Chúng tôi xin chúc mừng các em sinh viên có tên trong danh sách sau đây đã chính thức được xét duyệt nhận Học Bổng USP VietHope năm học 2016-2017 trị giá 225 USD/ suất.
Đây là Lịch trao học bổng của các Trường (nếu không có gì thay đổi) và Yêu cầu khi đi nhận học bổng
1/ Miền Nam gồm 5 trường: Đại Học Cần Thơ, Đại Học Kinh tế HCM, Đại Học Y Dược HCM, ĐH Khoa Học Xã Hội Nhân Văn và Đại Học Khoa Học Tự Nhiên HCM: Tổ chức chung lúc 13h chiều Chủ Nhật 18/12/2016 tại Phòng A103 – Trường Đại Học Kinh Tế HCM– Cơ sở 59C Nguyễn Đình Chiểu, P6, Q3, HCM. Các em sinh viên ĐH Cần Thơ sẽ được Phòng Công tác sinh viên sắp xếp xe chở về Sài Gòn dự lễ, các em liên hệ với Trường để biết thêm chi tiết.
2/ Đại Học Nông Lâm Huế: Tổ chức chung lúc 14h chiều Chủ Nhật 18/12/2016 tại Phòng họp số 2- ĐH Nông lâm Huế – 102 Phùng Hưng, TP. Huế
Yêu cầu:
– Khi tham dự buổi lễ Sinh viên nhớ mang theo THẺ SINH VIÊN và CMND
– Đến dự đúng giờ, trang phục TƯƠM TẤT, tốt nhất là mang áo sơ mi trắng, quần tây hay áo đồng phục của trường, không mang áo pull, quần jean.
– Trong trường hợp sinh viên bận thi học kỳ không thể tham dự buổi lễ trao Học Bổng, vui lòng thông báo trước cho Đại diện của VietHope tại khu vực ít nhất 2 ngày để ghi nhận lại thông tin và sắp xếp xử lý sau.
– Sinh viên cũng nên viết sẵn 1 Thư Cảm Ơn trên giấy A4, đầu thư để gửi cho: VietHope Inc., Ban điều hành Học Bổng USP và Các nhà tài trợ, nêu lên 1 vài cảm nghĩ của các em cũng như Cám ơn các nhà tài trợ và VietHope đã cấp Học bổng cho các em…..Thư này sẽ được VietHope thu lại tại buổi lễ trao Học Bổng
Chúng tôi cũng Yêu cầu Sinh viên kiểm tra mail thường xuyên, theo dõi thông tin trên bảng tin của Trường và website của VietHope https://viethope.org/our-programs-2/university-scholarship-program-15; hoặc liên hệ với đại diện của VietHope tại các Miền để được cập nhật thông tin và các yêu cầu của VietHope kịp thời.
* Huế: Cô Trương Thu Huế – Email: thu-hue@viethope.us – Điện thoại 091 6921777
* Toàn Miền Nam (HCM & Cần Thơ): Anh Minh Đức, email: duc.nguyen@viethope.org – điện thoại: 0938 688 783
DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN HỌC BỔNG VIETHOPE 2016
STT | Mã số hồ sơ | Họ và chữ lót | Tên | Giới tính | Ngày Sinh | Trường đại học | Ngành học | Lớp | Mã số sinh viên |
1 | KTSG16004 | Đinh Thị Kiều | Khanh | Nữ | 1/8/1998 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa phân ngành | SV30 | 31161022900 |
2 | KTSG16005 | Châu Thị Bích | Ngọc | Nữ | 5/25/1998 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa phân ngành | DH420C007 | 31161022947 |
3 | KTSG16006 | Nguyễn Thị Kim | Thư | Nữ | 2/28/1998 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa phần ngành | DH42DC047 | 31161022929 |
4 | KTSG16007 | Trương Thị Như | Quỳnh | Nữ | 1/7/1998 | ĐH Kinh Tế HCM | DHCQK42DC- CTT | DH42DC029 | 31161024582 |
5 | KTSG16008 | Hồ Thị | Phượng | Nữ | 4/6/1998 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa phân ngành | DH42DC060 | 31161025929 |
1 | KHSG16005 | Nguyễn Thị | Tình | Nữ | 10/25/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | CNTN | 1612703 |
2 | KHSG16007 | Tống Thị Cam | Thảo | Nữ | 12/20/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 16CTT3 | 1612642 |
3 | KHSG16010 | Hoàng Ngọc Kim | Thanh | Nữ | 3/18/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 16CTT3 | 1612630 |
4 | KHSG16011 | Trần Thị Yến | Nhi | Nữ | 5/16/1997 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ kĩ thuật môi trường | 16CMT1 | 1622092 |
5 | KHSG16012 | Nguyễn Hữu | Trường | Nam | 5/10/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | CTT3 | 1612756 |
6 | KHSG16014 | Đoàn Minh | Hiếu | Nam | 5/19/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Máy tính và công nghệ thông tin | 16CTT1 | 1612198 |
7 | KHSG16015 | Thủy Thị Mỹ | Nỡ | Nữ | 10/15/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Vật lý học | 16YLH | 1613142 |
8 | KHSG16016 | Ngô Hữu | Thoại | Nam | 4/12/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Khoa học Vật Liệu | 1619245 | |
9 | KHSG16018 | Nguyễn Thị Lệ | Giang | Nữ | 1/24/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa Học | HOHTN | 1614058 |
10 | KHSG16024 | Bùi Thị Bích | Trâm | Nữ | 12/29/1998 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Khoa học môi trường | 16KMT1 | 1617179 |
11 | KHSG16025 | Lê Hoàng | Anh | Nam | 8/29/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | Cử nhân tài năng | 1612013 |
1 | NVSG16001 | Hồ Thị | Hiền | Nữ | 2/3/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí truyền thông | báo chí k16 – cqh | 1656030034 |
2 | NVSG16002 | Nguyễn Thị | Tý | Nữ | 7/17/1996 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Văn học | Văn học B | 1656010164 |
3 | NVSG16004 | Trần Thùy | Linh | Nữ | 1/10/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ Anh | E | 1657010151 |
4 | NVSG16005 | Nguyễn Duy | Thanh | Nam | 10/28/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Triết học | 16607 | 1656070099 |
5 | NVSG16007 | Lê Thị Thu | Nhi | Nữ | 9/30/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Nhật Bản học | Nhật 2 | 1656190083 |
6 | NVSG16009 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | Nữ | 11/3/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Quản trị dịch vụ du lịch | 16618 | 1656180037 |
7 | NVSG16010 | Lê Thị Kiều | Diễm | Nữ | 8/28/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Xã hội học | XHH | 1656090022 |
8 | NVSG16012 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 8/10/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | k10 – CTXH | 1656150083 |
9 | NVSG16013 | Nguyễn Thúy | Vi | Nữ | 3/1/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngữ văn Trung Quốc | I – k16 | 1657040178 |
10 | NVSG16017 | Trịnh Thúy | Kiều | Nữ | 6/28/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngữ Văn Anh | 16C | 1657010128 |
11 | NVSG16020 | Phan Thái Như | Huỳnh | Nữ | 5/3/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Lịch Sử | 1656040070 | |
12 | NVSG16021 | Bạch Thị | Lam | Nữ | 7/21/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du Lịch | K07 | 1656180054 |
13 | NVSG16022 | Vũ Minh | Hiền | Nữ | 6/3/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngữ văn Anh | E | 1657010393 |
14 | NVSG16023 | Trần Phạm Bảo | Linh | Nữ | 4/10/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Tâm lý học | K09 | 1656160053 |
15 | NVSG16030 | Đinh Văn | Hiếu | Nam | 2/17/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Thư viện thông tin học | 1656100038 | |
16 | NVSG16031 | Hoàng Thị | Nguyệt | Nữ | 1/2/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Nhật Bản học | Nhật 1 | 1656190081 |
17 | NVSG16033 | Lê Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 6/6/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Báo chí truyền thông | 1656030032 | |
18 | NVSG16034 | Ngô Thị Hồng | Thắm | Nữ | 2/7/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Ngôn ngữ Anh | k16 | 1657010264 |
19 | NVSG16038 | Lê Diểm | Như | Nữ | 7/12/1997 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Du lịch | Không | 1656180094 |
20 | NVSG16039 | Huỳnh Thanh | Tiền | Nam | 10/26/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Văn học | Văn học | 1656010150 |
21 | NVSG16041 | Dương Thị Hoàng | Cảnh | Nữ | 7/1/1998 | ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn HCM | Công tác xã hội | K10 | 165615009 |
1 | YDSG16001 | Lưu Thị Kim | Huệ | Nữ | 12/10/1998 | ĐH Y Dược HCM | Dược Học | DCQ2016 | 511166245 |
2 | YDSG16003 | Nguyễn Thị | Hảo | Nữ | 10/10/1998 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | Tổ 21/Y16D | 111160081 |
3 | YDSG16004 | Nguyễn Đỗ Công | Thành | Nam | 4/25/1998 | ĐH Y Dược HCM | Y đa khoa | Y16A | 111160302 |
4 | YDSG16005 | Lê Thị Yến | Nhi | Nữ | 6/6/1998 | ĐH Y Dược HCM | Dược học | DCQ16 | 511166330 |
5 | YDSG16008 | Dương Vũ | Thắng | Nam | 4/14/1997 | ĐH Y Dược HCM | Răng- Hàm -Mặt | Răng- Hàm- Mặt 2016 | |
6 | YDSG16009 | Nguyễn Thị | Phương | Nữ | 9/22/1998 | ĐH Y Dược HCM | Y Đa Khoa | y16 | 111160257 |
7 | YDSG16010 | Nguyễn Hồ | Thành | Nam | 6/23/1998 | ĐH Y Dược HCM | Răng Hàm Mặt | RHM16 | |
1 | CTMK16001 | Lê Tấn | Duy | Nam | 12/21/1998 | ĐH Cần Thơ | Triết học | 16U3A1 | B1605626 |
2 | CTMK16005 | Nguyễn Văn | Lợi | Nam | 1/15/1998 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ sinh học | 1666A1 | B1603806 |
3 | CTMK16008 | Nguyễn Minh | Dương | Nam | 7/19/1998 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ Sinh học | DA16660A2 | B1603875 |
4 | CTMK16014 | Quách Xuân | Phương | Nữ | 9/13/1998 | ĐH Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | 16W4A1 | B1610908 |
5 | CTMK16015 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | 2/3/1998 | ĐH Cần Thơ | Thú y | 1667A1 | B1604056 |
6 | CTMK16021 | Lý Huỳnh | Tân | Nam | 6/22/1998 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 16V7A3 | B1607024 |
7 | CTMK16023 | Trần Văn Việt | Sang | Nam | 3/20/1998 | ĐH Cần Thơ | Cơ điện tử | 16Y6A1 | B1609265 |
8 | CTMK16030 | Nguyễn Kiều | Thảo | Nữ | 9/12/1998 | ĐH Cần Thơ | Quản Lý Công Nghiệp | 1683A2 | B1604927 |
9 | CTMK16032 | Bùi Thị Ngọc | Yến | Nữ | 8/12/1998 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ sau thu hoạch | 16U5A1 | B1605929 |
10 | CTMK16035 | Đặng Thị | Oanh | Nữ | 6/4/1998 | ĐH Cần Thơ | Luật | 1632A1 | B1602191 |
11 | CTMK16039 | Bùi Thị | Lánh | Nữ | 2/24/1998 | ĐH Cần Thơ | Kế toán | 1620A2 | B1601342 |
12 | CTMK16040 | Lê Trần Như | Ý | Nữ | 11/3/1997 | ĐH Cần Thơ | Quản Lý Công Ngiệp | 1683A2 | B1604949 |
13 | CTMK16041 | Lê Thị | Xế | Nữ | 10/22/1998 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm Địa lý | 1616A1 | B1600951 |
14 | CTMK16043 | Phan Tuấn | Kiệt | Nam | 3/28/1997 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ sinh học | 1666A2 | B1603896 |
15 | CTMK16044 | Lê Tuấn | Anh | Nam | 10/31/1998 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật công trình xây dựng | 1640A2 | B1602844 |
16 | CTMK16045 | Võ Hữu | Lộc | Nam | 8/25/1998 | ĐH Cần Thơ | Văn học | 16W7A1 | B1607885 |
17 | CTMK16046 | Trần Như | Thảo | Nữ | 5/18/1998 | ĐH Cần Thơ | Luật | 1632A1 | B1602205 |
1 | NLHU16004 | Nguyễn Mậu | Hửu | Nam | 7/10/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CNKTCK 50 | 16L1021028 |
2 | NLHU16012 | Vi Thị | Phương | Nữ | 6/29/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Phát triển nông thôn | K50B | 16L4021075 |
3 | NLHU16013 | Trần Thị | Sương | Nữ | 7/20/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | K50A | 16L1031124 |
4 | NLHU16014 | Hồ Thị | Hà | Nữ | 10/20/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | K50B | 16L3071040 |
5 | NLHU16020 | Nguyễn Hữu | Nhi | Nam | 11/12/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Bảo vệ thực vật | 16L3021047 | |
6 | NLHU16022 | Đào Hữu | Quang | Nam | 8/11/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP50B | 16L1031112 |
7 | NLHU16025 | Lê Thị Thu | Sương | Nữ | 1/18/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | 50B | 16L3061148 |
8 | NLHU16028 | Nguyễn Thị | Tuyết | Nữ | 1/29/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | Chăn nuôi 50B | 16L3061209 |
9 | NLHU16029 | Nguyễn Đình | Khanh | Nam | 1/10/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú y | Thú y 50C | 16L |
10 | NLHU16030 | Hồ Thị | Tiếp | Nữ | 5/20/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Phát triển nông thôn | K5013 | 16L4021092 |
11 | NLHU16031 | Hồ Thị Anh | Thư | Nữ | 9/7/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Nông học | Nông học K50 | 16L3091033 |
12 | NLHU16032 | Hồ Thị Thanh | Tâm | Nữ | 4/2/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng | CNCT&SXG K50 | 16L3011063 |
13 | NLHU16034 | Hoàng Thị | Lý | Nữ | 10/4/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | 50C | 16L3071105 |
14 | NLHU16035 | Nguyễn Văn | Đồng | Nam | 1/22/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi thú y | k50B | 16L3071034 |
15 | NLHU16038 | Phạm Công | Trường | Nam | 4/6/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi thú y | thú y 50c | 16L3071197 |
16 | NLHU16040 | Đoàn Thị Mỹ | Giang | Nữ | 9/20/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CBTP 50B | 16L1031027 |
17 | NLHU16042 | Lê Thị | Phương | Nữ | 6/14/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP 50B | 16L1031105 |
18 | NLHU16045 | Trần Thị | Nhã | Nữ | 10/10/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Quản lý đất | Quản lý đất đai | 16L4011071 |
19 | NLHU16051 | Nguyễn Thị | Tím | Nữ | 11/17/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi – Thú y | Chăn nuôi 50B | 1613061191 |
20 | NLHU16057 | Đặng Thị | Hà | Nữ | 3/20/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Nông học | NHK50 | 16L3091011 |
21 | NLHU16060 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 3/18/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP50A | 16L1031084 |
22 | NLHU16065 | Ngô Đắc | Tấn | Nam | 3/17/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP50A | 16L1031129 |
23 | NLHU16067 | Nguyễn Thị Ly | Na | Nữ | 8/12/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Quản Lý Nguồn Lợi Thủy Sản | QLNLTS 50 | 16L3141013 |
24 | NLHU16071 | Hồ Thị Hàn | Ni | Nữ | 1/2/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | K50B | 16L3071130 |
25 | NLHU16072 | Nguyễn Văn | Hào | Nam | 6/23/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ chế biến Lâm Sản | Công nghệ chế biến Lâm Sản | 16L3121012 |
26 | NLHU16073 | Nguyễn Thị Lệ | Huyên | Nữ | 5/5/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | 50B | 16L1031048 |
27 | NLHU16074 | Bùi Khắc | Duy | Nam | 9/9/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng | KHCT50A | 16L3011306 |
28 | NLHU16076 | Hồ Xuân | Lảm | Nam | 10/22/1997 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | CNKTCK K50 | 16L1021031 |
29 | NLHU16078 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | Nữ | 12/5/1998 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTP K50C | 16L1031152 |