Thông báo: Danh sách trúng tuyển và Lịch trao Học Bổng VietHope 2013-2014
Chúng tôi xin chúc mừng các em sinh viên có tên trong danh sách sau đây đã chính thức được xét duyệt nhận Học Bổng USP VietHope năm 2013 trị giá 200USD/ suất.
Chúng tôi đang sắp xếp Buổi Lễ trao Học Bổng với các trường và sẽ thông tin đến các em về thời gian và địa điểm phỏng vấn trong thời gian sớm nhất.
Việc trao học bổng dự kiến sẽ diễn ra trong khoảng thời gian từ 21/12 đến 29/12/2013.
Đây là Lịch trao học bổng của các Trường (nếu không có gì thay đổi) và Yêu cầu khi đi nhận học bổng.
– Đại Học Cần Thơ, Đại Học Kinh tế HCM và Đại Học Khoa Học HCM: Tổ chức chung lúc 13h ngày Thứ Bảy 21/12/2013 tại Phòng A103 ĐH Kinh Tế HCM – 59C Nguyễn Đình Chiểu Q3 . Các em Sinh viên ĐH Cần Thơ lưu ý là Phòng Công Tác sinh viên trường sẽ sắp xếp xe cho các em lên Sài Gòn dự Lễ, liên hệ Thầy Phan Quang Vinh.
– Đại Học Nông lâm Huế & Đại Học Khoa Học Huế: Tổ chức chung lúc 14h30 ngày Chủ Nhật 22/12/2013 tại Phòng họp số 2 ĐH Nông lâm Huế
Yêu cầu:
– Khi tham dự buổi lễ Sinh viên nhớ mang theo THẺ SINH VIÊN và CMND
– Đến dự đúng giờ, trang phục TƯƠM TẤT, tốt nhất là mang áo sơ mi trắng, quần tây hay áo đồng phục của trường, không mang áo pull, quần jean.
– Trong trường hợp sinh viên bận thi cử hay bận việc RẤT quan trọng không thể tham dự buổi lễ trao Học Bổng, vui lòng thông báo trước cho Đại diện của VietHope tại khu vực ít nhất 2 ngày để ghi nhận lại thông tin và sắp xếp xử lý sau.
– Các bạn cũng nên viết sẵn 1 Thư Cảm Ơn trên giấy A4, đầu thư để gửi cho: VietHope Inc., Ban điều hành Học Bổng USP và Các nhà tài trợ, nêu lên 1 vài cảm nghĩ của các em cũng như Cám ơn các nhà tài trợ và VietHope đã cấp Học bổng cho các em…..Thư này sẽ được VietHope thu lại tại buổi lễ trao Học Bổng
Chúng tôi cũng Yêu cầu Sinh viên kiểm tra mail thường xuyên, theo dõi thông tin trên bảng tin của Trường và website của VietHope http://viethope.org; hoặc liên hệ với đại diện của VietHope tại các Miền để được cập nhật thông tin kịp thời.
* Miền Trung: Cô Trương Thu Huế – Email: thu-hue@viethope.org Điện thoại 091 6921777
* Toàn Miền Nam và Mekong: Cô Đặng Thị Minh Phương – Email: minh-phuong@viethope.org Điện thoại 090 8286577
Hoặc: Anh Phan Chí Dũng (Cần Thơ) – Studenthope01@gmail.com – 0973 173326
Danh sách trúng tuyển và Lịch trao Học Bổng VietHope 2013
Mã số hồ sơ | Họ và chữ lót | Tên | Giới tính | Ngày Sinh | Trường đại học | Ngành học | Lớp | Mã số sinh viên |
CTMK13002 | Trần Kim | Bình | Nữ | 01/01/1995 | ĐH Cần Thơ | Kinh Tế Nông Nghiệp | KT1323A1 | B1307956 |
CTMK13004 | Phan Thành | Tính | Nam | 01/01/1995 | ĐH Cần Thơ | Nông học | NN1319A2 | B1307250 |
CTMK13009 | Trần Thị Lan | Linh | Nữ | 29/10/1995 | ĐH Cần Thơ | Văn học | 13W7A1 | B1301783 |
CTMK13010 | Trần Quốc | Tuấn | Nam | 15/12/1995 | ĐH Cần Thơ | Hóa học | 1369A1 | B1304001 |
CTMK13018 | Nguyễn Hùng | Cường | Nam | 21/06/1995 | ĐH Cần Thơ | Hóa Học | 1369A2 | B1304025 |
CTMK13019 | Trương Văn | Bền | Nam | 12/03/1995 | ĐH Cần Thơ | Kỹ Thuật Công Trình | Công trinh Thủy | B1306780 |
CTMK13020 | Nguyễn Văn | Phúc | Nam | 26/03/1995 | ĐH Cần Thơ | Biên phiên dịch tiếng Anh | 13Z8A1 | B1301661 |
CTMK13022 | Trần Thị Hồng | Thắm | Nữ | 10/07/1994 | ĐH Cần Thơ | Thông tin học | 13W9A1 | B1302004 |
CTMK13043 | Nguyễn Bảo | Trang | Nam | 15/01/1995 | ĐH Cần Thơ | Kinh tế nông nghiệp | 1323A2 | B1308195 |
CTMK13044 | Bùi Thị Bé | Thảo | Nữ | 01/01/1995 | ĐH Cần Thơ | Tài chính – ngân hàng | 1321A1 | B1302670 |
CTMK13049 | Phùng Thị Kim | Anh | Nữ | 27/08/1993 | ĐH Cần Thơ | Sư Phạm Ngữ Văn | 1317A1 | B1300998 |
CTMK13051 | Trần Ngọc | Thanh | Nữ | 15/10/1995 | ĐH Cần Thơ | Sư Phạm Tiếng Anh | 13X1A1 | B1301278 |
CTMK13054 | Trần Thị Huỳnh | Như | Nữ | 07/10/1995 | ĐH Cần Thơ | Luật | 1332A3 | B1303322 |
CTMK13057 | Nguyễn Văn | Linh | Nam | 28/02/1995 | ĐH Cần Thơ | Hóa học | Hóa Dược 1369A1 | B1303936 |
CTMK13066 | Trần Thị Cẩm | Miền | Nữ | 24/03/1995 | ĐH Cần Thơ | Sư Phạm Tiếng Anh | Sư Phạm Tiếng Anh 2 | B1301323 |
CTMK13071 | Phan Châu | Thanh | Nam | 27/05/1995 | ĐH Cần Thơ | Kiểm toán | 13V5A2 | B1303029 |
CTMK13075 | Thạch Thị Hồng | Thi | Nữ | 08/07/1995 | ĐH Cần Thơ | Quản lý môi trường | 13X7A1 | B1309197 |
CTMK13084 | Lê Nhật | Linh | Nam | 10/09/1995 | ĐH Cần Thơ | Việt Nam học | 13W8A1 | B1301428 |
CTMK13094 | Tiêu Thị Kim | Ngân | Nữ | 13/01/1995 | ĐH Cần Thơ | Sư Phạm Sinh | 1310A1 | B1300863 |
CTMK13097 | Nguyễn Thị Hồng | Liên | Nữ | 25/11/1995 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm toán | 1301A2 | B1300396 |
CTMK13103 | Phạm Thị Diễm | Trinh | Nữ | 14/07/1995 | ĐH Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | 1322A2 | B1302158 |
CTMK13104 | Võ Thị Thùy | Trang | Nữ | 15/06/1995 | ĐH Cần Thơ | Marketing | 1345A1 | B1302370 |
CTMK13105 | Dương Thị Hồng | Đào | Nữ | 07/06/1995 | ĐH Cần Thơ | Kinh Tế Nông Nghiệp | 1323A2 | B1308101 |
CTMK13122 | Cao Thị Diễm | Kiều | Nữ | 15/07/1995 | ĐH Cần Thơ | Ngôn ngữ Anh | 13V1A3 | B1301598 |
CTMK13125 | Nguyễn Thị Diệu | Phúc | Nữ | 09/04/1995 | ĐH Cần Thơ | Kinh Tế Nông Nghiệp | 1323A1 | B1308027 |
CTMK13126 | Huỳnh Văn | Trí | Nam | 04/04/1991 | ĐH Cần Thơ | Luật Hành Chính | 1332A5 | B1309744 |
CTMK13130 | Đinh Văn | Hoài | Nam | 20/11/1994 | ĐH Cần Thơ | Sư Phạm Địa Lý | 1316A1 | B1301177 |
CTMK13134 | Phạm Hoàng | Để | Nam | 02/04/1995 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật điện tử | 1361A1 | B1305816 |
CTMK13145 | Trương Khải | Vinh | Nam | 13/09/1995 | ĐH Cần Thơ | Kinh doanh thương mại | 13W3A2 | B1310282 |
CTMK13146 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | Nữ | 09/05/1995 | ĐH Cần Thơ | Luật thương mại | 1332-A3 | B1303351 |
CTMK13147 | Huỳnh Thị Ngọc | Hân | Nữ | 22/08/1995 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật công trình xây dựng | 1340A1 | B1306689 |
CTMK13153 | Sử Kim | Thanh | Nữ | 13/09/1993 | ĐH Cần Thơ | Luật | 1332A2 | B1303235 |
CTMK13162 | Lê Nhật | Trường | Nam | 25/10/1995 | ĐH Cần Thơ | Dược Thú Y | DIA2 | B1309088 |
KHHU13001 | Nguyễn Thanh | Ân | Nam | 23/02/1992 | ĐH Khoa Học Huế | Công nghệ Thông tin | K37-D | 13T1021009 |
KHHU13008 | Phạm Thị Trà | Mi | Nữ | 13/12/1995 | ĐH Khoa Học Huế | Môi trường | KHMT K37A | 13T3031095 |
KHHU13009 | Trần Thị Ái | Linh | Nữ | 05/11/1995 | ĐH Khoa Học Huế | Văn học | văn học K37 | 13T6011009 |
KHHU13012 | Phan Thanh | Minh | Nam | 28/01/1992 | ĐH Khoa Học Huế | Công nghệ thông tin | K37C | 13T1021123 |
KHHU13013 | Đỗ Thị Kim | Thoa | Nữ | 09/10/1995 | ĐH Khoa Học Huế | Công nghệ sinh học | CNSH K37-A | 13T3041150 |
KHSG13004 | Trần Phương | Uyên | Nữ | 07/06/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Sinh học | 13SHH2 | 1315593 |
KHSG13006 | Nguyễn Hữu | Thống | Nam | 01/11/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Vật lý | 13VL3 | 1313610 |
KHSG13010 | Trần Công | Toản | Nam | 15/09/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Vật lý | 13VLH3 | 1313630 |
KHSG13012 | Nguyễn Quang | Tuấn | Nam | 06/08/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Vật lý – Vật lý kỹ thuật | D520402 | 1313660 |
KHSG13016 | Đoàn Thị Ánh | Mai | Nữ | 02/03/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ sinh học | 13CSH1 | 1318208 |
KHSG13018 | Võ Thị Tường | Vi | Nữ | 15/04/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | 13HOH2 | 1314517 |
KHSG13024 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 19/07/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Vật lý | 24 | 1313614 |
KHSG13025 | Nguyễn Ngọc | Hưng | Nam | 02/02/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Kỹ thuật hạt nhân | 12KTH1 | 1323034 |
KHSG13026 | Hồ Thị | Việt | Nữ | 24/02/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Vật lý – Vật lý kỹ thuật | Vật lý 3 | 1313681 |
KHSG13033 | Đặng Quốc | Huy | Nam | 07/06/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Sinh học | 13Shh1 | 1315171 |
KHSG13035 | Đậu Thị | Thúy | Nữ | 10/05/1994 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ sinh học | 1318376 | |
KHSG13039 | Trần Võ Hạ | Chi | Nữ | 04/02/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Khoa học vật liệu | K13KVL | 1319030 |
KTSG13001 | Trần Thị | Yến | Nữ | 29/04/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xếp ngành | 04 | 31131020245 |
KTSG13003 | Lý Thị Như | Quỳnh | Nữ | 10/11/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xếp ngành | 07 | 31131020704 |
KTSG13010 | Phan Hữu | Tâm | Nam | 07/04/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xếp ngành | DH39DC019 | 31131022198 |
KTSG13011 | Nguyễn Đức | Toàn | Nam | 05/05/1990 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xét ngành | DHK39DC070 | 31131022227 |
KTSG13013 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 20/05/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xét ngành | 31131020627 | |
KTSG13014 | Trần Thị Mỹ | Chi | Nữ | 22/09/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xét ngành | DH39DC032 | 31131020218 |
KTSG13015 | Đặng Thị Thu | Thúy | Nữ | 24/07/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | Quản trị kinh doanh | 31131021487 | |
KTSG13018 | Trần Thị Thanh | Nhi | Nữ | 20/09/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa xét ngành | DH39DC031 | 31131022320 |
KTSG13021 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 10/05/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | Kế toán (kiểm toán) | 31131021162 | |
KTSG13022 | Lê Thị Thanh | Như | Nữ | 19/01/1993 | ĐH Kinh Tế HCM | 64 | 31131023637 | |
KTSG13023 | Đoàn Trọng | Vĩnh | Nam | 05/11/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | SV63 | 31131023512 | |
KTSG13026 | Nguyễn Phương | Trang | Nữ | 17/06/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | 39DC15 | 31131021724 | |
KTSG13029 | Trần Ngọc | Sỹ | Nam | 01/09/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 31131020944 | |
KTSG13030 | Nguyễn Lệ Kim | Loan | Nữ | 13/12/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | Luật kinh tế | 29 | 31131023653 |
NLHU13005 | Nguyễn Thị | Nhân | Nữ | 01/01/1994 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng | 47A | 13L3011090 |
NLHU13007 | Nguyễn Ngọc Anh | Tuấn | Nam | 26/08/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ sau thu hoạch | CNTP47B | 13L3031013 |
NLHU13013 | Phạm Thị | Chất | Nữ | 17/08/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTPK47A | 13L1031033 |
NLHU13026 | Trương Thị Thúy | Hằng | Nữ | 16/08/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTP47A | 13L1031109 |
NLHU13029 | Nguyễn Thị Minh | Hồng | Nữ | 29/07/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTP47B | 13L1031138 |
NLHU13030 | Trần Thị | Cường | Nữ | 28/07/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Quản Lí Đất Đai | K47.2 | 13L4011033 |
NLHU13033 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 03/05/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTP 47B | 13l1031123 |
NLHU13037 | Đỗ Thị Thúy | Vi | Nữ | 28/09/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Quản lí đất đai | ĐC&QLĐT 47 | 13L4011454 |
NLHU13041 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 24/06/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng | KHCT47B | 13L3011047 |
NLHU13044 | Lê Thị Kim | Oanh | Nữ | 12/04/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Nuôi trồng thủy sản | K47BNTTS | 13L3081206 |
NLHU13045 | Lê Thị Thúy | Kiều | Nữ | 02/05/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTP47A | 13L1031173 |
NLHU13048 | Nguyễn Minh | Hiếu | Nam | 13/05/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTP471 | 13L1031118 |
NLHU13052 | Phùng Văn | Danh | Nam | 20/03/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | CNTP47A | 13L1031042 |
NLHU13058 | Hồ Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 12/08/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Quản lý nguồn lợi thủy sản | Thủy sản | 13L3141040 |
NLHU13060 | Phan Mậu | Tuấn | Nam | 01/10/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | Chăn nuôi 47 | 13L3061107 |
NLHU13064 | Trần Thị | Ánh | Nữ | 12/05/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | 47-A | 13L1031016 |