STT |
Họ |
Tên |
Trường |
Ngành |
1 |
Hoàng Thị Mỹ |
Hằng |
Đại học Nông Lâm Huế |
Công nghệ thực phẩm |
2 |
Hồ Thị |
Huyền |
Đại học Nông Lâm Huế |
Thú Y |
3 |
Lương Thị Cẩm |
Linh |
Đại học Nông Lâm Huế |
Thú Y |
4 |
Võ Thị Hoài |
Linh |
Đại học Nông Lâm Huế |
Thú y |
5 |
Nguyễn Trọng |
Phú |
Đại học Nông Lâm Huế |
Thú Y |
6 |
Huỳnh Thị Như |
Quỳnh |
Đại học Nông Lâm Huế |
Thú Y |
7 |
Trần Văn |
Tài |
Đại học Nông Lâm Huế |
Thú y |
8 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Đại học Nông Lâm Huế |
Thú y |
9 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
Đại học Nông Lâm Huế |
Thú y |
10 |
Trần Thị Huyền |
Anh |
Đại học Kinh tế Huế |
Kế Toán |
11 |
Huỳnh Thị Kim |
Diệu |
Đại học Kinh tế Huế |
Marketing |
12 |
Trần Thị |
Hà |
Đại học Kinh tế Huế |
Ngành Kinh tế quốc tế |
13 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hồng |
Đại học Kinh tế Huế |
Kế toán |
14 |
Nguyễn Ngọc |
Liên |
Đại học Kinh tế Huế |
Marketing |
15 |
Nguyễn Thị |
Mai |
Đại học Kinh tế Huế |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
16 |
Ngô Thị Minh |
Mận |
Đại học Kinh tế Huế |
Quản trị kinh doanh |
17 |
Hứa Thị |
Ngân |
Đại học Kinh tế Huế |
Ngành Marketing |
18 |
Nguyễn Viết Đức |
Nguyên |
Đại học Kinh tế Huế |
KDTM |
19 |
Võ Thị Thanh |
Nhã |
Đại học Kinh tế Huế |
Kế toán |
20 |
Lương Thị Tuyết |
Nhung |
Đại học Kinh tế Huế |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
21 |
Trần Nhật Uyên |
Phúc |
Đại học Kinh tế Huế |
Marketing |
22 |
Ngô Thị Hồng |
Thắm |
Đại học Kinh tế Huế |
Logistics và chuỗi cung ứng |
23 |
Đậu Thị Anh |
Thơ |
Đại học Kinh tế Huế |
Thương Mại Điện tử |
24 |
Trần Trương Tú |
Trinh |
Đại học Kinh tế Huế |
Quản trị kinh doanh |
25 |
Phạm Quang Nguyệt |
Ánh |
Đại học Khoa học Huế |
Văn học |
26 |
Đinh Thiện |
Bản |
Đại học Khoa học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
27 |
Đỗ Lê Thái |
Bảo |
Đại học Khoa học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
28 |
Đỗ Nguyễn Thành Nhật |
Bảo |
Đại học Khoa học Huế |
Báo chí |
29 |
Đoàn Ngọc Trân |
Châu |
Đại học Khoa học Huế |
Công nghệ thông tin |
30 |
Phan Thế Vũ |
Công |
Đại học Khoa học Huế |
Báo chí |
31 |
Nguyễn Đại Anh |
Đạt |
Đại học Khoa học Huế |
Công nghệ Thông Tin |
32 |
Đặng Hữu |
Đức |
Đại học Khoa học Huế |
Kiến trúc |
33 |
Trần Công |
Đức |
Đại học Khoa học Huế |
Công nghệ thông tin |
34 |
Trần Minh |
Đức |
Đại học Khoa học Huế |
Văn Học |
35 |
Mai Ánh |
Dương |
Đại học Khoa học Huế |
Công nghệ thông tin |
36 |
Nguyễn Hoàng |
Dương |
Đại học Khoa học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
37 |
Phan Hữu Lịch |
Duyệt |
Đại học Khoa học Huế |
Địa kỹ thuật xây dựng |
38 |
Ngô Thiên |
Hà |
Đại học Khoa học Huế |
Báo chí |
39 |
Nguyễn Thị Bảo |
Hân |
Đại học Khoa học Huế |
Kiến trúc |
40 |
Đoàn Thị Thu |
Hiền |
Đại học Khoa học Huế |
Truyền thông số |
41 |
Hoàng Ngọc |
Hưng |
Đại học Khoa học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
42 |
Phan Quốc |
Huy |
Đại học Khoa học Huế |
Công nghệ thông tin |
43 |
Đặng Thanh |
Lương |
Đại học Khoa học Huế |
CNTT |
44 |
Trần Thị Ái |
Ly |
Đại học Khoa học Huế |
Văn học |
45 |
Vũ Quốc |
Mạnh |
Đại học Khoa học Huế |
Công nghệ thông tin |
46 |
Hồ Thị Diệu |
Na |
Đại học Khoa học Huế |
Hoá học |
47 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
Đại học Khoa học Huế |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
48 |
Trần |
Nghĩa |
Đại học Khoa học Huế |
Công nghệ thông tin |
49 |
Phạm Thị Thanh |
Nhàn |
Đại học Khoa học Huế |
Công nghệ thông tin |
50 |
Đặng Quang |
Nhật |
Đại học Khoa học Huế |
Báo chí |
51 |
Lê Hoàng Ý |
Nhi |
Đại học Khoa học Huế |
Báo Chí |
52 |
Hồ Thị Hồng |
Nhung |
Đại học Khoa học Huế |
Xã hội Học |
53 |
Dương Văn Quý |
Phúc |
Đại học Khoa học Huế |
Truyền thông số |
54 |
Nguyễn Đình Hữu |
Phúc |
Đại học Khoa học Huế |
CNTT |
55 |
Võ Phan Đức |
Quý |
Đại học Khoa học Huế |
Kỹ Thuật Phần |
56 |
Ngô Lê Nam |
Quyền |
Đại học Khoa học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
57 |
Nguyễn Văn Đình |
Thắng |
Đại học Khoa học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
58 |
Nguyễn Hiếu |
Thiện |
Đại học Khoa học Huế |
Công nghệ thông tin |
59 |
Y |
Thoa |
Đại học Khoa học Huế |
Báo chí |
60 |
Trương Phước Anh |
Thư |
Đại học Khoa học Huế |
Báo chí |
61 |
Nguyễn Hữu |
Tiệp |
Đại học Khoa học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
62 |
Bùi Thị Hoài |
Trinh |
Đại học Khoa học Huế |
Báo chí |
63 |
Dương Lê Bảo |
Trọng |
Đại học Khoa học Huế |
Kỹ thuật phần mềm |
64 |
Nguyễn Đức |
Trung |
Đại học Khoa học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
65 |
Huỳnh Viết Gia |
Trường |
Đại học Khoa học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
66 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
Đại học Khoa học Huế |
Công nghệ thông tin |
67 |
Nguyễn Thái Phương |
Uyên |
Đại học Khoa học Huế |
Lịch sử |
68 |
Nguyễn Ngọc |
Vững |
Đại học Khoa học Huế |
CNTT |
69 |
Hà Thị Linh |
Vy |
Đại học Khoa học Huế |
Báo chí |
70 |
Phí Minh |
Đức |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Tài chính |
71 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Công nghệ tài chính |
72 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Kinh doanh quốc tế |
73 |
Sơn Nhật |
Minh |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Công nghệ đổi mới và sáng tạo |
74 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Tài Chính Quốc Tế |
75 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Kinh doanh quốc tế |
76 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Ngành bảo hiểm |
77 |
Lại Như |
Phương |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Truyền thông số và Thiết kế đa phương tiện |
78 |
Trương Đức |
Thọ |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Truyền thông sô và thiết kế đa phương tiện |
79 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Tài chính |
80 |
Vũ Minh |
Thư |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Kế toán doanh nghiệp |
81 |
Lê Lộc Phúc |
Tiên |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Thương mại điện tử |
82 |
Huỳnh Đông |
Trân |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Quản Trị |
83 |
Nguyễn Thị Nhật |
Anh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Đông phương học |
84 |
Hoàng Thị Ngọc |
Ánh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
85 |
Nguyễn Đinh Bảo |
Châu |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
86 |
Lê Tùng |
Chi |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
87 |
Nguyễn Phan Xuân |
Diệu |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Văn hóa học |
88 |
H' |
Dương |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Lịch sử |
89 |
Nguyễn Đỗ Thùy |
Dương |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
90 |
Nguyễn Thị Khánh |
Duy |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
91 |
Trần Đức |
Giỏi |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Việt Nam Học |
92 |
A |
Hǐ |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Văn hoá học |
93 |
Dương Thị Ngọc |
Hiền |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Văn học |
94 |
Huỳnh Thị Kim |
Hoa |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Tôn giáo học |
95 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
96 |
Dương Mỹ |
Hòa |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
97 |
Trần Thị Xuân |
Hương |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Đông Phương học |
98 |
Phạm Phú |
Huy |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Lịch Sử |
99 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Công tác xã hội |
100 |
Lê Quang |
Khánh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Báo chí |
101 |
Báo Thị Tuyết |
Lan |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
102 |
Ngô Nguyễn Thùy |
Linh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Việt Nam học |
103 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Anh - Chất lượng cao |
104 |
Phạm Thị Mỹ |
Linh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Hàn quốc học |
105 |
Phạm Thị Yến |
Linh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Đông phương học |
106 |
Trần Trúc |
Linh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Lưu trữ học |
107 |
Nguyễn Ngọc Ngà Trà |
Mi |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Tôn Giáo Học |
108 |
Trần Xuân Công |
Minh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Lịch sử |
109 |
Trần Phương Trà |
My |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Đức_chất lượng cao |
110 |
Nguyễn Xuân Hồng |
Ngân |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị văn phòng |
111 |
Trần Nguyễn Hoàng Kế |
Nghiệp |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Lịch sử |
112 |
Võ Phạm Mỹ |
Ngọc |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Xã Hội Học |
113 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị văn phòng |
114 |
Lư Hữu |
Phước |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Nhật Bản Học |
115 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Phương |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Tâm lý học |
116 |
Chu Trọng |
Quyết |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Lịch sử |
117 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sơn |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị văn phòng |
118 |
Đặng Phùng Minh |
Tâm |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Đức |
119 |
Đoàn Khoa |
Tân |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
120 |
Lê Võ Quốc |
Thái |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Đông phương học |
121 |
Trần Thiện |
Thanh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Đông phương học |
122 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Việt Nam học |
123 |
Thị |
Tiền |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Triết học |
124 |
Huỳnh Ngọc |
Trâm |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Đông phương học |
125 |
Nguyễn Huyền |
Trân |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị văn phòng |
126 |
Trần Huyền |
Trân |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị du lịch và lữ hành |
127 |
Hồ Thị Yến |
Trang |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
128 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Công tác xã hội |
129 |
Trần Thị Kim |
Trang |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Nga |
130 |
Phạm Phương |
Trinh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Văn học |
131 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Lịch sử |
132 |
Vũ Hoàng Đan |
Uyên |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Giáo dục học |
133 |
Nguyễn Thị Thùy |
Vân |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
truyền thông đa phương tiện |
134 |
Trần Thị Bích |
Vân |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Đông phương học |
135 |
Trần Như |
Ý |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
136 |
Trần Thị Tú |
Anh |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Sinh học-công nghệ sinh học |
137 |
Nguyễn Gia |
Huy |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin |
138 |
Phạm Phát |
Lộc |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Công Nghệ Thông Tin(Chất Lượng Cao) |
139 |
Võ Thành Minh |
Tuệ |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin |
140 |
Trần Ngọc Thiên |
Vy |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Khoa học vật liệu |
141 |
Nguyễn Thị Thanh |
Anh |
Đại học Cần Thơ |
Kinh tế nông nghiệp |
142 |
Phạm Anh |
Cường |
Đại học Cần Thơ |
Kinh doanh thương mại |
143 |
Lâm Thanh |
Đùng |
Đại học Cần Thơ |
Việt Nam Học |
144 |
Nguyễn Thị Bích |
Giàu |
Đại học Cần Thơ |
Logistic |
145 |
Huỳnh Thị Trúc |
Hà |
Đại học Cần Thơ |
Marketing |
146 |
Huỳnh Ngọc |
Hảo |
Đại học Cần Thơ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
147 |
Nguyễn Thị Bích |
Liễu |
Đại học Cần Thơ |
Ngành Kinh Doanh Quốc Tế |
148 |
Huỳnh Lê Bảo |
Trâm |
Đại học Cần Thơ |
Toán ứng dụng |
149 |
Nguyễn Hoàng Minh |
Uyên |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ thực phẩm (CLC) |
150 |
Đoàn Thế |
Anh |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Song Ngành Tài Chính-Kinh Tế |
151 |
Nguyễn Phước Hoàng |
Anh |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Ngôn ngữ nhật |
152 |
Lê Ngọc |
Cương |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Truyền thông số và kĩ thuật đa phương tiện |
153 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liên |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Kinh doanh quốc tế |
154 |
Lê Võ Thành |
Nam |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Đào tạo kỹ sư Chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) |
155 |
Đặng Thành |
Nhân |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Thương Mại Điện Tử |
156 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Kinh doanh thương mại |
157 |
Hồ Duy |
Thảo |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Marketing |
158 |
Phan Đức |
Thịnh |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Kinh tế |
159 |
Hồ Thị |
Trang |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Ngôm ngữ Nhật |
160 |
Hoàng Võ Tú |
Uyên |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Điều dưỡng |
161 |
Tôn Thất |
Văn |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Công nghệ thông tin |
162 |
Ngô Thị Khánh |
Vy |
Sinh viên từ chương trình Merit |
Thương Mại Điện Tử |