Tiếng Việt xem tại đây
We would like to congratulate students on the following list who have been officially offered USP Scholarship 2019-2020 worth USD 300/scholarship.
This is the schedule of Scholarship Award Ceremony of each university (if nothing changes) and Request when going to the event:
1/ Southern Vietnam consists of 5 universities: Can Tho University, VNU HCMC - University of Science, VNU HCMC - University of Social Sciences and Humanities, University of Economics HCMC, University of Medicine and Pharmacy HCMC: Occur on Sunday afternoon, December 15, 2019 at VNU HCMC - University of Science - 227 Nguyen Van Cu, District 5, HCM.
2/ Hue University of Agriculture and Forestry, Hue College of Economics - Hue Univesity: Occur on Sunday afternoon, December 22, 2019 at the Multi-functional Hall, Hue University of Agriculture and Forestry - 102 Phung Hung, Thuan Thanh Ward, Hue
Request:
– Please remember to bring your student ID card and ID card when attending the ceremony,
– Be on time with SEMIFORMAL (respectable) outfit, preferably white shirt, pants or school uniform, no T-shirt, jeans.
– In case you are busy taking semester's exams and cannot attend the Scholarship Award ceremony, please inform VietHope representatives at least 3 days in advance to record the information and arrange for latter processing.
– You should also write a thank you letter on A4 paper, beginning with: "Dear VietHope Inc., USP Scholarship Board and Sponsors", expressing your feelings as well as gratitude to the sponsors and VietHope organization who have granted scholarships to you etc. This letter will be collected by VietHope at ceremony.
We also need you to check email regularly, follow up information on the school bulletin board and VietHope website; or contact VietHope representatives in your region for timely updates of VietHope information and requirements.
LIST OF USP RECIPIENTS 2019-2020
STT | Mã số hồ sơ | Họ và tên | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Tên trường (bắt buộc) | Ngành học |
1 | CTMKIN19006 | Phạm Thanh Quân | Nam | 16/01/2001 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật xây dựng |
2 | CTMKIN19007 | Võ Thị Thúy Hồng | Nữ | 13/10/2001 | ĐH Cần Thơ | Ngôn Ngữ Anh |
3 | CTMKIN19009 | Thị Cẩm Giang | Nữ | 12/11/2001 | ĐH Cần Thơ | Luật |
4 | CTMKIN19015 | Hà Thị Mận | Nữ | 01/04/2000 | ĐH Cần Thơ | kế toán |
5 | CTMKIN19018 | Trương Thị Cẩm Tú | Nữ | 09/03/2001 | ĐH Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế |
6 | CTMKIN19024 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | Nữ | 14/11/2001 | ĐH Cần Thơ | Kinh doanh thương mại |
7 | CTMKIN19025 | Trần Thị Xuân Tuyền | Nữ | 18/09/2001 | ĐH Cần Thơ | Quản trị dịch vụ Du lịch và lữ hành |
8 | CTMKIN19028 | Nguyễn Duy Khánh | Nam | 20/11/2001 | ĐH Cần Thơ | Cơ Khí Ô Tô |
9 | CTMKIN19029 | Nguyễn Vĩ Khang | Nam | 11/11/2000 | ĐH Cần Thơ | Kinh Tế Nông Nghiệp |
10 | CTMKPA19001 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 15/06/2001 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ sinh học |
11 | CTMKPA19002 | Bùi Trọng Trí | Nam | 06/04/2001 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm Địa lý |
12 | CTMKPA19006 | Nguyễn Thiên Thanh | Nam | 18/03/2001 | ĐH Cần Thơ | Quản lí công nghiệp |
13 | CTMKPA19009 | Huỳnh Thái | Nam | 28/07/2001 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm Hóa học |
14 | KHSGIN19003 | Trương Minh Nhật | Nam | 30/08/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Ngành Công nghệ Thông tin |
15 | KHSGIN19004 | Võ Thị Kim Phụng | Nữ | 01/11/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học |
16 | KHSGIN19005 | Lê Hoài Nam | Nam | 08/05/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Kỹ thuật điện tử viễn thông |
17 | KHSGIN19009 | Lê Thị Kiều Vân | Nữ | 17/02/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Khoa học và Công nghệ Vật liệu |
18 | KHSGIN19011 | Phún Pẩu Nhộc | Nam | 10/09/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Toán học |
19 | KHSGIN19013 | Phạm Thị Thu Hảo | Nữ | 21/01/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Sinh học |
20 | KHSGIN19014 | Nguyễn Ngọc Thiên | Nam | 08/11/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Điện tử viễn thông |
21 | KHSGIN19015 | Trần Văn Khương | Nam | 26/01/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Khoa học Vật liệu |
22 | KHSGIN19017 | Lê Hằng | Nữ | 01/10/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học |
23 | KHSGIN19018 | Nguyễn Hoàng Phúc | Nam | 01/04/1999 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Sinh Học |
24 | KHSGIN19019 | Phan Văn Minh | Nam | 16/07/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa Học |
25 | KHSGIN19020 | Võ Trung Nhân | Nam | 28/02/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ Sinh học |
26 | KHSGIN19022 | Đậu Thị Châu Á | Nữ | 01/07/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | ngành công nghệ sinh học |
27 | KHSGIN19024 | Lê Hồng Duyên | Nữ | 04/04/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | CNSH |
28 | KHSGIN19028 | Hồ Minh Quân | Nam | 06/09/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM |
Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ Thông tin |
29 | KHSGPA19005 | Trần Quân Sự | Nam | 13/08/2001 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học |
30 | KTHUIN19001 | Lê Thị Ánh Nguyệt | Nữ | 15/12/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh |
31 | KTHUIN19005 | Trần Thị Loan | Nữ | 03/02/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Marketing |
32 | KTHUIN19006 | Hồ Thi Thiệp | Nữ | 04/04/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán |
33 | KTHUIN19007 | Lê Thị Kiều Loan | Nữ | 16/10/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Marketing |
34 | KTHUIN19012 | Đoàn Thị Trang | Nữ | 15/02/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán |
35 | KTHUIN19016 | Trần Văn Lợi | Nam | 14/12/2000 | ĐH Kinh Tế Huế | Quản Trị Kinh Doanh |
36 | KTHUIN19017 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | 22/01/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán |
37 | KTHUIN19019 | Trương Thị Liên Giang | Nữ | 10/01/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán |
38 | KTHUIN19020 | Hoàng Thị Thuỳ Linh | Nữ | 06/03/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán |
39 | KTHUIN19022 | Bùi Thị Bình | Nữ | 12/03/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán |
40 | KTHUIN19023 | Trương Thị Phương Thảo | Nữ | 09/04/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán |
41 | KTHUIN19024 | Lý Thị Thanh Tâm | Nữ | 08/02/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh |
42 | KTHUIN19025 | Lê Thị Hoài | Nữ | 26/08/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh |
43 | KTHUIN19026 | Hồ Bảo Trân | Nữ | 06/07/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán |
44 | KTHUIN19031 | Nguyễn Thúy An | Nữ | 19/08/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán |
45 | KTHUIN19032 | Trương Xơ Ly | Nữ | 26/11/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kiểm toán |
46 | KTHUIN19033 | Trần Thị Thu Hiền | Nữ | 17/04/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Marketing |
47 | KTHUIN19034 | Nguyễn Thị Lụa | Nữ | 26/07/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Marketing |
48 | KTHUIN19035 | Trần Thị Quỳnh Anh | Nữ | 06/04/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh |
49 | KTHUPA19002 | Hoàng Thị Thúy Hằng | Nữ | 03/06/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh |
50 | KTHUPA19003 | Đinh Thị Long Thùy | Nữ | 07/10/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán |
51 | KTHUPA19005 | Hồ Thị Phương Thảo | Nữ | 10/09/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán |
52 | KTHUPA19006 | Nguyễn Thị Như Ngọc | Nữ | 05/03/2001 | ĐH Kinh Tế Huế | Kế toán |
53 | KTSGIN19006 | Nguyễn Thị Uyển Nhi | Nữ | 07/07/2001 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh doanh Quốc tế |
54 | KTSGIN19008 | Trần Thị Kim Uyên | Nữ | 05/05/2001 | ĐH Kinh Tế HCM | Kế toán |
55 | KTSGIN19010 | Nguyễn Thuỵ Hương Nhi | Nữ | 13/03/2001 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh Tế |
56 | KTSGIN19011 | Huỳnh Thị Thanh Phước | Nữ | 05/05/2001 | ĐH Kinh Tế HCM | Quản trị kinh doanh |
57 | KTSGIN19013 | Nguyễn Thị Minh Đoan | Nữ | 22/09/2001 | ĐH Kinh Tế HCM | Hệ thống thông tin quản lý |
58 | KTSGIN19014 | Nguyễn Lê Hạnh Trang | Nữ | 29/09/2001 | ĐH Kinh Tế HCM | Ngành Marketing |
59 | KTSGPA19002 | Nguyễn Thị Diệu Hạnh | Nữ | 02/07/2000 | ĐH Kinh Tế HCM | Kinh tế |
60 | NLHUIN19003 | Hồ Thị Huệ | Nữ | 12/01/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm |
61 | NLHUIN19004 | Huỳnh Thị Nga | Nữ | 01/10/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng |
62 | NLHUIN19007 | Đào Duy Hiếu | Nam | 19/09/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y |
63 | NLHUIN19013 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 02/02/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | công nghệ thực phẩm |
64 | NLHUIN19014 | Hồ Kiên | Nam | 19/08/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | Kỷ thuật cơ điện tử |
65 | NLHUPA19001 | Trần Thị Thu Huyền | Nữ | 20/08/1999 | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản |
66 | NLHUPA19002 | Nguyễn Thị Thanh Vân | Nữ | 19/10/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | công nghệ thực phẩm |
67 | NLHUPA19003 | Trần Duy Phú | Nam | 06/04/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | thủy sản |
68 | NLHUPA19004 | Nguyễn Văn Thắng | Nam | 19/02/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | thú y |
69 | NLHUPA19007 | Lê Thị Tường Vy | Nữ | 30/01/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi-thú y |
70 | NLHUPA19008 | Lê Quang Thuận | Nam | 12/09/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y |
71 | NLHUPA19009 | Trần Thị Lan | Nữ | 21/04/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản |
72 | NLHUPA19010 | Nguyễn Trọng Cường | Nam | 06/09/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | Lâm nghiệp |
73 | NLHUPA19012 | Phạm Hoàng Quỳnh Diễm | Nữ | 10/05/2001 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm |
74 | NVSGIN19003 | Nguyễn Thị Kim Huyền | Nữ | 16/04/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Địa lý |
75 | NVSGIN19004 | Thái Thái | Nam | 04/12/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí |
76 | NVSGIN19005 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | Nữ | 15/05/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản Trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
77 | NVSGIN19006 | Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 26/05/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Tâm lý học |
78 | NVSGIN19007 | Trần Nhật Lệ | Nữ | 20/05/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội |
79 | NVSGIN19009 | Nguyễn Hồ Thủy Tiên | Nữ | 16/08/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
80 | NVSGIN19011 | Nguyễn Văn Hoàng | Nam | 12/03/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Hàn Quốc học |
81 | NVSGIN19012 | Lưu Thị Kiều Oanh | Nữ | 07/01/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Địa lý học |
82 | NVSGIN19021 | Lê Thị Thủy | Nữ | 15/07/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du lịch |
83 | NVSGIN19022 | Trần Ái Mi | Nữ | 15/08/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đông phương học |
84 | NVSGIN19023 | Lê Thị Mộng Kiều | Nữ | 02/01/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn Ngữ Trung Quốc |
85 | NVSGIN19026 | Nguyễn Thanh Hiền | Nữ | 14/06/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngữ văn Trung Quốc |
86 | NVSGIN19032 | Nguyễn Quốc Hiệu | Nam | 23/07/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quan hệ Quốc tế |
87 | NVSGIN19033 | Trần Thị Thùy Mị | Nữ | 17/11/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Hàn Quốc học |
88 | NVSGIN19034 | Nguyễn Thị Yến Nhi | Nữ | 06/01/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Văn học |
89 | NVSGIN19035 | Vũ Thị Ngọc Giang | Nữ | 20/05/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo Chí |
90 | NVSGIN19036 | Nguyễn Thị Bích Hậu | Nữ | 02/11/2000 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản lý thông tin |
91 | NVSGPA19001 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Nữ | 07/05/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Giáo Dục |
92 | NVSGPA19010 | Nguyễn Thanh Lam | Nữ | 11/08/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đô thị học |
93 | NVSGPA19019 | Phạm Thúy Quỳnh | Nữ | 15/05/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đô thị học |
94 | NVSGPA19020 | Hoàng Huyền Trang | Nữ | 21/01/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Lưu trữ học |
95 | NVSGPA19022 | Hoàng Thị Thanh | Nữ | 03/10/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du lịch |
96 | NVSGPA19024 | Nguyễn Thị Ngọc Dân | Nữ | 16/05/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Văn hóa học |
97 | NVSGPA19025 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền | Nữ | 24/09/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Văn hóa học |
98 | NVSGPA19026 | Nguyễn Thị Hưởng | Nữ | 05/01/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị du lịch và lữ hành |
99 | NVSGPA19027 | Trần Thị Hoài | Nữ | 20/02/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngữ văn Đức |
100 | NVSGPA19032 | Lê Ái Vi | Nữ | 10/09/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Xã hội học |
101 | NVSGPA19034 | Sầm Thị Quỳnh | Nữ | 06/03/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí |
102 | NVSGPA19035 | Lê Thị Kim Ngân | Nữ | 31/12/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí |
103 | NVSGPA19036 | Nguyễn Thị Nhàn | Nữ | 16/08/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Đô thị học |
104 | NVSGPA19039 | Võ Thị Thơ | Nữ | 22/03/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí |
105 | NVSGPA19042 | Nguyễn Thị Hằng | Nữ | 23/11/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
106 | NVSGPA19043 | Sâm Hồng Hà | Nữ | 21/02/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Địa lý học |
107 | NVSGPA19047 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Nữ | 01/01/2001 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ Anh |
108 | YDSGIN19001 | Nguyễn Phúc An | Nam | 03/12/2001 | ĐH Y Dược HCM | Y Khoa |
109 | YDSGIN19002 | Phan Thị Huyền Trang | Nữ | 17/08/2001 | ĐH Y Dược HCM | Dược học |
110 | YDSGIN19004 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | Nữ | 04/08/2001 | ĐH Y Dược HCM | Y khoa |
111 | YDSGIN19005 | Pơ Jum Nai Rô Mi | Nữ | 16/09/2000 | ĐH Y Dược HCM | YHCT |
112 | YDSGPA19002 | Nguyễn Phước Nghĩa | Nam | 14/03/2001 | ĐH Y Dược HCM | Kỹ thuật hình ảnh y học |
113 | MEHUIN19001 | Lê Uyên Hoàng Hạnh | Nữ | 13/04/2001 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng | Sư phạm tiếng Trung |
114 | MEHUIN19002 | Phan Thế Khánh | Nam | 13/01/2001 | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
115 | MEHUIN19003 | Phạm Thị Ty | Nữ | 06/04/2001 | Trường ĐH Công Nghiệp TP.HCM | Ngôn Ngữ Anh |
116 | MEHUIN19004 | Phan Thị Ly Ly | Nữ | 15/08/2001 | Đại học Y dược Huế | Kĩ thuật xét nghiệm y học |
117 | MEHUIN19005 | Phan Văn Bình | Nam | 07/09/2001 | Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | Công nghệ thông tin |
118 | MEHUIN19006 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | Nữ | 27/10/2001 | Đại học Y Dược Huế | Dược học |
119 | MEHUIN19007 | Trần Kim Hà | Nam | 13/10/2001 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng | Công nghệ sinh học |
120 | MEHUIN19008 | Phan Thị Thùy Dương | Nữ | 29/09/2001 | Trường ĐH Ngân Hàng Tp.Hồ Chí Minh | Tài chính- Ngân Hàng |
121 | MEHUIN19009 | Nguyễn Kim Long | Nam | 21/01/2001 | Đại học sư phạm, Đại Học Huế | Sư Phạm Địa Lý |
122 | MEHUIN19010 | Nguyễn Lộc Long | Nam | 29/10/2001 | Đại học Sài Gòn | Ngành Công Nghệ Thông Tin |
123 | MESGIN19001 | Nguyễn Trọng Tín | Nam | 12/06/2001 | Học viện công nghệ Bưu chính viễn thông thành phố Hồ Chí Minh | Công nghệ thông tin |