Chúng tôi xin chúc mừng các em sinh viên có tên trong danh sách sau đây đã chính thức được xét duyệt nhận Học Bổng USP VietHope năm học 2017-2018 trị giá 300 USD/ suất.
Đây là Lịch trao học bổng của các Trường (nếu không có gì thay đổi) và Yêu cầu khi đi nhận học bổng
1/ Miền Nam gồm 5 trường: Đại Học Cần Thơ, Đại Học Kinh tế HCM, Đại Học Y Dược HCM, ĐH Khoa Học Xã Hội Nhân Văn và Đại Học Khoa Học Tự Nhiên HCM: Tổ chức chung lúc 13h chiều Chủ Nhật 17/12/2017 tại Hội Trường I – Đại Học Khoa Học Tự Nhiên HCM- cơ sở 227 Nguyễn Văn Cừ, Q.5 HCM. Các em sinh viên ĐH Cần Thơ sẽ được Phòng Công tác sinh viên sắp xếp xe chở về Sài Gòn dự lễ, các em liên hệ với Trường để biết thêm chi tiết
2/ Đại Học Nông Lâm Huế: Tổ chức chung lúc vào lúc 14h30 chiều Chủ Nhật 24/12/2017 tại Nhà Đa chức năng, ĐH Nông lâm Huế – 102 Phùng Hưng, TP. Huế
Yêu cầu:
– Khi tham dự buổi lễ Sinh viên nhớ mang theo THẺ SINH VIÊN và CMND
– Đến dự đúng giờ, trang phục TƯƠM TẤT, tốt nhất là mang áo sơ mi trắng, quần tây hay áo đồng phục của trường, không mang áo pull, quần jean.
– Trong trường hợp sinh viên bận thi học kỳ không thể tham dự buổi lễ trao Học Bổng, vui lòng thông báo trước cho Đại diện của VietHope tại khu vực ít nhất 2 ngày để ghi nhận lại thông tin và sắp xếp xử lý sau.
– Sinh viên cũng nên viết sẵn 1 Thư Cảm Ơn trên giấy A4, đầu thư để gửi cho: VietHope Inc., Ban điều hành Học Bổng USP và Các nhà tài trợ, nêu lên 1 vài cảm nghĩ của các em cũng như Cám ơn các nhà tài trợ và VietHope đã cấp Học bổng cho các em…..Thư này sẽ được VietHope thu lại tại buổi lễ trao Học Bổng
Chúng tôi cũng Yêu cầu Sinh viên check mail thường xuyên, theo dõi thông tin trên bảng tin của Trường và website của VietHope https://viethope.org/our-programs-2/university-scholarship-program-15; hoặc liên hệ với đại diện của VietHope tại các Miền để được cập nhật thông tin và các yêu cầu của VietHope kịp thời.
* Huế: Cô Trương Thu Huế – Email: thu-hue@viethope.org Điện thoại 091 6921777
* Toàn Miền Nam (HCM & Cần Thơ): Cô Minh Phương- email minh-phuong@viethope.org -tel: 0908 286577
DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN HỌC BỔNG VIETHOPE 2017
STT | Mã số hồ sơ | Họ và chữ lót | Tên | Giới tính | Ngày Sinh | Trường đại học | Ngành học | Lớp | Mã số sinh viên |
1 | CTMK17005 | Nguyễn Văn | Quân | Nam | 01/03/1999 | ĐH Cần Thơ | Nuôi trồng thủy sản | 1713A2 | B1700770 |
2 | CTMK17009 | Lê Thị | Diễm | Nữ | 04/04/1999 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ sinh học | 1766A2 | B1703333 |
3 | CTMK17011 | Trịnh Thị Bích | Tuyền | Nữ | 11/07/1999 | ĐH Cần Thơ | Văn học | 17W7A2 | B1707956 |
4 | CTMK17014 | Giang Thanh | Xuân | Nữ | 05/07/1999 | ĐH Cần Thơ | Kiểm toán | 17V5A1 | V1706215 |
5 | CTMK17015 | Lê Thị Ngọc | Nương | Nữ | 29/09/1999 | ĐH Cần Thơ | Kế toán | 1720A1 | B1701162 |
6 | CTMK17016 | Bùi Trọng | Nghĩa | Nam | 17/12/1999 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm lịch sử | 1718A1 | B1700944 |
7 | CTMK17022 | Trần Bạch | Cúc | Nữ | 05/09/1999 | ĐH Cần Thơ | Văn học | 17W7A1 | B1707838 |
8 | CTMK17029 | Bùi Dỵ | Tình | Nam | 17/01/1998 | ĐH Cần Thơ | Việt Nam học | 17W8A5 | B1708138 |
9 | CTMK17033 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 27/07/1999 | ĐH Cần Thơ | Luật | 1732A2 | B1702086 |
10 | CTMK17038 | Huỳnh Văn | Hận | Nam | 13/07/1999 | ĐH Cần Thơ | Văn học | 17W7A2 | B1707911 |
11 | CTMK17039 | Nguyễn Ngọc | Việt | Nam | 01/01/1999 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 17T1A1 | B1704944 |
12 | CTMK17046 | Ngô Thị Phương | Anh | Nữ | 03/02/1997 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm Vật lí | 1702A1 | B1700051 |
13 | CTMK17047 | Ngô Hữu | Duy | Nam | 09/05/1999 | ĐH Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 17W2A1 | B1707326 |
14 | CTMK17048 | Trần Thị | Giàu | Nữ | 21/01/1998 | ĐH Cần Thơ | Bệnh học thủy sản | 1776A2 | B1704011 |
15 | CTMK17049 | Hồ Văn | Ngà | Nam | 25/12/1999 | ĐH Cần Thơ | Thú y | 1767A2 | B1703627 |
16 | CTMK17052 | Huỳnh Lê | Tỷ | Nam | 19/11/1999 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | DI17V7A4 | B1706892 |
17 | CTMK17054 | Đồng Đặng Mỹ | Danh | Nữ | 05/11/1999 | ĐH Cần Thơ | Marketing | KT1745A2 | B1702552 |
18 | CTMK17059 | Nguyễn Duy | Tân | Nam | 27/10/1999 | ĐH Cần Thơ | CN sau thu hoạch | NN17V5A2 | B1705727 |
19 | CTMK17060 | Nguyễn Bình | Trân | Nữ | 16/12/1999 | ĐH Cần Thơ | Văn học | 17WA2 | B1707951 |
20 | CTMK17062 | Huỳnh Hữu | Minh | Nam | 09/05/1998 | ĐH Cần Thơ | Việt Nam Học | XH17W8A2 | B1708061 |
21 | KTSG17001 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | Nữ | 07/08/1999 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xếp ngành | DH43DC060 | 31171024571 |
22 | KTSG17002 | Lê Thị | Thuyền | Nữ | 11/05/1999 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xếp ngành | DH43DC001 | 31171021650 |
23 | KTSG17003 | Bùi Anh | Thư | Nữ | 04/10/1999 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xếp ngành | DH43DC002 | 31171024830 |
24 | KHSG17001 | Trần Lê Bá | Thịnh | Nam | 24/03/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 17CTT2 | 1712168 |
25 | KHSG17002 | Nguyễn Ngọc | Đức | Nam | 01/10/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 17CTT3 | 1712359 |
26 | KHSG17003 | Lê Văn | Vũ | Nam | 12/01/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 17CNTT7 | 1712919 |
27 | KHSG17006 | Bùi Tấn | Lân | Nam | 16/01/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 17CTT4 | 1712553 |
28 | KHSG17008 | Phạm Văn | Thông | Nam | 28/04/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 107HOH2 | 1714373 |
29 | KHSG17009 | Trần Thị Lan | Anh | Nữ | 28/03/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 17HOH1 | 1714179 |
30 | KHSG17011 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | Nữ | 05/11/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 17H0H1 | 1719266 |
31 | KHSG17012 | Từ Ái | Ý | Nữ | 15/06/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 17H0H2 | 1714421 |
32 | KHSG17014 | Nguyễn Văn | Thắng | Nam | 20/05/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 17CTT6 | 1712758 |
33 | KHSG17021 | Thái Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 13/01/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Kỹ thuật hạt nhân | 17KTH | 1723061 |
34 | NLHU17001 | Nguyễn Thị Thanh | Chung | Nữ | 07/02/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | K51B | 1713071028 |
35 | NLHU17002 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 10/02/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | TYK51B | 17L3071107 |
36 | NLHU17004 | Nguyễn Minh | Mẫn | Nam | 22/03/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Kỹ thuật cơ_ điện tử | KTC-ĐTK51 | 17L1041038 |
37 | NLHU17006 | Phạm Thị | Thúy | Nữ | 28/04/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | TY51B | 17L3071323 |
38 | NLHU17008 | Lê Trường | Xuân | Nam | 09/01/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | Thú y K51B | 17L3071395 |
39 | NLHU17009 | Bùi Ngọc | Bích | Nữ | 18/05/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | TYK51A | 17L3071020 |
40 | NLHU17013 | Nguyễn Thị | Hoài | Nữ | 22/05/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn Nuôi – Thú Y | Thú Y 51d | 17L3071120 |
41 | NLHU17015 | Đinh Văn | Tường | Nam | 19/10/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa Học Cây Trồng | K51 – KH cây trồng | 17L3011081 |
42 | NLHU17017 | Trần Văn | Ánh | Nam | 19/04/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | Thú Y 51D | 17L3071010 |
43 | NLHU17019 | Ngô Thị Thu | Hà | Nữ | 14/08/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | CNK51 | 17L3061037 |
44 | NLHU17020 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | 24/12/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | TY51D | 17L3071333 |
45 | NLHU17023 | Lê Thị Thanh | Lam | Nữ | 01/03/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ sau thu hoạch | CNSTH51 | 17L3031009 |
46 | NLHU17024 | Đoàn Thị | Hương | Nữ | 02/05/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTPK51a | 17L1031108 |
47 | NLHU17025 | Trần Thanh | Tâm | Nữ | 28/06/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP51A | 17L1031243 |
48 | NLHU17026 | Hoàng Văn | Hồng | Nam | 22/08/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Phát triển nông thôn | 51b | 17L401131 |
49 | NLHU17027 | Nguyễn Thị Lan | Trinh | Nữ | 09/11/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP51B | 17L1031317 |
50 | NLHU17028 | Võ Thị Thu | Thảo | Nữ | 01/01/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Bảo vệ thực vật | BVTV K51 | 17L3021045 |
51 | NLHU17029 | Lê Phước | Lưu | Nam | 09/07/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP51B | 17L1031147 |
52 | NLHU17033 | Trần Thị Ngọc | Lan | Nữ | 12/07/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Bệnh học thủy sản | Bệnh học thủy sản 51 | 17L3131008 |
53 | NLHU17035 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | Nữ | 01/01/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTPK51C | 17L1031095 |
54 | NLHU17036 | Hoàng Thị | Diệp | Nữ | 20/07/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | TY K51C | 17L3071043 |
55 | NLHU17037 | Hồ Thị | Duyên | Nữ | 10/06/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | K51B | 17L1031033 |
56 | NVSG17003 | Nguyễn Thị Kim | Tuyến | Nữ | 16/11/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn Ngữ học | 1756020081 | |
57 | NVSG17005 | Trần Thị Ánh | Nhật | Nữ | 14/12/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Nhật Bản học | N3 | 1756190078 |
58 | NVSG17006 | Cao Thị Thu | Ngân | Nữ | 06/10/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đông Phương học | 1756110079 | |
59 | NVSG17010 | Mai Trúc | Phượng | Nữ | 27/08/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Hàn Quốc học | Hàn 3 | 1756200093 |
60 | NVSG17012 | Huỳnh Thị Thùy | Dung | Nữ | 14/04/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí | K17 | 1756030055 |
61 | NVSG17015 | Nguyễn Thanh | Hà | Nữ | 24/04/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | 1756150024 | |
62 | NVSG17016 | Nguyễn Thị | Oanh | Nữ | 10/06/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | 1756150062 | |
63 | NVSG17023 | Nguyễn Thị Thanh | Hiếu | Nữ | 24/04/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Du lịch K08 | 1756180053 |
64 | NVSG17024 | Vũ Thị | Ngân | Nữ | 28/08/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Nhật Bản học | Nhật 3 | 1756190072 |
65 | NVSG17027 | Nguyễn Thị Bích | Phương | Nữ | 01/03/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | 1576150066 | |
66 | NVSG17029 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 01/07/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đông phương học | Trung Quốc học | 1756110060 |
67 | NVSG17034 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 01/07/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngữ Văn Anh | 17.02 | 1757010050 |
68 | NVSG17035 | Nguyễn Thị Thúy | Ngân | Nữ | 10/04/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du Lịch | K08 | 1756180084 |
69 | NVSG17036 | Nguyễn Thị | Ny | Nữ | 05/02/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quan hệ quốc tế | QH1517 | 1757060118 |
70 | NVSG17037 | Hoàng Quỳnh | Tiên | Nữ | 20/07/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | K08 | 1756180120 |
71 | NVSG17040 | Lê Thị Hoài | Nhi | Nữ | 21/06/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí và truyền thông | BCK17-CQTT | 1756030100 |
72 | NVSG17043 | Ngô Ngọc | Lạc | Nữ | 16/09/1999 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị DVDL & LH | K08 | 1756180003 |
73 | YDSG17003 | Lê Nhật | Phương | Nam | 08/09/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y Đa Khoa | Y17 | 111170262 |
74 | YDSG17004 | Trần Văn | Thiên | Nam | 02/01/1999 | ĐH Y Dược HCM | Răng Hàm Mặt | RHM2017 | 211173130 |
75 | YDSG17005 | Huỳnh Thị Thu | Duyên | Nữ | 15/07/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y Đa Khoa | Y17 | 111170068 |
76 | YDSG17010 | Trần Thị | Lộc | Nữ | 12/01/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y Đa Khoa | Y2017 | 111170178 |
77 | YDSG17013 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 21/02/1999 | ĐH Y Dược HCM | Răng hàm mặt | RHM17 | 211173128 |
78 | YDSG17016 | Nguyễn Sỹ | Phú | Nam | 20/08/1998 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | Y17C | 111170253 |
79 | YDSG17017 | Đinh Thị Kim | Quyên | Nữ | 24/11/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | F | 111170275 |
80 | YDSG17019 | Lê Hữu | Hiếu | Nam | 22/03/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y Đa Khoa | Lớp A – Tổ 4 | 111170100 |
81 | YDSG17020 | Phan Thị Kiều | Yên | Nữ | 14/11/1998 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | D | 111170409 |
82 | YDSG17025 | Nguyễn Công Quốc | Đạt | Nam | 16/06/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | Y17-G | 111170042 |
83 | YDSG17026 | Nguyễn Ngọc | Tú | Nam | 16/07/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | Y17 | 111170366 |
84 | YDSG17027 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 21/02/1999 | ĐH Y Dược HCM | Răng – hàm – mặt | RHM 17 | 211173112 |
85 | YDSG17028 | Trương Thị Bảo | Vy | Nữ | 16/01/1999 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | Y17G-41 | 111170405 |
86 | MRHU17001 | Nguyễn Thị Hồng | Nhiên | Nữ | 23/01/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Phát triển nông thôn | PTNT 51B | 17L4021253 |
87 | MRHU17002 | Trần Lê Tuyết | Hạnh | Nữ | 13/06/1999 | ĐH Ngoại Ngữ – ĐH Huế | Ngôn ngữ Anh | Anh K140 | 17F7511135 |
88 | MRHU17003 | Lê Quỹnh Diễm | Kiều | Nữ | 15/08/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | K51B | 17L1031109 |
89 | MRHU17004 | Cao Thị Mi | Mi | Nữ | 20/01/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phầm | K51C | 17L1031157 |
90 | MRHU17005 | Lê Thị Mỹ | Linh | Nữ | 21/12/1998 | ĐH Sư phạm Huế | Giáo dục mầm non | 1759021D | 1739021069 |
91 | MRHU17006 | Hồ Quang | Phước | Nam | 09/07/1999 | ĐH Bách khoa Đà Nẵng | Công nghệ thông tin | 17T3 | 102170180 |
92 | MRHU17007 | Bùi Thị Thùy | Trang | Nữ | 04/01/1999 | ĐH Bách khoa Đà Nẵng | Quản lí công nghiệp | 1761CN | 118170208 |
93 | MRHU17008 | Cao Phước | Long | Nam | 04/10/1999 | Đại học Khoa học | Điện tử viễn thông | K41A | 1751051035 |
94 | MRHU17009 | Nguyễn Chánh | Mẫn | Nam | 28/06/1999 | ĐH Khoa học Huế | Công Nghệ Thông Tin | K41E | 17T1021158 |
95 | MRHU17010 | Phan Thị | Lý | Nữ | 19/04/1999 | ĐH Sư phạm TPHCM | Sư phạm Ngữ Văn | 4301 Van B | 4301601044 |
96 | MRHU17011 | Hoàng Thị | Thảo | Nữ | 12/07/1999 | ĐH Sư phạm Huế | Toán Học | 1A | 17S1011111 |
97 | MRCG17001 | Võ Thị Ngọc | Huệ | Nữ | 13/04/1999 | Cao đẳng Đại Việt Sài Gòn | Quản trị kinh doanh | 17CQT1 | 25792502 |
98 | MRCG17002 | Lê Thị Bích | Nhi | Nữ | 29/08/1999 | Học viện Cán bộ Sài Gòn | Công tác Xã hội | B | 172040194 |
99 | MRCG17003 | Đinh Hoàng | Nhi | Nam | 06/08/1999 | Đại học Công nghệ thông tin HCM | Kỹ thuật phần mềm | KTPM2017 | 17520853 |
100 | MRCG17004 | Nguyễn Thị | Tiên | Nữ | 13/05/1999 | Cao đẳng Y Dược Pasteur HCM | Điều Dưỡng | TĐD0903 | T0930385 |