHSGIN18008 | Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 08/09/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ sinh học | 18CSH1 | 18180192 |
35 | KHSGIN18010 | Huỳnh Văn Hiền | Nam | 11/09/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 18CTT3 | 18120361 |
36 | KHSGIN18011 | Lê Duy Linh | Nam | 06/04/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Kỹ thuật điện tử-Viễn thông | 18ĐTV2 | 18200157 |
37 | KHSGIN18012 | Lê Văn Cường | Nam | 10/10/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Khoa Học Vật Liệu | KHVL1 | 18190033 |
38 | KHSGIN18013 | Nguyễn Văn Phước | Nam | 15/03/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 18CTT2 | 18120226 |
39 | KHSGIN18014 | Nguyễn Thị Mỵ | Nữ | 04/11/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | K18HOH1 | 18140271 |
40 | KHSGIN18020 | Đoàn Châu Thành Vinh | Nam | 21/06/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | HOHTN | 18140097 |
41 | KHSGIN18022 | Triệu Mai Ngọc Thức | Nam | 03/07/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 18CTT5 | 18120585 |
42 | KHSGIN18023 | Phạm Hạ Uyên | Nữ | 26/04/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ sinh học | 18CSH1 | 18180062 |
43 | KHSGPA18002 | Huỳnh Minh Nghĩa | Nam | 23/10/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ Sinh học | CSH2/CSH2A | 18180236 |
44 | KHSGPA18003 | Thái Thị Thanh Bình | Nữ | 19/07/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ sinh học | 18CSH1 | 18180148 |
45 | KHSGPA18004 | Cao Huy Thiện | Nam | 10/08/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 18CTT5 | 18120572 |
46 | KHSGPA18005 | Huỳnh Thị Thanh Tuyền | Nữ | 24/02/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Khoa học kĩ thuật vật liệu | 18KVL2 | 18190192 |
47 | KHSGPA18006 | Huỳnh Thanh Trúc | Nữ | 16/04/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ kĩ thuật hóa học chất lượng cao | K18CKH-HCMUS | 18247153 |
48 | KHSGPA18007 | Võ Phạm Hoàng Phước | Nữ | 06/09/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Sinh học | 18SHH2 | 18150258 |
49 | KHSGPA18008 | Nguyễn Khắc Vũ | Nam | 10/09/2000 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Vật lý học | Vật lý-Vật lý kĩ thuật | 18130164 |
50 | KTSGIN18001 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | Nữ | 13/11/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh doanh quốc tế | DH44DC000 ( chưa xếp lớp chính thức) | 31181024816 |
51 | KTSGIN18003 | Tạ Ngọc Anh | Nữ | 09/05/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kế toán | Chưa có | 31181024688 |
52 | KTSGIN18005 | Trương Diệp Anh Thư | Nữ | 22/08/2018 | ĐH Kinh Tế HCM | Nghành Kinh tế | DH44DC009 | 31181024543 |
53 | KTSGIN18007 | Nguyễn Phạm Thanh Vân | Nữ | 20/07/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kế toán | DH44DC047 | 31181021275 |
54 | KTSGIN18008 | Trần Thị Mỹ Lý | Nữ | 05/04/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh doanh quốc tế | DH44IB001 | 31181022908 |
55 | KTSGIN18013 | Tô Nhật Linh | Nữ | 29/04/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh Tế | DH44DC010 | 31181023816 |
56 | KTSGIN18014 | Ngô Kim Hòa | Nữ | 05/01/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh doanh quốc tế | IB008 | 31181022243 |
57 | KTSGIN18015 | Đặng Phương Hồng Gấm | Nữ | 02/10/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Tài chính – Ngân Hàng | DC027 | 31181023005 |
58 | KTSGIN18017 | Võ Thị Thu Hường | Nữ | 25/05/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Ngoại Thương | DH44FT001 | 31181022693 |
59 | KTSGIN18020 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nữ | 14/07/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh doanh Quốc tế | IB002 | 31181025338 |
60 | KTSGIN18021 | Phạm Thị Minh Hậu | Nữ | 30/05/2018 | ĐH Kinh Tế HCM | Ngoại thương | DH44FT001 | 31181022943 |
61 | KTSGIN18022 | Nguyễn Thị Tỉnh | Nữ | 05/01/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh doanh quốc tế | IB005 | 31181022600 |
62 | KTSGIN18024 | Huỳnh Thị Thu Trim | Nữ | 08/01/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Tiếng Anh Thương Mại | AV004 | 31181024194 |
63 | KTSGIN18025 | Huỳnh Nguyễn Tường Vi | Nữ | 11/02/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh tế | DH44DC003 | 31181022742 |
64 | KTSGPA18002 | Nguyễn Thị Kim Yến | Nữ | 03/05/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Quản Trị Kinh Doanh | DH44DC016 | 31181020322 |
65 | KTSGPA18003 | Trần Thiên Thanh | Nữ | 09/10/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh Doanh Quốc Tế | DH44IB004 | 31181023302 |
66 | KTSGPA18004 | Đỗ Ngọc Thông | Nam | 27/07/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh Tế | DH44DC006 | 31181022797 |
67 | KTSGPA18005 | Trịnh Như Quỳnh | Nữ | 08/04/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Tài Chính Ngân Hàng | DH44DC032 | 31181023206 |
68 | KTSGPA18006 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Nữ | 02/02/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh Doanh Quốc Tế | DH44IB007 | 31181022584 |
69 | KTSGPA18007 | Hoàng Thị Mỹ Linh | Nữ | 26/05/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Quản Trị Kinh Doanh | DH44DC017 | 31181022377 |
70 | KTSGPA18008 | Trần Thị Quỳnh Hưng | Nữ | 02/08/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh Tế | DH44DC009 | 3.1181E+11 |
71 | KTSGPA18012 | Nguyễn Lưu Bảo Duy | Nam | 06/11/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh Doanh Quốc Tế | DH44FT002 | 31181020993 |
72 | NVSGIN18004 | Long Thị Quyên | Nữ | 15/07/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí | Báo chí | 1856030149 |
73 | NVSGIN18005 | Lê Hồng Hạnh | Nữ | 17/05/2018 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du Lịch | Du Lịch k09 | 1856180092 |
74 | NVSGIN18007 | Hồ Thị Nga | Nữ | 05/10/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Lưu trữ học -quản trị văn phòng | 185613 | 1856130047 |
75 | NVSGIN18010 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | Nữ | 29/02/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Tâm lý học | 18616 | 1856160055 |
76 | NVSGIN18011 | Thái Thị Cẩm Tú | Nữ | 01/01/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Tâm lí học | 18919 | 1856160120 |
77 | NVSGIN18012 | Nguyễn Tấn Lộc | Nam | 03/04/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du lịch | K09 | 1856180025 |
78 | NVSGIN18013 | Bùi Thị Hồng Nga | Nữ | 23/03/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du lịch | DL_K09 | 1856180114 |
79 | NVSGIN18014 | Đỗ Thị Luyến | Nữ | 10/01/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngữ văn Anh | CQ18/03 | 1857010225 |
80 | NVSGIN18017 | Tạ Thị Mỹ Thanh | Nữ | 24/05/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học | 1856020074 |
81 | NVSGIN18018 | Nguyễn Thị Ngọc Trân | Nữ | 06/02/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ Anh | CQ18.05 | 1857010333 |
82 | NVSGIN18019 | Đặng Thị Ngọc Ánh | Nữ | 30/10/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | 185615 | 1856150020 |
83 | NVSGIN18020 | Võ Thị Thanh Nguyệt | Nữ | 22/07/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị du lịch và lữ hành | Du lịch | 1856180041 |
84 | NVSGIN18021 | Phạm Thị Hoài Phương | Nữ | 06/11/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Dong Phuong hoc | Thai Lan hoc | 1856110116 |
85 | NVSGIN18022 | Võ Gia Hân | Nữ | 21/03/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí và Truyền thông | BCK18 CQTT | 1856030087 |
86 | NVSGIN18023 | LÊ TÂM NHƯ | Nữ | 17/01/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Nhật Bản học | N1 | 1856190096 |
87 | NVSGIN18024 | Trương Quỳnh Ngân | Nữ | 10/03/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ Anh | CQ18/04 | 1857010240 |
88 | NVSGPA18001 | Lê Hùng Khánh Linh | Nữ | 18/03/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí | 18603 | 1856030105 |
89 | NVSGPA18002 | Nguyễn Thị Kim Diệu | Nữ | 14/07/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du lịch | DLK09 | 1856180013 |
90 | NVSGPA18004 | Nguyễn Thị Xuân | Nữ | 08/12/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du lịch | DL-K09 | 1856180021 |
91 | NVSGPA18006 | Nguyễn Ánh Ngọc | Nữ | 28/10/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | Khóa K12 | 1856150070 |
92 | NVSGPA18007 | Trần Đức Lương | Nam | 03/03/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du lịch | 1856180107 | |
93 | NVSGPA18008 | Đồng Thị Hải Yến | Nữ | 12/06/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 1856150121 |
94 | NVSGPA18009 | Nguyễn Thị Thúy Ngân | Nữ | 17/07/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Tâm lí học | 18616 | 1856160004 |
95 | NVSGPA18010 | Hồ Thị Thu Hiền | Nữ | 09/04/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đô thị học | 1856170021 | |
96 | NVSGPA18014 | Mai Thị Xuân Thảo | Nữ | 19/07/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ học | 18602 | 1856020078 |
97 | NVSGPA18015 | Trần Thị Hồng Duyên | Nữ | 23/10/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Văn học | K18 | 1856010052 |
98 | NVSGPA18016 | Nguyễn Thị Phú Quí | Nữ | 20/05/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí | BCK18 | 1856030148 |
99 | NVSGPA18017 | Vy Thị My | Nữ | 26/10/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngữ văn Nga | 1857020042 | |
100 | YDSGIN18002 | Chế Thiên Ngân | Nữ | 01/01/2000 | ĐH Y Dược HCM | Răng Hàm Mặt | RHM2018 | 211183092 |
101 | YDSGPA18002 | Nguyễn Đắc Thanh Long | Nam | 10/11/2000 | ĐH Y Dược HCM | Y Khoa | Y18 | |
102 | KTHUIN18002 | Phan Thị Thu Uyên | Nữ | 08/05/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kinh Tế | K52D Kinh tế | 18K4011326 |
103 | KTHUIN18003 | Phạm Thị Bích Phượng | Nữ | 01/06/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K52F kế toán | 18K4051338 |
104 | KTHUIN18007 | Nguyễn Thị Uyên Thi | Nữ | 10/11/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế Toán | K52B Kế Toán | 18K4051390 |
105 | KTHUIN18009 | Nguyễn Thị Hà | Nữ | 20/06/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | kế toán | k52F ké toán | 18K4051078 |
106 | KTHUIN18010 | Trần Thị Hoài Nhi | Nữ | 25/02/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế Toán | K52 E | 18K4051280 |
107 | KTHUIN18011 | Nguyễn Thị Như | Nữ | 20/06/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | 52KB Kế toán | 18K4051305 |
108 | KTHUIN18013 | Nguyễn Thúy Hằng | Nữ | 03/08/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K52A Kế toán | 18K4051101 |
109 | KTHUIN18014 | Trần Thị Thu Thảo | Nữ | 14/02/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh | K52D-QTKD | 18K4021414 |
110 | KTHUIN18015 | Nguyễn Thị Tú Anh | Nữ | 01/08/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Marketing | K52B Marketing | 18K4091007 |
111 | KTHUIN18016 | Bùi Thị Thu Trang | Nữ | 04/03/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kiểm toán | K52 Kiểm toán | 18K4131059 |
112 | KTHUIN18017 | Nguyễn Hồng Thái | Nữ | 05/06/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Quản Trị Kinh Doanh | K52C- Quản trị kinh doanh | 18K4021400 |
113 | KTHUIN18019 | Phan Thị Thanh Ngân | Nữ | 25/08/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K52H- kế toán | 18K4051234 |
114 | KTHUIN18020 | Nguyễn Thị Kim Anh | Nữ | 21/02/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Marketing | K52A Marketing | 18K4091006 |
115 | KTHUIN18021 | Mai Thị Yến Vi | Nữ | 28/05/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Marketing | K52A Marketing | 18K4091182 |
116 | KTHUIN18022 | Bạch Thị Cương | Nữ | 25/09/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | kế toán | K52G | 18K4051049 |
117 | KTHUIN18023 | Nguyễn Thị Trà My | Nữ | 21/10/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | marketing | K52A-marketing | 18K4091090 |
118 | KTHUIN18024 | Nguyễn Thị Thảo | Nữ | 02/01/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh | K52D | 18K4021404 |
119 | KTHUPA18002 | Bùi Thị Trà My | Nữ | 09/08/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế Toán | K52G | 18k4051214 |
120 | KTHUPA18003 | Lê Thị Anh Đào | Nữ | 29/06/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế Toán | K52G | 18K4051167 |
121 | KTHUPA18004 | Đoàn Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 11/11/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kinh Tế | K52C | 18K4011061 |
122 | KTHUPA18005 | Nguyễn Thị Hưởng | Nữ | 23/03/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế Toán | K52A | 18K4051160 |
123 | KTHUPA18007 | Hoàng Thị Thu Hải | Nữ | 28/02/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán- kiểm toán | k52 kiểm toán | 18k4131009 |
124 | KTHUPA18010 | Hoàng Thị Cẩm Tú | Nữ | 27/07/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh | K52H _ Quản trị kinh doanh | 18K4021525 |
125 | KTHUPA18011 | Trần Thị Giao | Nữ | 18/04/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kinh tế nông nghiệp | K52 – Kinh tế nông nghiệp | 18K4101002 |
126 | KTHUPA18012 | Hoàng Thị Uyên | Nữ | 16/09/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K52C | 18K4051497 |
127 | KTHUPA18013 | Nguyễn Thị Duyên | Nữ | 13/04/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán | K52C Kế toán | 18K4051062 |
128 | NLHUIN18002 | Hồ Thị Dị | Nữ | 26/06/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Phát triển nông thôn | Phát triển nông thôn K52 | 18L4021017 |
129 | NLHUIN18003 | Huỳnh Thế Hưng | Nam | 29/04/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Nông học | Nông học K52 | 18L3091006 |
130 | NLHUIN18004 | Nguyễn Thị Yến | Nữ | 24/04/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | công nghệ thực phẩm | 18103.2017B | 18L1031253 |
131 | NLHUIN18005 | Nguyễn Thị Sương | Nữ | 10/10/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản | 52B | 18l3081221 |
132 | NLHUIN18006 | Nguyễn Văn Trường | Nam | 26/04/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng | KHCT K52 | 18L3011030 |
133 | NLHUIN18007 | Lê Khắc Hiếu | Nam | 04/03/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng Thủy Sản | Nuôi Trồng Thủy Sản 52C | 18L3081025 |
134 | NLHUIN18008 | Hồ Thị Thu Giang | Nữ | 26/11/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Bảo vệ Thực vật | 18302.2017A | 18L3021026 |
135 | NLHUIN18009 | Bùi Thị Thu Hồng | Nữ | 25/03/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | CNK52A | 18L3061040 |
136 | NLHUIN18010 | Đặng Thị Phương Nhi | Nữ | 28/02/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản | Nuôi trồng thủy sản K52B | 18L3081195 |
137 | NLHUIN18011 | Nguyễn Lê Thúy Vi | Nữ | 05/10/2018 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn Nuôi Thú Y | Thú Y K52B | 18L3071238 |
138 | NLHUIN18013 | Phạm Thị Kim Thoa | Nữ | 28/01/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | K52B | 18L3071190 |
139 | NLHUIN18014 | Nguyễn Đình Sơn | Nam | 20/08/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi Trồng Thủy Sản | 52C | 18L3081220 |
140 | NLHUIN18016 | Trần Thị Thanh Trang | Nữ | 26/10/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | Công nghệ thực phẩm k52b | 18L1031219 |
141 | NLHUIN18017 | Nguyễn Thị Thiên Nữ | Nữ | 29/09/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | Thú y 52B | 18L3071149 |
142 | NLHUIN18018 | Hoàng Thị Thu Uyên | Nữ | 16/06/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ sau thu hoạch | K52 | 18L3031024 |
143 | NLHUIN18019 | Trương Thị Bồng | Nữ | 15/04/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản | 52c | 18L3081009 |
144 | NLHUIN18020 | Hà Thị Kim Oanh | Nữ | 29/06/2018 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | Thú y 52A | 18L3071150 |
145 | NLHUIN18021 | Nguyễn Đình Quốc Việt | Nam | 09/09/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTP K52b | 18L1031251 |
146 | NLHUIN18024 | Trần Quốc Công | Nam | 02/10/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Thủy Sản | nuôi trồng thủy sản k52c | 18l3081115 |
147 | NLHUIN18025 | Lê Thị Thanh Hường | Nữ | 06/12/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Sau Thu Hoạch | K52 Công Nghệ Sau Thu Hoạch | 18L3031020 |
148 | NLHUIN18026 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Nữ | 08/03/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Bệnh học thủy sản | K52 | 18L3171019 |
149 | NLHUIN18028 | Lê Trần Anh Khoa | Nam | 14/06/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Lâm học | K52 | 18L3051004 |
150 | NLHUIN18029 | Đặng Xuân Nhật | Nam | 29/03/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | TY52A | 18L3071136 |
151 | NLHUIN18030 | Huỳnh Ngọc Lưu Hội | Nam | 09/06/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | K52B | 18L3071070 |
152 | NLHUIN18031 | Ngô Thị Ngọc | Nữ | 11/06/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP K52C | 18L1031126 |
153 | NLHUPA18001 | Dương Thúy Lộc | Nữ | 01/11/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | CN52A | 18L3061070 |
154 | NLHUPA18002 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | Nữ | 17/04/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP 52B | 18L1031008 |
155 | NLHUPA18003 | Lê Thị Uyên Nhi | Nữ | 07/01/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP K52B | 18L1031141 |
156 | NLHUPA18005 | Nguyễn Trọng Bảo Thi | Nữ | 29/10/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | TYK52A | 18L3071187 |
157 | NLHUPA18006 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 07/11/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTPK52A | 18L031040 |
158 | NLHUPA18009 | Hoàng Văn Phước | Nam | 10/03/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | Đảm bảo AT k52 | 18L3191021 |
159 | NLHUPA18010 | Võ Đức Đô | Nam | 20/09/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 18L1021011 | |
160 | NLHUPA18011 | Nguyễn Văn Quang | Nam | 18/03/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | CN52A | 18L3061096 |
161 | NLHUPA18013 | Trần Thị Thảo Nhi | Nữ | 19/08/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | K52A | 18L1031196 |
162 | NLHUPA18014 | Đinh Trần Quế Anh | Nữ | 27/05/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Nông học | Nông học | 18L3091014 |
163 | NLHUPA18015 | Đặng Thị Thơ | Nữ | 19/01/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | CNTP | B | 18L1031196 |
164 | NLHUPA18016 | Nguyễn Văn Linh | Nam | 10/06/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | NT thủy sản | K25B | 18L3081039 |
165 | NLHUPA18017 | Lê Thị Huyền | Nữ | 02/06/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | TYK52B | 18L3071081 |
166 | NLHUPA18018 | Lê Thị Thảo Nguyên | Nữ | 27/07/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ thực phẩm | CNTPS2B | 18L1031121 |
167 | NLHUPA18020 | Lê Khắc Hiếu | Nam | 04/03/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản | NTTS52C | 18L3081025 |
168 | NLHUPA18021 | Lê Thị Phương Thảo | Nữ | 20/07/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản | 52A | 18L3081279 |
169 | NLHUPA18022 | Trần Văn Quán | Nam | 15/05/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | 52A | 18L3071161 |
170 | NLHUPA18024 | Hồ Thị Nhật Anh | Nữ | 20/10/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | CNTP | K52C | 18L1031004 |
171 | NLHUPA18027 | Lê Văn Cường | Nam | 10/06/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | Chăn nuôi B | 18L3061007 |
172 | NLHUPA18028 | Cù Huy Hương Giang | Nữ | 30/09/2000 | ĐH Nông Lâm Huế | Địa chính và Quản lí đô thị | ĐC&QLĐT52 | 18L4011091 |