Chúng tôi xin chúc mừng các em sinh viên có tên trong danh sách sau đây đã chính thức được xét duyệt nhận học bổng USP VietHope năm 2014 trị giá 200USD/ suất.
Chúng tôi đang sắp xếp buổi lễ trao học bổng với các trường và sẽ thông tin đến các em trong thời gian sớm nhất.
Đây là lịch trao học bổng của các trường (nếu không có gì thay đổi) và yêu cầu khi đi nhận học bổng
– Đại Học Cần Thơ, Đại Học Kinh tế HCM và Đại Học Khoa Học HCM: Tổ chức chung lúc 1 giờ chiều thứ bảy 27/12/2014 tại hội trường Khoa Nông Nghiệp & SHUD – ĐH Cần Thơ – đường Ba Tháng Hai, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. Các em sinh viên Sài Gòn sẽ được VietHope sắp xếp xe chở về Cần Thơ dự lễ. Tập trung 6 giờ 30 sáng (địa điểm báo sau), khoảng 9 giờ tối về đến nơi.
– Đại Học Nông lâm Huế & Đại Học Khoa Học Huế: Tổ chức chung lúc 8 giờ sáng thứ bảy 27/12/2014 tại phòng họp số 2- ĐH Nông lâm Huế
Yêu cầu:
– Khi tham dự buổi lễ Sinh viên nhớ mang theo THẺ SINH VIÊN và CMND
– Đến dự đúng giờ, trang phục TƯƠM TẤT, tốt nhất là mang áo sơ mi trắng, quần tây hay áo đồng phục của trường, không mang áo pull, quần jean.
– Trong trường hợp sinh viên bận thi cử không thể tham dự buổi lễ trao Học Bổng, vui lòng thông báo trước cho Đại diện của VietHope tại khu vực ít nhất 2 ngày để ghi nhận lại thông tin và sắp xếp xử lý sau.
– Các bạn cũng nên viết sẵn 1 Thư Cảm Ơn trên giấy A4, đầu thư để gửi cho: VietHope Inc., Ban điều hành Học Bổng USP và các nhà tài trợ, nêu lên 1 vài cảm nghĩ của các em cũng như cảm ơn các nhà tài trợ và VietHope đã cấp học bổng cho các em…..Thư này sẽ được VietHope thu lại tại buổi lễ trao học bổng
Chúng tôi cũng yêu cầu sinh viên kiểm tra mail thường xuyên, theo dõi thông tin trên bảng tin của trường và website của VietHope http://viethope.org/?page_id=334; hoặc liên hệ với đại diện của VietHope tại các miền để được cập nhật thông tin và các yêu cầu của VietHope kịp thời.
* Miền Trung: Cô Trương Thu Huế – Email: thu-hue@viethope.org Điện thoại 0916921777
* Toàn Miền Nam và Mekong: Cô Đặng Thị Minh Phương – Email: minh-phuong@viethope.org Điện thoại 090 8286577
Hoặc: Anh Phan Chí Dũng (Cần Thơ) – Studenthope01@gmail.com – 0973 173326
Danh sách trúng tuyển và Lịch trao Học Bổng VietHope 2014
STT | Mã số hồ sơ | Họ và chữ lót | Tên | Giới tính | Ngày Sinh | Trường đại học | Ngành học | Lớp | Mã số | |
1 | CTMK14003 | Thạch Sa | Phát | Nam | 12/12/1996 | ĐH Cần Thơ | Giáo dục công dân | 14X4A1 | B1403824 | |
2 | CTMK14009 | Phạm Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 10/04/1996 | ĐH Cần Thơ | Quản lý công nghiệp | 1483A2 | B1407805 | |
3 | CTMK14010 | Đặng Trọng | Phú | Nam | 05/01/1996 | ĐH Cần Thơ | Tin học ứng dụng | 14V7A1 | B1400984 | |
4 | CTMK14011 | Trịnh Thị Hoài | My | Nữ | 09/04/1996 | ĐH Cần Thơ | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 14W2A1 | B1402045 | |
5 | CTMK14013 | Trần Thành | Nguyện | Nam | 08/05/1996 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thông tin | 14Y9A2 | B1400649 | |
6 | CTMK14017 | Lê Văn | Mưa | Nam | 17/10/1995 | ĐH Cần Thơ | Phát triển nông thôn | 14X5A2 | B1400112 | |
7 | CTMK14021 | Bùi Phước | Thiện | Nam | 01/01/1992 | ĐH Cần Thơ | Ngôn Ngữ Anh | 14V1A6 | B1410294 | |
8 | CTMK14026 | Triệu Đức | Trung | Nam | 24/04/1996 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật điện tử truyền thông | 14Y5A1 | B1408444 | |
9 |
|
Nguyễn Thị Mộng | Cầm | Nữ | 17/11/1996 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm | 1408A2 | B1405121 | |
10 | CTMK14034 | Trần Thị Mộng | Khang | Nữ | 20/02/1996 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ chế biến thủy sản | 1482A1 | B1409132 | |
11 | CTMK14036 | Nguyễn Thị Ánh | Sáng | Nữ | 15/08/1995 | ĐH Cần Thơ | Luật | LK146314 | B1403744 | |
12 | CTMK14038 | Nguyễn Thị Trúc | Phương | Nữ | 21/06/1996 | ĐH Cần Thơ | Quản lý công nghiệp | 1483A2 | B1411570 | |
13 | CTMK14042 | Lữ Trúc | Nguyên | Nữ | 16/08/1996 | ĐH Cần Thơ | Việt Nam Học | 14W8A1 | B1409657 | |
14 | CTMK14054 | Trần Thị | Tuyết | Nữ | 01/12/1996 | ĐH Cần Thơ | Luật (Luật hành chính) | 1432A4 | b1403775 | |
15 | CTMK14059 | Huỳnh Thị Thanh | Trang | Nữ | 19/12/1996 | ĐH Cần Thơ | Kỹ thuật công trình xây dựng | 1440A1 | B1408847 | |
16 | CTMK14064 | Phạm Văn | Thừng | Nam | 11/10/1994 | ĐH Cần Thơ | Giáo dục công dân | 14X4A1 | B1403837 | |
17 | CTMK14065 | Lưu Thị | Ngân | Nữ | 25/11/1996 | ĐH Cần Thơ | Chính trị học | 14V9A2 | B1411120 | |
18 | CTMK14067 | Trương Văn | Lảm | Nam | 11/11/1996 | ĐH Cần Thơ | kĩ thuật cơ khí | 1448A3 | b1408072 | |
19 | CTMK14073 | Lê Thiên | Kỳ | Nam | 19/07/1996 | ĐH Cần Thơ | Công nghệ sinh học | 1466A2 | B1400326 | |
20 | CTMK14074 | Lê Huỳnh Yến | Nhi | Nữ | 16/06/1996 | ĐH Cần Thơ | Khoa học cây trồng | 14X8A1 | B1405610 | |
21 | CTMK14077 | Nguyễn Thanh | Trí | Nam | 29/07/1996 | ĐH Cần Thơ | Sư phạm tiếng Anh | 14X1A2 | B1407445 | |
22 | CTMK14083 | Phạm Thành | Nghị | Nam | 25/04/1996 | ĐH Cần Thơ | Khoa học cây trồng | 1488A2 | B1405855 | |
23 | CTMK14086 | Lê Thị Bích | Quyên | Nữ | 28/06/1996 | ĐH Cần Thơ | Nông học | 1419A2 | b1405536 | |
24 | CTMK14093 | Cao Đang | Phượng | Nữ | 29/05/1996 | ĐH Cần Thơ | Bệnh học thủy sản | 1476A1 | B1409485 | |
25 | CTMK14094 | Trần Thanh Nhã | Uyên | Nữ | 11/03/1996 | ĐH Cần Thơ | Luật | 1432A3 | B1403648 | |
26 | CTMK14095 | Phan Dạ | Nguyệt | Nữ | 22/12/1996 | ĐH Cần Thơ | Sinh học ứng dụng | 14V8A1 | B1411237 | |
27 | CTMK14101 | Nguyễn Thành | Huy | Nam | 05/02/1996 | ĐH Cần Thơ | Việt Nam học | 14W8A2 | B1409691 | |
28 | KHHU14003 | Nguyễn Thị | Nhi | Nữ | 06/09/1996 | ĐH Khoa Học Huế | Công tác xã hội | K38B | 14T6061084 | |
29 | KHHU14005 | Trần Thị Hà | Ny | Nữ | 24/07/1996 | ĐH Khoa Học Huế | Khoa môi trường | KHMT K38 | 14T3031100 | |
30 | KHHU14008 | Hồ | Thọ | Nam | 10/11/1996 | ĐH Khoa Học Huế | Công nghệ thông tin | K38B | 14T1021216 | |
31 | KHHU14012 | Nguyễn Thị Hồng | Xuyến | Nữ | 18/08/1996 | ĐH Khoa Học Huế | Công tác xã hội | K38A | 14T6061161 | |
32 | KHHU14013 | Nguyễn Thị | Tâm | Nữ | 02/05/1995 | ĐH Khoa Học Huế | Công nghệ sinh học | K38B | 14T3041118 | |
33 | KHHU14014 | Lê Thị | Tình | Nữ | 01/04/1995 | ĐH Khoa Học Huế | Công nghệ sinh học | Công nghệ sinh học B | 14T3041141 | |
34 | KHHU14015 | Phan Thị Thu | Uyên | Nữ | 15/03/1996 | ĐH Khoa Học Huế | Hóa học | K38 | 14T2011155 | |
35 | KHSG14001 | Phan Thị | Liễu | Nữ | 29/11/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Sinh Học | 14SHH1 | 1415207 | |
36 | KHSG14003 | Tống Thị Kim | Anh | Nữ | 11/07/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Sinh học | SHH1 | 1415016 | |
37 | KHSG14011 | Nguyễn Quỳnh Phong | Phú | Nam | 26/12/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công Nghệ Sinh học | 14CSH2 | 1418218 | |
38 | KHSG14013 | Phan Tiến | Dũng | Nam | 26/08/1994 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ Thông tin | 14CTT1 | 1412107 | |
39 | KHSG14014 | Nguyễn Thị | Nhờ | Nữ | 12/09/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Vật lý học | VLH1 | 1413111 | |
40 | KHSG14018 | Ngô Văn | Phước | Nam | 28/12/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Sinh Học | 14SHH2 | 1415370 | |
41 | KHSG14025 | Trần Thị Ngọc | Kim | Nữ | 28/10/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Hóa học | Hóa 1 | 1414163 | |
42 | KHSG14026 | Bùi Thị Thành | Trang | Nữ | 25/05/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Sinh Học | 14SH2 | 1415502 | |
43 | KHSG14030 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 25/11/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | sinh học | 14SHH1 | 1415144 | |
44 | KHSG14038 | Lê Đặng Thu | Trinh | Nữ | 27/08/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Vật lý học | 14VLH2 | 1413193 | |
45 | KHSG14039 | Nguyễn Thị Mỹ | Phương | Nữ | 22/06/1995 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Địa chất | 14DCH1 | 1416135 | |
46 | KHSG14041 | Võ Thị Thu | Hà | Nữ | 31/08/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Toán học | TTH1 | 1411070 | |
47 | KHSG14042 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 23/02/1996 | ĐH Khoa Học Tự Nhiên HCM | Công nghệ thông tin | 14CTTT | 1451007 | |
48 | KTSG14001 | Tạ Quỳnh | Như | Nữ | 23/04/1996 | ĐH Kinh Tế HCM | 42 | 31141021332 | ||
49 | KTSG14002 | Phan Duy | Quân | Nam | 20/05/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | DC047 | 31141021969 | ||
50 | KTSG14005 | Võ Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 06/08/1996 | ĐH Kinh Tế HCM | 39 | 31141020923 | ||
51 | KTSG14006 | Trịnh Thị | Thu | Nữ | 04/04/1996 | ĐH Kinh Tế HCM | 33 | 31141020231 | ||
52 | KTSG14007 | Võ Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | 08/10/1996 | ĐH Kinh Tế HCM | DH40DC012 | 31141021306 | ||
53 | KTSG14008 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 18/09/1995 | ĐH Kinh Tế HCM | 55 | 31141022922 | ||
54 | KTSG14010 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 16/01/1996 | ĐH Kinh Tế HCM | DH40DC013 | 311 4102 1388 | ||
55 | KTSG14012 | Nguyễn Hải | Hà | Nữ | 08/08/1996 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa phân ngành | 50 | 31141022400 | |
56 | KTSG14013 | Nguyễn Văn | Hải | Nam | 03/10/1996 | ĐH Kinh Tế HCM | Chưa phân ngành | DC28 | 31141023254 | |
57 | KTSG14014 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 20/01/1996 | ĐH Kinh Tế HCM | chưa phân ngành | 51 | 31141022422 | |
58 | KTSG14015 | Phan Huỳnh | Đức | Nam | 20/07/1994 | ĐH Kinh Tế HCM | chưa phân ngành | 69 | 31141022608 | |
59 | NLHU14001 | Ngô Đình | Ngọc | Nam | 06/10/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP48B | 14L1031214 | |
60 | NLHU14011 | Đào Thị Thúy | Nhi | Nữ | 26/07/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | 48B | 14L1031236 | |
61 | NLHU14012 | Phan Thanh | Minh | Nam | 10/12/1994 | ĐH Nông Lâm Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | 48B | 14L1031195 | |
62 | NLHU14013 | Phạm Thị | Sen | Nữ | 05/12/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | Thú Y 48B | 14L3071180 | |
63 | NLHU14023 | Hồ Thị Hoài | Ni | Nữ | 07/10/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Khuyến nông và phát triển nông thôn | Phát triển nông thôn 48B | 14L4021108 | |
64 | NLHU14024 | Lê Thị Hồng | Nhạn | Nữ | 19/08/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Quản lý đất đai | ĐC và QLĐT | 14L4011244 | |
65 | NLHU14026 | Lê Thị Kim | Loan | Nữ | 22/02/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP48B | 14L1031170 | |
66 | NLHU14037 | Hồ Thiện | Thành | Nam | 26/10/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Phát Triển Nông Thôn | PTNT48B | 14L4021143 | |
67 | NLHU14047 | Hoàng Thảo | Nguyên | Nam | 15/07/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | 48C | 14L1031217 | |
68 | NLHU14049 | Võ Minh | Huân | Nam | 14/02/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn nuôi | Chăn nuôi k48 | 14L3061031 | |
69 | NLHU14050 | Nguyễn Văn | Phố | Nam | 08/04/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Phát triển nông thôn | K48B | 14L4021115 | |
70 | NLHU14054 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 17/09/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | CNTP48C | 14L1031040 | |
71 | NLHU14055 | Hoàng Thị | Mỹ Tiên | Nữ | 07/05/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Công nghệ thực phẩm | 48C | 14L1031351 | |
72 | NLHU14058 | Trần Thị | Lành | Nữ | 07/02/1995 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | 48C | 1413071098 | |
73 | NLHU14059 | Đinh Thị | Sao | Nữ | 03/11/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Phát Triển Nông Thôn | 48A | 1414021130 | |
74 | NLHU14060 | Văn Thị Thu | Hà | Nữ | 12/01/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Quản lí đất đai | 48A DLĐĐ | 1414011083 | |
75 | NLHU14063 | Trần Nhật | Lệ | Nữ | 17/03/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | K48A | 1413071103 | |
76 | NLHU14065 | Nguyễn Thị Như | Hằng | Nữ | 08/08/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | 48B | 14L3071063 | |
77 | NLHU14067 | Võ Thị Thu | Hoài | Nữ | 14/10/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Khoa học cây trồng | 48B | 14L3011054 | |
78 | NLHU14068 | Bùi Thị Hiền | Lương | Nữ | 30/09/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Bảo vệ thực vật | K48 B | 14L3021067 | |
79 | NLHU14070 | Hồ Thanh | Phương | Nam | 01/03/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Chăn Nuôi | CN48 | 14L3061059 | |
80 | NLHU14072 | Mã Thị | Vinh | Nữ | 13/10/1996 | ĐH Nông Lâm Huế | Thú Y | Thú Y 48 B | 14L3071272 |