Chúng tôi xin chúc mừng các em sinh viên có tên trong danh sách sau đây đã lọt vào Vòng 2-Vòng phỏng vấn của Học Bổng USP VietHope năm học 2017-2018
Việc phỏng vấn sẽ diễn ra bằng tiếng Việt trong vòng 10-15’, trong khoảng thời gian từ ngày 25/11 → 03/12/2017 vào các ngày cuối tuần (Thứ bảy – Chủ nhật).
Dưới đây là Lịch phỏng vấn CHI TIẾT của các Trường và Yêu cầu khi đi Phỏng vấn.
- Đại Học Nông Lâm Huế : Từ 14h30 Chiều Thứ Bảy 25/11/2017, tại phòng họp số 02 của trường ĐH Nông Lâm Huế (102 Phùng Hưng, TP Huế)
- 4 trường Đại Học Kinh tế HCM, ĐH Khoa Học Xã Hội Nhân Văn, ĐH Y Dược và Đại Học Khoa Học Tự Nhiên HCM (Phỏng vấn chung): từ 13h30 Chiều Chủ Nhật 26/11/2017, tại phòng F203, Đại Học Khoa Học Tự Nhiên HCM cơ sở 227 Nguyễn Văn Cừ, Q.5.
- Đại Học Cần Thơ: từ 8h00 sáng Chủ Nhật 03/12/2017, tại Phòng 103 và Phòng 104 khu nhà học B1- Khu 2 Trường Đại học Cần Thơ
Yêu cầu khi đi phỏng vấn:
- Khi tham dự phỏng vấn sinh viên nhớ mang theo THẺ SINH VIÊN hoặc CMND
- Đến sớm 10-15 phút so với giờ được mời phỏng vấn
- Trong trường hợp sinh viên nếu bận thi Học kỳ không thể tham dự buổi phỏng vấn, vui lòng thông báo trước cho đại diện của VietHope tại khu vực ít nhất 2 ngày để sắp xếp, nêu rõ họ tên sinh viên, mã số hồ sơ VietHope, lý do bận. Lưu ý RẤT KHÓ đổi ngày phỏng vấn mà VietHope thường chỉ linh hoạt trong khung thời gian cho phép.
Chúng tôi cũng yêu cầu sinh viên kiểm tra mail thường xuyên, theo dõi thông tin trên bảng tin của trường và trang web của VietHope http://viethope.org/?page_id=334; hoặc liên hệ với đại diện của VietHope tại các miền để được cập nhật thông tin kịp thời.
- Đại học Nông Lâm: cô Thu Huế – Email: thu-hue@viethope.org; điện thoại 091 6921777
- Các trường HCM và Cần Thơ:
- Cô Minh Phương – Email: minh-phuong@viethope.org; điện thoại 090 8286577
STT | Mã số hồ sơ | Họ và chữ lót | Tên | Giới tính | Ngày Sinh | Trường đại học | Ngành học | Lớp | Mã số sinh viên | Giờ phỏng vấn |
1 | CTMK17002 | Phạm Minh | Cường | Nam | 19/10/1999 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm Tiếng Anh | 17X1A1 | B1708261 | 8h00 |
2 | CTMK17004 | Trần | Trần | Nam | 11/03/1999 | ĐH Cần Thơ | Kinh tế | 17W1A2 | B1707307 | 8h00 |
3 | CTMK17005 | Nguyễn Văn | Quân | Nam | 01/03/1999 | ĐH Cần Thơ | Nuôi trồng thủy sản | 1713A2 | B1700770 | 8h10 |
4 | CTMK17006 | Trần Phát | Lợi | Nam | 05/11/1999 | ĐH Cần Thơ | Thú y | 1767A2 | B1703617 | 8h00 |
5 | CTMK17007 | Trương Thị Bảo | Ngọc | Nữ | 01/01/1999 | ĐH Cần Thơ | Tài Chính – Ngân Hàng | KT1721A1 | B1701286 | 8h10 |
6 | CTMK17008 | Trần Minh | Trường | Nam | 19/07/1999 | ĐH Cần Thơ | Việt nam học | 17W8A5 | B1710237 | 8h20 |
7 | CTMK17009 | Lê Thị | Diễm | Nữ | 04/04/1999 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ sinh học | 1766A2 | B1703333 | 8h30 |
8 | CTMK17011 | Trịnh Thị Bích | Tuyền | Nữ | 11/07/1999 | ĐH Cần Thơ | Văn học | 17W7A2 | B1707956 | 8h00 |
9 | CTMK17012 | Trần Lê Thảo | Nguyên | Nữ | 02/09/1999 | ĐH Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | 17W4A1 | B1707615 | 8h20 |
10 | CTMK17013 | Thạch Chanh | Nanl | Nam | 28/11/1999 | ĐH Cần Thơ | khoa học cây trồng | 1721A1 | B1708769 | 8h10 |
11 | CTMK17014 | Giang Thanh | Xuân | Nữ | 05/07/1999 | ĐH Cần Thơ | Kiểm toán | 17V5A1 | V1706215 | 8h20 |
12 | CTMK17015 | Lê Thị Ngọc | Nương | Nữ | 29/09/1999 | ĐH Cần Thơ | Kế toán | 1720A1 | B1701162 | 8h30 |
13 | CTMK17016 | Bùi Trọng | Nghĩa | Nam | 17/12/1999 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm lịch sử | 1718A1 | B1700944 | 8h40 |
14 | CTMK17022 | Trần Bạch | Cúc | Nữ | 05/09/1999 | ĐH Cần Thơ | Văn học | 17W7A1 | B1707838 | 8h40 |
15 | CTMK17024 | Nguyễn Hoa | Tươi | Nữ | 22/02/1999 | ĐH Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | KT1722A1 | B1701481 | 8h50 |
16 | CTMK17029 | Bùi Dỵ | Tình | Nam | 17/01/1998 | ĐH Cần Thơ | Việt Nam học | 17W8A5 | B1708138 | 8h50 |
17 | CTMK17031 | Trần Thị Thi | Thơ | Nữ | 23/04/1999 | ĐH Cần Thơ | KInh doanh quốc tế | 17W4A1 | B1707637 | 9h00 |
18 | CTMK17032 | Nguyễn Thị | Vẹn | Nữ | 05/08/1999 | ĐH Cần Thơ | Luật | 1732A1 | B1702039 | 8h10 |
19 | CTMK17033 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 27/07/1999 | ĐH Cần Thơ | Luật | 1732A2 | B1702086 | 8h30 |
20 | CTMK17036 | Lê Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 08/09/1999 | ĐH Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | 17W4A2 | B1707693 | 8h40 |
21 | CTMK17037 | Nguyễn Thị | Chọn | Nữ | 05/08/1999 | ĐH Cần Thơ | Luật | 1732A1 | B1702048 | 8h50 |
22 | CTMK17038 | Huỳnh Văn | Hận | Nam | 13/07/1999 | ĐH Cần Thơ | Văn học | 17W7A2 | B1707911 | 8h20 |
23 | CTMK17039 | Nguyễn Ngọc | Việt | Nam | 01/01/1999 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 17T1A1 | B1704944 | 9h10 |
24 | CTMK17042 | Huỳnh Thanh | Du | Nam | 10/08/1999 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm toán học | 1701A1 | B1700013 | 9h00 |
25 | CTMK17044 | Mai Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 20/09/1999 | ĐH Cần Thơ | Marketing | 1745A1 | B1702544 | 9h10 |
26 | CTMK17046 | Ngô Thị Phương | Anh | Nữ | 03/02/1997 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm Vật lí | 1702A1 | B1700051 | 9h20 |
27 | CTMK17047 | Ngô Hữu | Duy | Nam | 09/05/1999 | ĐH Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17W2A1 | B1707326 | 8h30 |
28 | CTMK17048 | Trần Thị | Giàu | Nữ | 21/01/1998 | ĐH Cần Thơ | Bệnh học thủy sản | 1776A2 | B1704011 | 8h40 |
29 | CTMK17049 | Hồ Văn | Ngà | Nam | 25/12/1999 | ĐH Cần Thơ | Thú y | 1767A2 | B1703627 | 9h20 |
30 | CTMK17051 | Cao Công | Đoàn | Nam | 06/01/1999 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật hóa | 17V6A1 | B1706284 | 9h00 |
31 | CTMK17052 | Huỳnh Lê | Tỷ | Nam | 19/11/1999 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | DI17V7A4 | B1706892 | 9h10 |
32 | CTMK17054 | Đồng Đặng Mỹ | Danh | Nữ | 05/11/1999 | ĐH Cần Thơ | Marketing | KT1745A2 | B1702552 | 8h50 |
33 | CTMK17059 | Nguyễn Duy | Tân | Nam | 27/10/1999 | ĐH Cần Thơ | CN sau thu hoạch | NN17V5A2 | B1705727 | 9h00 |
34 | CTMK17060 | Nguyễn Bình | Trân | Nữ | 16/12/1999 | ĐH Cần Thơ | Văn học | 17WA2 | B1707951 | 9h20 |
35 | CTMK17061 | Huỳnh Tấn | Khoa | Nam | 13/04/1999 | ĐH Cần Thơ | Thú Y | 1767A1 | B1703491 | 9h10 |
36 | CTMK17062 | Huỳnh Hữu | Minh | Nam | 09/05/1998 | ĐH Cần Thơ | Việt Nam Học | XH17W8A2 | B1708061 | 9h20 |
37 | KHSG17001 | Trần Lê Bá | Thịnh | Nam | 24/03/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 17CTT2 | 1712168 | 13h30 |
38 | KHSG17002 | Nguyễn Ngọc | Đức | Nam | 01/10/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 17CTT3 | 1712359 | 13h40 |
39 | KHSG17003 | Lê Văn | Vũ | Nam | 12/01/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 17CNTT7 | 1712919 | 14h00 |
40 | KHSG17006 | Bùi Tấn | Lân | Nam | 16/01/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 17CTT4 | 1712553 | 13h50 |
41 | KHSG17008 | Phạm Văn | Thông | Nam | 28/04/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 107HOH2 | 1714373 | 14h00 |
42 | KHSG17009 | Trần Thị Lan | Anh | Nữ | 28/03/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 17HOH1 | 1714179 | 14h10 |
43 | KHSG17010 | Nguyễn Trường | Toản | Nam | 13/09/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 17CTT7 | 1712826 | 14h20 |
44 | KHSG17011 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | Nữ | 05/11/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 17H0H1 | 1719266 | 14h30 |
45 | KHSG17012 | Từ Ái | Ý | Nữ | 15/06/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 17H0H2 | 1714421 | 14h40 |
46 | KHSG17013 | Kiều Quang | Tuấn | Nam | 30/06/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Vật lý học | 17VLH | 1713155 | 14h10 |
47 | KHSG17014 | Nguyễn Văn | Thắng | Nam | 20/05/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 17CTT6 | 1712758 | 14h20 |
48 | KHSG17017 | Đỗ Tấn | Tài | Nam | 21/01/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 17CTT6 | 1712737 | 14h30 |
49 | KHSG17021 | Thái Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 13/01/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Kỹ thuật hạt nhân | 17KTH | 1723061 | 14h40 |
50 | KTSG17001 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | Nữ | 07/08/1999 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xếp ngành | DH43DC060 | 31171024571 | 13h30 |
51 | KTSG17002 | Lê Thị | Thuyền | Nữ | 11/05/1999 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xếp ngành | DH43DC001 | 31171021650 | 13h40 |
52 | KTSG17003 | Bùi Anh | Thư | Nữ | 04/10/1999 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xếp ngành | DH43DC002 | 31171024830 | 13h50 |
53 | NLHU17001 | Nguyễn Thị Thanh | Chung | Nữ | 07/02/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | K51B | 1713071028 | 14h30 |
54 | NLHU17002 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 10/02/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | TYK51B | 17L3071107 | 14h30 |
55 | NLHU17003 | Nguyễn Đình | Trung | Nam | 16/04/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Kỹ thuật cơ _ điện tử 51 | KTCĐT51 | 17L1041069 | 14h30 |
56 | NLHU17004 | Nguyễn Minh | Mẫn | Nam | 22/03/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Kỹ thuật cơ_ điện tử | KTC-ĐTK51 | 17L1041038 | 14h30 |
57 | NLHU17006 | Phạm Thị | Thúy | Nữ | 28/04/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | TY51B | 17L3071323 | 14h30 |
58 | NLHU17007 | Nguyễn Thị Phương | Loan | Nữ | 05/06/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTPK51B | 17L1031138 | 14h30 |
59 | NLHU17008 | Lê Trường | Xuân | Nam | 09/01/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | Thú y K51B | 17L3071395 | 14h30 |
60 | NLHU17009 | Bùi Ngọc | Bích | Nữ | 18/05/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | TYK51A | 17L3071020 | 14h30 |
61 | NLHU17010 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | Nữ | 05/01/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghê thực phẩm | 51A | 17L1031011 | 14h30 |
62 | NLHU17012 | Hoàng Thị Thanh | Mỹ | Nữ | 04/08/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTP51C | 17L1031163 | 14h30 |
63 | NLHU17013 | Nguyễn Thị | Hoài | Nữ | 22/05/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn Nuôi – Thú Y | Thú Y 51d | 17L3071120 | 14h30 |
64 | NLHU17015 | Đinh Văn | Tường | Nam | 19/10/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa Học Cây Trồng | K51 – KH cây trồng | 17L3011081 | 14h30 |
65 | NLHU17016 | Phạm Thị Như | Quỳnh | Nữ | 28/02/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | Thú y 51D | 17L3071283 | 14h30 |
66 | NLHU17017 | Trần Văn | Ánh | Nam | 19/04/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | Thú Y 51D | 17L3071010 | 14h30 |
67 | NLHU17018 | Phan Thị | Nga | Nữ | 22/12/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | TY51C | 17L3071213 | 14h30 |
68 | NLHU17019 | Ngô Thị Thu | Hà | Nữ | 14/08/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | CNK51 | 17L3061037 | 14h30 |
69 | NLHU17020 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | 24/12/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | TY51D | 17L3071333 | 14h30 |
70 | NLHU17022 | Hồ Thị | Bình | Nữ | 07/05/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | CN51A | 173061008 | 14h30 |
71 | NLHU17023 | Lê Thị Thanh | Lam | Nữ | 01/03/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ sau thu hoạch | CNSTH51 | 17L3031009 | 14h30 |
72 | NLHU17024 | Đoàn Thị | Hương | Nữ | 02/05/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTPK51a | 17L1031108 | 14h30 |
73 | NLHU17025 | Trần Thanh | Tâm | Nữ | 28/06/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP51A | 17L1031243 | 14h30 |
74 | NLHU17026 | Hoàng Văn | Hồng | Nam | 22/08/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Phát triển nông thôn | 51b | 17L401131 | 14h30 |
75 | NLHU17027 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | Nữ | 09/11/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP51B | 17L1031317 | 14h30 |
76 | NLHU17028 | Võ Thị Thu | Thảo | Nữ | 01/01/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Bảo vệ thực vật | BVTV K51 | 17L3021045 | 14h30 |
77 | NLHU17029 | Lê Phước | Lưu | Nam | 09/07/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP51B | 17L1031147 | 14h30 |
78 | NLHU17031 | Nguyễn Thị | Mỹ | Nữ | 30/03/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP 51A | 17L1031164 | 14h30 |
79 | NLHU17033 | Trần Thị Ngọc | Lan | Nữ | 12/07/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Bệnh học thủy sản | Bệnh học thủy sản 51 | 17L3131008 | 14h30 |
80 | NLHU17035 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | Nữ | 01/01/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTPK51C | 17L1031095 | 14h30 |
81 | NLHU17036 | Hoàng Thị | Diệp | Nữ | 20/07/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | TY K51C | 17L3071043 | 14h30 |
82 | NLHU17037 | Hồ Thị | Duyên | Nữ | 10/06/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | K51B | 17L1031033 | 14h30 |
83 | NVSG17003 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | Nữ | 16/11/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn Ngữ học | 1756020081 | 13h30 | |
84 | NVSG17004 | Nguyễn Hồ Tố | Uyên | Nữ | 01/07/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Du lịch K08 | 1756180130 | 13h40 |
85 | NVSG17005 | Trần Thị Ánh | Nhật | Nữ | 14/12/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Nhật Bản học | N3 | 1756190078 | 13h30 |
86 | NVSG17006 | Cao Thị Thu | Ngân | Nữ | 06/10/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đông Phương học | 1756110079 | 13h40 | |
87 | NVSG17007 | Vũ Ngọc Thiên | Thư | Nữ | 17/02/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Tâm lí học | 1756160107 | 13h50 | |
88 | NVSG17009 | Nguyễn Thị | Long | Nữ | 01/01/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du lịch | 1756180077 | 14h00 | |
89 | NVSG17010 | Mai Trúc | Phượng | Nữ | 27/08/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Hàn Quốc học | Hàn 3 | 1756200093 | 13h30 |
90 | NVSG17012 | Huỳnh Thị Thùy | Dung | Nữ | 14/04/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí | K17 | 1756030055 | 14h10 |
91 | NVSG17014 | Nguyễn Ngọc Thanh | Huy | Nam | 19/05/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | K11 | 1756150032 | 13h50 |
92 | NVSG17015 | Nguyễn Thanh | Hà | Nữ | 24/04/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | 1756150024 | 13h40 | |
93 | NVSG17016 | Nguyễn Thị | Oanh | Nữ | 10/06/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | 1756150062 | 14h00 | |
94 | NVSG17018 | Phạm Tấn | Đồng | Nam | 17/02/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo Chí | 1756030052 | 14h20 | |
95 | NVSG17020 | Hoàng Thị Kiều | Thúy | Nữ | 05/07/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Nhật Bản học | N1 | 1756190108 | 14h10 |
96 | NVSG17023 | Nguyễn Thị Thanh | Hiếu | Nữ | 24/04/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Du lịch K08 | 1756180053 | 14h20 |
97 | NVSG17024 | Vũ Thị | Ngân | Nữ | 28/08/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Nhật Bản học | Nhật 3 | 1756190072 | 13h50 |
98 | NVSG17026 | H’ Êster Niê | Brit | Nữ | 09/04/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Hàn Quốc học | Hàn 1 | 1756200024 | 14h30 |
99 | NVSG17027 | Nguyễn Thị Bích | Phương | Nữ | 01/03/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | 1576150066 | 14h30 | |
100 | NVSG17028 | Nguyễn Minh | Hậu | Nam | 09/08/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quan hệ quốc tế | QH1517 | 1757060055 | 14h00 |
101 | NVSG17029 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 01/07/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đông phương học | Trung Quốc học | 1756110060 | 14h40 |
102 | NVSG17032 | Lê Thị | Chung | Nữ | 30/03/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du Lịch | 1756180032 | 14h10 | |
103 | NVSG17034 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 01/07/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngữ Văn Anh | 17.02 | 1757010050 | 14h20 |
104 | NVSG17035 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | Nữ | 10/04/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du Lịch | K08 | 1756180084 | 14h50 |
105 | NVSG17036 | Nguyễn Thị | Ny | Nữ | 05/02/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quan hệ quốc tế | QH1517 | 1757060118 | 14h30 |
106 | NVSG17037 | Hoàng Quỳnh | Tiên | Nữ | 20/07/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | K08 | 1756180120 | 14h40 |
107 | NVSG17040 | Lê Thị Hoài | Nhi | Nữ | 21/06/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí và truyền thông | BCK17-CQTT | 1756030100 | 14h40 |
108 | NVSG17042 | Lê Văn | Soắn | Nam | 09/04/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Hàn quốc học | HQ1 | 1756200097 | 14h50 |
109 | NVSG17043 | Ngô Ngọc | Lạc | Nữ | 16/09/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị DVDL & LH | K08 | 1756180003 | 14h50 |
110 | YDSG17001 | Ong Vĩnh Nhật | Quang | Nam | 25/05/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y Đa Khoa | Y17F | 111170271 | 13h30 |
111 | YDSG17003 | Lê Nhật | Phương | Nam | 08/09/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y Đa Khoa | Y17 | 111170262 | 13h40 |
112 | YDSG17004 | Trần Văn | Thiên | Nam | 02/01/1999 | ĐH Y Dược HCM | Răng Hàm Mặt | RHM2017 | 211173130 | 13h50 |
113 | YDSG17005 | Huỳnh Thị Thu | Duyên | Nữ | 15/07/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y Đa Khoa | Y17 | 111170068 | 13h30 |
114 | YDSG17006 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | Nữ | 06/11/1999 | ĐH Y Dược HCM | Dược Học | Dược2017 | 511176037 | 14h00 |
115 | YDSG17007 | Đặng Thị | Ánh | Nữ | 25/12/1999 | ĐH Y Dược HCM | Dược | DCQ2017 | 511176012 | 14h10 |
116 | YDSG17009 | Lê Thị Hương | Lan | Nữ | 15/08/1999 | ĐH Y Dược HCM | Răng Hàm Mặt | RHM17 | 211173087 | 13h40 |
117 | YDSG17010 | Trần Thị | Lộc | Nữ | 12/01/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y Đa Khoa | Y2017 | 111170178 | 14h20 |
118 | YDSG17013 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 21/02/1999 | ĐH Y Dược HCM | Răng hàm mặt | RHM17 | 211173128 | 13h50 |
119 | YDSG17014 | Nguyễn Viết | Cường | Nam | 28/10/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | Y17F | 111170034 | 14h00 |
120 | YDSG17016 | Nguyễn Sỹ | Phú | Nam | 20/08/1998 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | Y17C | 111170253 | 14h30 |
121 | YDSG17017 | Đinh Thị Kim | Quyên | Nữ | 24/11/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | F | 111170275 | 14h10 |
122 | YDSG17018 | Nguyễn Quốc | Cường | Nam | 28/02/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | F | 111170033 | 14h40 |
123 | YDSG17019 | Lê Hữu | Hiếu | Nam | 22/03/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y Đa Khoa | Lớp A – Tổ 4 | 111170100 | 14h20 |
124 | YDSG17020 | Phan Thị Kiều | Yên | Nữ | 14/11/1998 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | D | 111170409 | 14h50 |
125 | YDSG17025 | Nguyễn Công Quốc | Đạt | Nam | 16/06/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | Y17-G | 111170042 | 14h30 |
126 | YDSG17026 | Nguyễn Ngọc | Tú | Nam | 16/07/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | Y17 | 111170366 | 14h40 |
127 | YDSG17027 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 21/02/1999 | ĐH Y Dược HCM | Răng – Hàm – Mặt | RHM 17 | 211173112 | 14h50 |
128 | YDSG17028 | Trương Thị Bảo | Vy | Nữ | 16/01/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | Y17G-41 | 111170405 | 15h00 |