CHƯƠNG TRÌNH PHÁT TRIỂN SINH VIÊN VIETHOPE 2021
Năm học 2021-2022, Chương trình Phát triển Sinh viên VietHope (VietHope Student Development Program - VSDP) dự kiến cung cấp khoản hỗ trợ tổng giá trị tương đương 1.000 USD/sinh viên (bao gồm hỗ trợ tài chính và phát triển kỹ năng) cho 80 sinh viên năm nhất hệ Đại Học chính quy của 9 trường đại học sau:
- ĐH Nông lâm - ĐH Huế
- ĐH Kinh tế - ĐH Huế
- ĐH Khoa học - ĐH Huế
- Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế
- ĐH Kinh Tế TP. HCM
- ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP. HCM
- ĐH Khoa Học Xã hội và Nhân văn TP. HCM
- ĐH Cần Thơ
- ĐH Kiên Giang
Xem chi tiết các chương trình thuộc Chương trình Phát triển Sinh viên VietHope tại đây
- Là sinh viên năm thứ nhất hệ chính quy tại 9 trường Đại học triển khai học bổng hoặc học sinh nhận học bổng MDP (Merit) năm lớp 12 đậu đại học chính quy/cao đẳng.
- Nhu cầu cần hỗ trợ chi phí học tập: có hoàn cảnh kinh tế gia đình khó khăn, thu nhập gia đình không đủ trang trải các khoản chi phí liên quan đến việc học tập.
- Có tinh thần cầu tiến và ham học: năng lực học tập khá, giỏi, biết vượt qua những khó khăn hiện tại để đạt được mục tiêu tương lai và có động cơ học tập mạnh mẽ.
- Có tiềm năng lãnh đạo và ý thức phát triển cộng đồng: có tiềm năng và định hướng thành thủ lĩnh trong tương lai và tạo ra tác động tích cực cho xã hội.
Xét tiếp Học bổng USP vào năm thứ hai (áp dụng cho sinh viên nhận VSDP từ năm nay 2021)
Sinh viên đạt từ 2 trong 3 tiêu chí dưới sẽ tiếp tục được nhận học bổng tài chính cho năm thứ hai
- Học lực: điểm GPA năm nhất (có xác nhận của trường đại học) quy đổi theo hệ số từng trường đạt loại khá trở lên.
- Hoạt động cộng đồng: tham gia ít nhất 1 hoạt động giúp ích cộng đồng trong hoặc ngoài trường.
- Gắn kết tổ chức: tham gia ít nhất 50% hoạt động VietHope tổ chức nếu có 1 hoạt động tham gia với vai trò BTC hoặc 2 hoạt động nếu tham gia với vai trò thành viên tham gia.
Điểm cộng: có giấy chứng nhận đạt thứ hạng ở các cuộc thi cấp khoa trở lên.
*Lưu ý:
- Có điểm cộng là một ưu thế.
- Trong trường hợp sinh viên không đạt từ 2 trong 3 tiêu chí, Ban điều hành VietHope sẽ xem xét cụ thể tiêu chí điểm cộng.
- Sinh viên khuyết tật hoặc bệnh đau làm giảm khả năng đạt các tiêu chí trên dẫn đến không đạt sẽ được Ban điều hành VietHope VN xem xét theo từng trường hợp cụ thể.
Ngày 20/09/2021 : Triển khai và nhận đơn
Ngày 31/10/2021 : Hạn cuối nhận đơn
Tháng 12/2021 : Phỏng vấn và trao học bổng
Chương trình Phát triển Sinh viên VietHope (VSDP) 2021 có hình thức nộp hồ sơ online, VietHope sẽ liên tục cập nhật danh sách sinh viên nộp hồ sơ trên trang web https://viethope.org/programs/vsdp-vn/ (cập nhật lần lượt các ngày 04/10, 18/10, 01/11).
*Đơn xét tuyển sẽ có 5 phần:
- Thông tin sinh viên
- Thông tin học tập
- Thông tin gia đình
- Trình bày về hoàn cảnh gia đình và định hướng của bản thân qua 2 câu hỏi (đây là phần để VietHope hiểu rõ về bạn, hãy chứng tỏ tiềm năng của bản thân có thể vượt qua khó khăn, hướng đến một tương lai giáo dục tốt đẹp)
Câu 1: Bạn hãy trình bày một cách chi tiết nhất về hoàn cảnh gia đình mình hiện nay và những khó khăn, thử thách đã gặp phải khi theo đuổi việc học. Nếu bạn được chọn là thành viên của Chương trình Phát triển Sinh viên VietHope 2021 và nhận được Học bổng USP, bạn sẽ sử dụng số tiền đó như thế nào?
Câu 2: Theo bạn những phẩm chất/ thế mạnh gì đã giúp bạn vượt qua những khó khăn trong quá khứ để tiếp tục việc học? Trong những năm học đại học sắp tới, những thách thức lớn nhất của bạn là gì? Bạn dự định sẽ sử dụng những thế mạnh của mình để vượt qua những thách thức đó như thế nào trên con đường theo đuổi học vấn? Khuyến khích miêu tả chi tiết và có sử dụng ví dụ cụ thể cho những ý trình bày.
- Hồ sơ đính kèm (file ảnh/file scan)
- Ảnh chân dung (khuyến khích sử dụng ảnh thẻ 6 tháng gần nhất)
- Giấy báo nhập học (có thể hiện điểm thi/kết quả xét tuyển theo phương thức tuyển sinh đậu đại học, có xác nhận của trường)
- Đối với sinh viên trường ĐH Khoa Học Xã hội và Nhân văn TP. HCM: truy cập vào link https://thpt.hcmussh.edu.vn/tuyensinh/tracuu_thpt.php nhập thông tin CMND/CCCD hoặc Số báo danh để tra cứu và chụp ảnh thay cho giấy báo nhập học
- Đối với sinh viên trường ĐH Kinh Tế TP. HCM: sinh viên chụp ảnh biên nhận hồ sơ nhập học thay cho giấy báo nhập học
- Bảng điểm học bạ lớp 12
- Giấy chứng nhận các giải thưởng (nếu có)
- Thư giới thiệu của giáo viên dạy THPT (nếu có)
- Giấy Chứng Nhận Hộ Nghèo/Hộ Cận nghèo hay Giấy xác nhận hoàn cảnh khó khăn (nếu có)
- Trong trường hợp sinh viên thực sự có hoàn cảnh khó khăn nhưng vì tình hình dịch bệnh, không thể xin được giấy xác nhận hoàn cảnh khó khăn ở địa phương, các bạn vẫn tích chọn ô “Có giấy xác nhận hoàn cảnh khó khăn” ở phần 3 - Thông tin gia đình. Ở vòng phỏng vấn, sinh viên sẽ bổ sung giấy này. VietHope đề cao tính trung thực trong các thông tin mà bạn cung cấp và nếu phát hiện thông tin không đúng sự thật, hồ sơ sẽ bị loại.
*Sinh viên có thể dùng một trong những cách sau:
- Scan trực tiếp từ tiệm photocopy
- Tải app CamScanner (Android/IOS)
- Chụp ảnh bằng điện thoại (lưu ý: các bạn phải giữ trang giấy thẳng, không cong hay xiêu vẹo, chụp ngay ngắn, đủ 4 góc, rõ hình rõ chữ. Bắt buộc: chụp ảnh dạng đứng, không xoay điện thoại ngang để chụp)
Link đăng ký cụ thể từng trường như sau:
- ĐH Nông lâm - ĐH Huế: https://forms.gle/wGEc4Bj61TLVDwWs8
- ĐH Kinh tế - ĐH Huế: https://forms.gle/LZr4w1iuTQb2gPpD8
- ĐH Khoa học - ĐH Huế: https://forms.gle/xbp8szReNyGqJ4RJ7
- Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - ĐH Huế: https://forms.gle/v4cuB4E1kFuob62E7
- ĐH Kinh Tế TP. HCM: https://forms.gle/Cgbpj4mBqvQboXdE8
- ĐH Khoa Học Tự Nhiên TP. HCM: https://forms.gle/N3dFsWs22DuNnV6T9
- ĐH Khoa Học Xã hội và Nhân văn TP. HCM: https://forms.gle/EPUVBSTev3RW2Wo89
- ĐH Cần Thơ: https://forms.gle/ASSxtUwLmWHvqFFc9
- ĐH Kiên Giang: https://forms.gle/Yf2QRCxZH3NXXx139
- Tất cả các bản sao đều KHÔNG CẦN CÔNG CHỨNG.
- Các bạn điền đầy đủ thông tin vào tất cả các phần của đơn và có đủ các giấy tờ bắt buộc (hồ sơ không hoàn chỉnh sẽ bị loại ngay từ vòng xét duyệt hồ sơ)
- Các nội dung nếu có là không bắt buộc nhưng sẽ là điểm ưu tiên cho bạn.
- Phần 1, 2 và 3 – Sinh viên, Học tập & Gia cảnh: Cung cấp chính xác và đầy đủ thông tin và phải có địa chỉ email và thường xuyên kiểm tra nhận các thông tin liên quan đến việc xét duyệt Học bổng.
- Trước khi cung cấp thông tin trên đơn online, hệ thống sẽ yêu cầu sinh viên đăng nhập tài khoản Google/Gmail theo yêu cầu.
- Phần 4 – Trình bày về hoàn cảnh gia đình và định hướng của bản thân: trước khi điền form, để đảm bảo nội dung cũng như đề phòng việc mất kết nối giữa chừng, sinh viên nên viết sẵn một bản nháp offline trên word trước và sau đó copy dán vào đơn.
- Hướng dẫn khác: VietHope khuyến khích sinh viên xin một thư giới thiệu của một thầy/cô cũ ở trường cấp 3 để xác minh tính xác thực của thông tin bạn đã cung cấp ở ba phần trên, giới thiệu rõ hơn về tính cách, gia cảnh sinh viên…
Mọi thắc mắc, liên hệ Tình nguyện viên hỗ trợ Chương trình Phát triển Sinh viên VietHope
Miền Nam
Chị Lê Thị Yến Nhi
Phụ trách Truyền thông VSDP 2021
Email: [email protected]
SĐT: 0948 015 057
Miền Trung
Anh Nguyễn Chánh Mẫn
Phụ trách VSDP 2021 khu vực Huế
Email: [email protected]
SĐT: 0762 625 417
**** Nơi phụ trách hỗ trợ Chương trình Phát triển Sinh viên VietHope 2021 của các Trường Đại Học
* Phòng Công tác sinh viên Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế
* Phòng Công tác sinh viên Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế
* Phòng Công tác sinh viên Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế
* Phòng Công tác sinh viên Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế
* Phòng Chăm sóc và Hỗ trợ người học (Department of Student Affairs)
* Phòng Công tác sinh viên Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TP. HCM
* Phòng Công tác sinh viên Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM
* Phòng Công tác sinh viên Trường Đại học Cần Thơ
* Quỹ khuyến học Trường Đại học Kiên Giang
**** Tình nguyện viên hỗ trợ Chương trình Phát triển Sinh viên VietHope 2021 của các Trường Đại Học
* Đại học Nông lâm - ĐH Huế: chị Tường Vy - 0794122413 - [email protected]
* Đại học Kinh tế - ĐH Huế: anh Hùng Thế - 0858152330 - [email protected]
* Đại học Khoa học - Đại học Huế : anh Mẫn - 0762 625 417 - [email protected]
* Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế: chị Diệu Hiền - 0762419700 - [email protected]
* Đại học Kinh tế TP. HCM: chị Quỳnh Hưng - 0399359135 - [email protected]
* Đại học Khoa học Tự nhiên TP. HCM: anh Trung Nhân - 0933299782 - [email protected]
* Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM: chị Hồng Nga - 0963299401 - [email protected]
* Đại học Cần Thơ: anh Việt Đức - 0328230767 - [email protected]
* Đại học Kiên Giang: cô Hạnh - [email protected]
Danh sách sinh viên nộp hồ sơ VSDP
STT | Họ (Surname) | Tên (Name) | Đại học (University) | Ngành học (Specialization) | Ghi chú (Note) |
1 | Huỳnh Việt | Quang | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú y | |
2 | Đào Thị Như | Ý | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú y | |
3 | Võ Văn An | Thái | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Nuôi trồng thủy sản | |
4 | Trương Thị | Nhớ | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Nghành Bệnh học thủy sản | |
5 | Đặng Thị Ngọc | Giàu | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | |
6 | Nguyễn Đình | Sang | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú Y | |
7 | Phan Thị Hồng | Thái | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Công nghệ thực phẩm | |
8 | Lê Nguyễn Phương | Thanh | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | thú y | |
9 | Văn Thị Yến | Nhân | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Ngành Bảo Vệ Thực Vật | |
10 | Nguyễn Thị Quỳnh | Loan | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Ngành Thuỷ Sản | |
11 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú Y | |
12 | Hồ Thị Khánh | Linh | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | thú y | |
13 | Nguyễn Thanh | Luân | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú Y | |
14 | Bùi Công | Tiền | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Nuôi trồng thủy sản | |
15 | Nguyễn Thị Diệu | Hiệp | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Chăn nuôi | |
16 | Trần Thị Phương | Lan | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú y | |
17 | Trần Thị Minh | Thư | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú Y | |
18 | Đặng Thị | Hiệp | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú y | |
19 | Cao Thị Uyên | Vy | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú Y | |
20 | Nguyễn Thị Diệu | Trang | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Ngành Nuôi Trồng Thủy Sản | |
21 | Lê Phạm Thảo | Hiền | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú Y | |
22 | Lê Văn | An | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Quản lý đất đai | |
23 | Tống Thị | Lê | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Chăn nuôi | |
24 | Đoàn Thị Mỹ | Hạnh | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Công nghệ thực phẩm | |
25 | Phan Thị Thu | Hà | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Công Nghệ Thực Phẩm | |
26 | Trần Văn | Tâm | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Chăn Nuôi | |
27 | Nguyễn Hoàng | Nhi | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú Y | |
28 | Nguyễn Thị Ánh | Ngọc | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Nuôi Trồng Thủy Sản | |
29 | Nguyễn Khoa Hạnh | Đoan | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Công nghệ thực phẩm | |
30 | Nguyễn Ngọc Hoài | Linh | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Nông Nghiệp Công Nghệ Cao | |
31 | Nguyễn Thị | Thương | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú y | |
32 | Trần Việt | Nhật | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Quản trị kinh doanh | |
33 | Hoàng Thị | Thuận | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | marketing | |
34 | Trần Phan Anh | Thư | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Marketing | |
35 | Vũ Thị | Hương | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh tế chính trị | |
36 | Nguyễn Thị Kiều | My | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh tế quốc tế | |
37 | Hà Thị Diệu | Loan | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Thương mại điện tử | |
38 | Hoàng Đình | Hưng | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kiểm toán | |
39 | Vũ Thị Thùy | Linh | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | logictics- quản lý chuỗi cung ứng | |
40 | Lê Thị Ngọc | Khánh | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán | |
41 | Hồ Thị Kim | Liên | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán | |
42 | Nguyễn Thị Mỹ | Nhân | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh Tế | |
43 | Lê Thị | Giang | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh doanh thương mại | |
44 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Ngành Marketing | |
45 | Ngô Thị Thanh | Thùy | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh doanh thương mại | |
46 | Nguyễn Thi Thanh | Nhung | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | kế toán | |
47 | Lê Thị Thùy | Nhung | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh doanh thương mại | |
48 | Ngô Trần Thj Thu | Lan | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | marketing | |
49 | Trần Phúc | Thành | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Marketing | |
50 | Huỳnh Thị Kiều | My | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Quản trị kinh doanh | |
51 | Nguyễn Thị Thiện | Tâm | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh doanh thương mại | |
52 | Phan Thị Bích | Vân | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế Toán | |
53 | Cao Thị Khánh | Vy | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kiểm toán | |
54 | Phan Thị Hồng | Phi | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Marketing | |
55 | Hoàng Thị Vân | Anh | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Quản trị kinh doanh | |
56 | Nguyễn Thị | Hương | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán | |
57 | Hà Thị Ngọc | Loan | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh doanh thương mại | |
58 | Hồ Thị Yến | Nhi | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán | |
59 | Nguyễn Thị Thanh | Mỹ | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán | |
60 | Nguyễn Thị | Na | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Marketing | |
61 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Marketing | |
62 | Lê Phú | Đô | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | QTKD | |
63 | Nguyễn Thị Hà | Ny | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Ngành Quản trị kinh doanh | |
64 | Lê Thị Huyền | Trang | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán | |
65 | Trương Quang | Diễn | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Logistics và quản lí chuỗi cung ứng | |
66 | Phan Thị Thanh | Minh | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | |
67 | Lê Thị Vân | Anh | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế Toán | |
68 | Lê Thị Hồng | Nhung | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh tế | |
69 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | |
70 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | |
71 | Võ Huỳnh Ngọc | Duy | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán | |
72 | Mai Kim | Oanh | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán | |
73 | Nguyễn Trần Hồng | Nhi | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán | |
74 | Lê Thị Tú | Trinh | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh tế quốc tế | |
75 | Nguyễn Thị Tuyết | Vy | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Thương Mại Điện Tử | |
76 | Dương Thị Ái | Diễm | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Quản trị Kinh doanh | |
77 | Võ Thị Ánh | Linh | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán | |
78 | Trần Tùng | Khả | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Marketing | |
79 | Dương Thị Tố | Quyên | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế Toán | |
80 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | kiểm toán | |
81 | Trần Đại | Quang | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công Nghệ Thông Tin | |
82 | Nguyễn Tuấn | Vũ | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Kỹ thuật phần mềm | |
83 | Võ Hữu | Chờ | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công Nghệ thông tin | |
84 | Dương Văn | Khoa | Đại học Khoa học - Đại học Huế | khoa học môi trường | |
85 | Lê Thị Thanh | Nhàn | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công tác xã hội | |
86 | Huỳnh Thị Kim | Chi | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Đông Phương Học | |
87 | Võ Thị Như | Phương | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Quản lý tài nguyên và môi trường | |
88 | Trần Thanh | Ry | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Kiến Trúc | |
89 | Lê Phan Việt | Hòa | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Khoa học môi trường | |
90 | Nguyễn Tiến | Lợi | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công nghệ thông tin | |
91 | Trương Thị Minh | Tú | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công Nghệ Thông Tin | |
92 | Hồ Thị | Tranh | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công tác xã hội | |
93 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Kĩ Thuật Phần Mềm | |
94 | Hoàng Hiệp | Sỹ | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Xã hội học | |
95 | Phan Thị | Nhi | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Hán Nôm | |
96 | Quang Văn | Bi | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Báo chí truyền thông | |
97 | Hoàng Thị Diễm | Quỳnh | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Quản lý nhà nước | |
98 | Dương Minh | Châu | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công nghệ thông tin | |
99 | Hồ Đăng | Tài | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công nghệ thông tin | |
100 | Hồ | Trương | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Quản Trị Kinh Doanh | |
101 | Hồ Văn | Pan | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Quản lý nhà nước | |
102 | Hồ Thu | Minh | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công nghệ thông tin | |
103 | Nguyễn Hoàng Toàn | Thắng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Khoa học dữ liệu - Trí tuệ nhân tạo | |
104 | Nguyễn Tấn | Tân | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Khoa học dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo | |
105 | Phạm Thị Lê | Na | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Khoa Học Dữ Liệu và Trí Tuệ Nhân Tạo | |
106 | Lê Phước | Hoàng | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Kĩnh Thuật Điện | |
107 | Võ Tấn | Nhật | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |
108 | Ngô Ngọc | Hà | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | |
109 | Phạm Thị Lê | Na | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | |
110 | Trần Văn | Phong | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Kĩ Thuật Điện | |
111 | Nguyễn Thị | Hòa | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | |
112 | Hồ Công | Truyển | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh Doanh Thương Mại | |
113 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Đại học Kinh tế TP. HCM | Thương mại điện tử | |
114 | Hoàng Thủy Minh | Mến | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản lí công | |
115 | Trần Thị Hoài | Thương | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kế toán | |
116 | Trần Thị Thảo | Vân | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản trị kinh doanh | |
117 | Võ Thị Mỹ | Loan | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh Doanh Nông Nghiệp | |
118 | Phan Hoàng Bảo | Ngọc | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh doanh quốc tế | |
119 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kế Toán | |
120 | Trần Thị Hải | Nguyên | Đại học Kinh tế TP. HCM | Tài chính - Ngân hàng | |
121 | Nguyễn Vũ Khánh | Linh | Đại học Kinh tế TP. HCM | Marketing (hệ đại trà) | |
122 | Hồ Thị Hoàng | Nhi | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh Doanh Quốc Tế | |
123 | Trần Hoài | Anh | Đại học Kinh tế TP. HCM | Thống Kê Kinh Tế | |
124 | Trần Hoàng Như | Hảo | Đại học Kinh tế TP. HCM | Bảo Hiểm | |
125 | Nguyễn Thị Hoàng | Diệu | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản trị kinh doanh | |
126 | Ngô Thị Minh | Châu | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản trị kinh doanh | |
127 | Trần Quang | Vinh | Đại học Kinh tế TP. HCM | kinh tế | |
128 | Thân Thị Mỹ | Quyên | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản trị nhân lực | |
129 | Nguyễn Thị | Tươi | Đại học Kinh tế TP. HCM | Bất động sản | |
130 | Nguyễn Hà | Thương | Đại học Kinh tế TP. HCM | Tài Chính Ngân Hàng | |
131 | Nguyễn Đức | Tuấn | Đại học Kinh tế TP. HCM | Logistics và quản lí chuỗi cung ứng | |
132 | Phạm Nguyễn Ngọc | Phương | Đại học Kinh tế TP. HCM | Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm | |
133 | Nguyễn Võ Châu | Phúc | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản trị kinh doanh | |
134 | Nguyễn Vũ Minh | Thư | Đại học Kinh tế TP. HCM | Ngôn ngữ Anh | |
135 | Nguyễn Lê Yến | Nhi | Đại học Kinh tế TP. HCM | Tài Chính Ngân Hàng | |
136 | Mai Linh | Đan | Đại học Kinh tế TP. HCM | Tài Chính - Ngân Hàng | |
137 | Đặng Trần Minh | Phương | Đại học Kinh tế TP. HCM | Toán Kinh Tế | |
138 | Huỳnh Thái | Hoàng | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản Trị Kinh Doanh | |
139 | Phan Thị Mỹ | Huyền | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kế toán | |
140 | Văn Thị Thảo | Nhi | Đại học Kinh tế TP. HCM | Thương mại điện tử | |
141 | Lê Nhựt | Huy | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh tế Đầu tư | |
142 | Trần Thanh | Hoa | Đại học Kinh tế TP. HCM | ngành marketing | |
143 | Phạm Ngọc Yến | Nhi | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản trị Nhân lực | |
144 | Phạm Trần Phương | Linh | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh tế đầu tư | |
145 | Nguyễn Phúc | Vinh | Đại học Kinh tế TP. HCM | Thương mại điện tử | |
146 | Lê Đức | Hiếu | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản Trị Kinh Doanh | |
147 | Nguyễn Lê Mai | Hưởng | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh doanh quốc tế | |
148 | Cao Bảo | Thanh | Đại học Kinh tế TP. HCM | Tài Chính Ngân Hàng | |
149 | Lê Thu | Thủy | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kế toán | |
150 | Lê Thu | Thủy | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kế toán | |
151 | Trần Thị Anh | Thư | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản Trị Kinh Doanh | |
152 | Ngô văn | Đính | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh doanh quốc tế | |
153 | Diệp Thanh | Vân | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kế toán | |
154 | Võ Thị Thanh | Tuyền | Đại học Kinh tế TP. HCM | kế toán | |
155 | Trần Nguyễn Ngọc | Linh | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản lí công | |
156 | Đồng Minh | Cường | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh doanh quốc tế | |
157 | Phạm Thị Ngọc | Tuyền | Đại học Kinh tế TP. HCM | Bất động sản | |
158 | Bùi Thị Ngọc | Tuyết | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh doanh thương mại | |
159 | Trần Nguyễn Vân | Trang | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh doanh quốc tế | |
160 | Nguyễn Tố | Bình | Đại học Kinh tế TP. HCM | Thương Mại Điện Tử | |
161 | Phạm Nguyễn Quỳnh | Như | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản trị kinh doanh | |
162 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Đại học Kinh tế TP. HCM | Luật Kinh Doanh | |
163 | Trương Thị Bích | Vân | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh doanh quốc tế | |
164 | Thái Thị Thanh | Lam | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản trị kinh doanh | |
165 | Nguyễn Tiến | Đạt | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản Trị Kinh Doanh | |
166 | Nguyễn Thị | Mỹ | Đại học Kinh tế TP. HCM | Marketing | |
167 | Phạm Thị Cẩm | Nhung | Đại học Kinh tế TP. HCM | Tài chính ngân hàng | |
168 | Đàng Nguyễn Trúc | Lam | Đại học Kinh tế TP. HCM | Tài chính-ngân hàng | |
169 | Trần Văn | Nam | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản Trị Kinh Doanh | |
170 | Võ Thị Thanh | Tiền | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lưc hành | |
171 | Trương Thị Hồng | Hường | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản Trị Kinh Doanh | |
172 | Dư Kim | Yến | Đại học Kinh tế TP. HCM | Tài chính ngân hàng | |
173 | Phạm Khánh | Mi | Đại học Kinh tế TP. HCM | Ngành Tài chính - Ngân hàng | |
174 | Nguyễn Minh | Triết | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Hóa Học (Chương trình Liên kết Việt - Pháp) | |
175 | Nguyễn Minh | Mẫn | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Vật lí học | |
176 | Đặng Tiểu | Long | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Sinh Học | |
177 | Nguyễn Thị Cẩm | Vy | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Sinh học | |
178 | Đoàn Thị Thúy | Kiều | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ kỹ thuật hóa học | |
179 | Lâm Ngọc Thu | Trang | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | |
180 | Lâm Quang | Hùng | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Khoa Học Môi Trường | |
181 | Trương Quang | Đạt | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Sinh học | |
182 | Nguyễn Thị Yến | Như | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Khoa Học Dữ Liệu | |
183 | Nguyễn Chiêu | Bảo | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Kĩ thuật điện tử - viễn thông | |
184 | Lê Thị Thúy | Hà | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Vật lí học | |
185 | Lê Minh | Đức | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) | |
186 | Châu Thanh | Dương | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin | |
187 | NNóguyễn Thành | Tài | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Khoa học vật liệu | |
188 | Phan Nguyễn Phương | Nguyên | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Toán-Tin | |
189 | Lê Thị Phương | Lan | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Vật Lý Học | |
190 | Phạm Khánh | Linh | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ vật liệu | |
191 | Nguyễn Minh | Thiện | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | |
192 | Nguyễn Hải | Hà | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Kỹ thuật điện tử viễn thông chất lượng cao | |
193 | Nguyễn Trọng | Đại | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công Nghệ Thông Tin (Chất lượng cao) | |
194 | Phạm Văn | Hiếu | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Toán học , Toán ứng dụng , Toán tin | |
195 | Đinh Thế | Anh | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | |
196 | Phạm Quốc | Anh | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Toán - Tin học | |
197 | Trịnh Trần Anh | Thư | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Ngành Hóa học | |
198 | Võ Quang | Anh | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Khoa Học Môi Trường | |
199 | Phạm Trần Tuấn | Tú | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Ngành Công nghệ thông tin (Chương trình Chất lượng cao) | |
200 | Nguyễn Thiện | Nhân | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | |
201 | Võ Thị Kim | Thư | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Khoa học môi trường | |
202 | Trần Nguyễn Yến | Nhi | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Hoá học | |
203 | Nguyễn Ngọc | Hân | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Khoa học Môi trường | |
204 | Trương Văn | Danh | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ vật liệu | |
205 | Lê Trung | Khiêm | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Toán-Tin học | |
206 | Lâm Hoàng | Quốc | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin | |
207 | Hùng Thị Huyền | Trang | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ sinh học | |
208 | Thiều Quang Anh | Tuấn | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Kĩ thuật điện tử-viễn thông (Chất lượng cao) | |
209 | Lê Phan Anh | Tài | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng | |
210 | Phan Văn | Hoàng | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin | |
211 | Lâm Trường | Giang | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ thông tin | |
212 | Tô Thị Cẩm | Ngọc | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | toán học, toán ứng dụng,toán-tin | |
213 | Võ Hoàng | Khang | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Nhóm ngành Toán tin , Toán học, Toán ứng dụng | |
214 | Trần Tuyết | Trân | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Vật Lý Y Khoa | |
215 | Nguyễn Thị | Gái | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin | |
216 | Nguyễn Như | Lan | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ sinh học | |
217 | Nguyễn Quách | Vi | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Kỹ thuật hạt nhân | |
218 | Nguyễn Trần Trung | Hậu | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | CNTT-VP | |
219 | Phạm Trọng | Tình | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ sinh học | |
220 | Hồ Hồng | Ngọc | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ sinh học - CLC | |
221 | Yang Tuấn | Anh | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Khoa Học Máy Tính (chương trình Tiên Tiến) | |
222 | Nguyễn Hữu | Khánh | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công Nghệ Thông Tin (Chất Lượng Cao) | |
223 | Nguyễn Tấn | Thuận | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ sinh học | |
224 | Phùng Minh | Hải | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ sinh học | |
225 | Trương Tiến | Dũng | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ sinh học | |
226 | Nguyễn Phan Thúy | Triều | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ sinh học | |
227 | Đỗ Thị Ngọc | Trâm | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Sinh học | |
228 | Hoàng Thị | Khôn | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Ngành Công nghệ thông tin | |
229 | Lê Minh | Huy | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | CNTT | |
230 | Lê Ngọc Nguyên | Anh | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Sinh Học | |
231 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin | |
232 | Nguyễn Khánh | Huyền | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Ngành Hóa học (Chương trình Đại trà) | |
233 | Lâm Ngọc Thu | Trang | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | |
234 | Lý Thế | Phụng | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Hóa học | |
235 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Hóa Học | |
236 | Nguyễn Lê Minh | Thương | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ Sinh học - chất lượng cao | |
237 | Diệp Tường | Nghiêm | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Khoa học máy tính(Chương trình tiên tiến) | |
238 | Nguyễn Vũ Tường | Nhân | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Nhóm ngành Toán học | |
239 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Khoa học Dữ liệu | |
240 | Lê Vũ Ngân | Trúc | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ thông tin | |
241 | Lê Thị Minh | Thư | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin | |
242 | Lưu Vũ Song | Anh | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Đức | |
243 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | |
244 | Phùn Văn | Ba | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | báo chí | |
245 | Đặng Thị Thu | Hiền | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị văn phòng | |
246 | Lê Thành | Thái | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn học | |
247 | Trần Thị Huyền | Trang | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn Ngữ Pháp | |
248 | Nguyễn Thị | Phượng | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
249 | Nguyễn Cẩm | Tú | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn Ngữ Anh | |
250 | Hồ Thị Thanh | Hiền | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quan hệ quốc tế | |
251 | Chí Nguyệt | Phụng | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành. | |
252 | Võ Thị | Sa | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông Phương Học | |
253 | Lý Thị | Thảo | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Truyền thông Đa phương tiện | |
254 | Đặng Huỳnh Xuân | Nhi | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Xã hội học | |
255 | Bùi Thị Yến | Nhi | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn Học | |
256 | Trần Thị Thu | Hương | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn Hóa học | |
257 | Võ Phạm Hồng | Gấm | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn Ngữ Anh _ CLC | |
258 | Nguyễn Thị | Thương | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | ngôn ngữ Anh | |
259 | Nguyễn Ngọc | Hân | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Nga | |
260 | Bùi Ngọc Anh | Thư | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Báo chí | |
261 | Trương Thị Hải | Yên | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Giáo dục học | |
262 | Lương Thị Thu | Trà | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Tâm lí học | |
263 | Nguyễn Thị Ngọc | Quyên | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Địa Lý học | |
264 | Hoàng Thị Lan | Anh | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Hàn Quốc Học | |
265 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông phương học | |
266 | Nguyễn Hồng | Ngân | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Hàn Quốc học | |
267 | Phạm Thiên Trúc | Ly | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quan hệ Quốc tế - Chất lượng cao | |
268 | Trương Văn | Định | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn Ngữ Học | |
269 | Dương Thái Hương | Xuân | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quan hệ quốc tế - Chất lượng cao | |
270 | Vũ Thị | Ngọc | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Tâm Lí Học | |
271 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Trung CLC | |
272 | Lê Huyền | Trang | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông phương học | |
273 | Nguyễn Thị Ngọc | Nga | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông Phương học | |
274 | Trương Thị Hà | Vi | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn Học | |
275 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn học | |
276 | Võ Thiên | Khánh | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Lưu trữ học | |
277 | Phan Nhật | Quyến | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông Phương học | |
278 | Nguyễn Hồng | Hảo | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngành thông tin thư viện | |
279 | Phan Thị Thu | Hà | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Hàn Quốc học | |
280 | Nguyễn Văn | Thức | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quan hệ quốc tế | |
281 | Phan Ngọc | Yến | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Lưu trữ học | |
282 | Phan Thị Phương | Thảo | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Hàn Quốc học | |
283 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Triết học | |
284 | Lê Thị Thu | Thảo | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn học | |
285 | Đinh Thị Lâm | Ngọc | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngữ Văn Nga | |
286 | Võ Thị Nhật | Linh | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quan Hệ Quốc Tế | |
287 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Lưu trữ học | |
288 | Trần Thanh | Trúc | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị văn phòng | |
289 | Lê Thị | Mến | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị văn phòng | |
290 | Trương Hồng | Diện | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
291 | Hồ Như | Ý | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Lịch sử | |
292 | Mai Thị | Hậu | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Nga | |
293 | Lu Quốc | Thịnh | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn Ngữ Pháp | |
294 | Bùi Kim | Phượng | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
295 | Lê Hạnh | Trang | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngữ Văn Trung Quốc | |
296 | Tống Thị Thanh | Hiền | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
297 | Đặng Thị Yến | Hoa | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Tâm Lý Học | |
298 | Nguyễn Thị Trúc | Phương | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Tâm lý học | |
299 | Tạ Mai | Phương | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Hàn Quốc Học | |
300 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông Phương Học | |
301 | Trần Thị Thanh | Vân | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngữ văn Trung Quốc | |
302 | Nguyễn Ngọc Thư | Kỳ | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Báo chi | |
303 | Trần Thị | Hảo | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông phương học | |
304 | Lê Thị Ngọc | Diệp | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
305 | Võ Như | Tâm | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị văn phòng | |
306 | Lý Nguyễn Út | Duyên | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn Ngữ Đức | |
307 | Đỗ Huỳnh Bảo | Châu | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Hàn Quốc Học | |
308 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
309 | Lâm Nguyễn Hoàng | Hiếu | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
310 | Nguyễn Thị Diễm | Mi | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông Phương học | |
311 | Đặng Thị | Thùy | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn Ngữ Trung Quốc | |
312 | Nguyễn Thị | Linh | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị văn phòng | |
313 | Lê Khánh | Linh | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
314 | Trần Thị Thuỳ | Trang | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngữ văn Anh | |
315 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Trung | |
316 | Hồ Hoàng | Vy | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Hàn Quốc học | |
317 | Đinh Trung | Như | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Thư viện - Thông tin học | |
318 | Trần Viết | Hiếu | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Xã hội học | |
319 | Trần Thị Diễm | Quỳnh | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Tâm lý học | |
320 | Trần Hồng | Thiện | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Truyền thông đa phương tiện | |
321 | Trần Thị Linh | Vi | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Địa lý học | |
322 | Lê Nguyễn Ngọc | Giàu | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc | |
323 | Phan Nguyễn Quỳnh | Tâm | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Anh | |
324 | Trần Thị Kim | Anh | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngành Báo chí - CQTT | |
325 | Lê Khánh | Linh | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Anh | |
326 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn Hóa Học | |
327 | Nguyễn Bích | Thùy | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Việt Nam Học | |
328 | Nguyễn Lê | Na | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Giáo dục học | |
329 | Nguyễn Thị Thanh | Bình | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Báo Chí | |
330 | Lê Thị Ngọc | Châu | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | |
331 | Nguyễn Ngọc | Trâm | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn học | |
332 | Nguyễn Thị Ngọc | Nhi | Đại Học Cần Thơ | Marketing | |
333 | Lê Anh | Thư | Đại Học Cần Thơ | Việt Nam Học(học tại khu Hòa An) | |
334 | Đỗ Nhựt | Duy | Đại Học Cần Thơ | Sư Phạm Tiếng Anh | |
335 | Trần Nguyễn Xuân | Mai | Đại Học Cần Thơ | Công Nghệ Kỹ Thuật Hóa Học Đại Trà | |
336 | Võ Thị Khánh | An | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm lịch sử | |
337 | Phạm Trần Kiều | Hạnh | Đại Học Cần Thơ | Công Nghệ Kỹ Thuật Hoá Học | |
338 | Phạm Văn | Kiệt | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ kĩ thuật hóa học | |
339 | Lê Công | Định | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ sinh học | |
340 | Nguyễn Ngọc Sang | Thu | Đại Học Cần Thơ | Công Nghệ sinh học | |
341 | TRẦN MAI | HÂN | Đại Học Cần Thơ | Luật | |
342 | Quách Nguyễn Thúy | Anh | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ sinh học | |
343 | Nguyễn Thanh | Xuân | Đại Học Cần Thơ | Khoa Học Máy Tính | |
344 | Nguyễn Minh | Thuận | Đại Học Cần Thơ | Kinh tế | |
345 | Ngô Phạm Thanh | Trúc | Đại Học Cần Thơ | Kinh tế nông nghiệp | |
346 | Trần Thị Như | Huỳnh | Đại Học Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
347 | Trần Khánh | Duy | Đại Học Cần Thơ | Văn học | |
348 | Hồng Quốc | Huy | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật cơ điện tử | |
349 | Đèo Trọng | Hiếu | Đại Học Cần Thơ | Tài chính ngân hàng | |
350 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Đại Học Cần Thơ | Kinh Doanh Quốc Tế | |
351 | Lê Võ Hoàng | Sơn | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật điện | |
352 | Nguyễn Văn | Linh | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm sinh | |
353 | Vương Huỳnh | Như | Đại Học Cần Thơ | Kinh doanh thương mại | |
354 | Quách Thái Huyền | Diệu | Đại Học Cần Thơ | Kinh doanh Thương mại | |
355 | Bùi Mai | Trinh | Đại Học Cần Thơ | Quản lí đất đai | |
356 | Nguyễn Hoàng Phúc | Vinh | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ sinh học | |
357 | Trần Huỳnh | Ngọc | Đại Học Cần Thơ | Kinh Tế Nông Nghiệp | |
358 | Nguyễn Quốc | Thịnh | Đại Học Cần Thơ | Khoa Học Máy Tính | |
359 | Phạm Thảo | Nguyên | Đại Học Cần Thơ | Luật | |
360 | Trần Hải | Đăng | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ thông tin | |
361 | Nguyễn Trường | Giang | Đại Học Cần Thơ | Hóa Dược | |
362 | Trương Văn | Thành | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật điện | |
363 | Đặng Thái | Bình | Đại Học Cần Thơ | Kĩ Thuật Phần Mềm | |
364 | Võ Trần Xuân | Hiên | Đại Học Cần Thơ | Việt Nam Học | |
365 | Trần Quí Ngọc | Huyền | Đại Học Cần Thơ | Sinh học | |
366 | Cù Như | Huỳnh | Đại Học Cần Thơ | Kiểm toán | |
367 | Nguyễn Minh | Trí | Đại Học Cần Thơ | Việt Nam học | |
368 | Nguyễn Phúc | Kỳ | Đại Học Cần Thơ | Khoa Học Máy Tính | |
369 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngân | Đại Học Cần Thơ | Việt Nam học | |
370 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | Đại Học Cần Thơ | Marketing | |
371 | Lê Trần Yến | Nhi | Đại Học Cần Thơ | Xã hội học | |
372 | Đặng Thị Thanh | Mai | Đại Học Cần Thơ | Giáo dục Tiểu học | |
373 | Phạm Phan Linh | Phượng | Đại Học Cần Thơ | Công Nghệ Kĩ Thuật Hóa Học | |
374 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Đại Học Cần Thơ | Hóa dược | |
375 | Huỳnh Hoàng | Bảo | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm | |
376 | Ngô Mã Anh | Thư | Đại Học Cần Thơ | Quản lí thủy sản | |
377 | Nguyễn Mẫn | Đạt | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | |
378 | Ha La | Phin | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật phần mềm | |
379 | Đặng Hoàng | Anh | Đại Học Cần Thơ | Hệ thống thông tin | |
380 | Trần Văn | Đại | Đại Học Cần Thơ | Quản Lý Thủy Sản | |
381 | Sơn Minh | Thái | Đại Học Cần Thơ | Khoa học cây trồng | |
382 | Lê Thị Cẩm | Bình | Đại Học Cần Thơ | Quản lí Công Nghiệp | |
383 | Ngô Phước | Lợi | Đại Học Cần Thơ | Kĩ thuật phần mềm | |
384 | Khưu Khả | Vy | Đại Học Cần Thơ | Kiểm Toán | |
385 | Trần Thu | Hà | Đại Học Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | |
386 | Đặng Thị Kim | Ngân | Đại Học Cần Thơ | Kiểm toán | |
387 | Dương Trần Tường | Vi | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ kĩ thuật hóa học clc | |
388 | Nguyễn Tấn | Khanh | Đại Học Cần Thơ | Kiểm toán | |
389 | Lâm Văn | Mới | Đại Học Cần Thơ | Marketing | |
390 | Võ Thị Mỹ | Tâm | Đại Học Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
391 | Lê Thành | Long | Đại Học Cần Thơ | Tài chính - Ngân hàng | |
392 | Võ Nguyễn Bảo | Ngọc | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ sinh học - CTTT | |
393 | Trần Lan | Anh | Đại Học Cần Thơ | Quản lý thủy sản | |
394 | Huỳnh | Như | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Ngữ Văn | |
395 | Vũ Thị Thảo | Duyên | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ sinh học | |
396 | Huỳnh Kim | Anh | Đại Học Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | |
397 | Nguyễn Thanh | Thảo | Đại Học Cần Thơ | Luật | |
398 | Nguyễn Thị Thúy | Liễu | Đại Học Cần Thơ | Kiểm Toán | |
399 | Võ Ngọc Thảo | Nghi | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật môi trường | |
400 | Trần Thúy | Huỳnh | Đại Học Cần Thơ | luật | |
401 | Mã Ngọc | Ánh | Đại Học Cần Thơ | Kinh doanh thương mại | |
402 | Mai Thị Hồng | Ngân | Đại Học Cần Thơ | Ngành Quản lý công nghiệp | |
403 | Hà Thị Tường | Vi | Đại Học Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | |
404 | Dương Gia | Hân | Đại Học Cần Thơ | Ngành Quản trị kinh doanh | |
405 | Nguyễn Tạ Ngọc | Như | Đại Học Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế Chất lượng cao | |
406 | Lê Thị Bích | Chăm | Đại Học Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | |
407 | Nguyễn Hạc | Tùng | Đại Học Cần Thơ | Luật | |
408 | Trần Ngọc | Trân | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật phần mềm | |
409 | Trần Ngọc | Phụng | Đại Học Cần Thơ | Hóa dược | |
410 | Chiêm Hải | Vy | Đại Học Cần Thơ | Xã hội học | |
411 | Mai Văn | Mẻ | Đại Học Cần Thơ | KINH DOANH QUỐC TẾ | |
412 | Võ Phúc | Chương | Đại Học Cần Thơ | Công Nghệ Thực Phẩm | |
413 | Nguyễn Thị Tuyết | Huệ | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Sinh học | |
414 | Đặng Thị Kim | Đan | Đại Học Cần Thơ | Kinh Doanh Quốc Tế | |
415 | Phan Thị Mai | Thy | Đại Học Cần Thơ | Kế Toán | |
416 | Tăng Hà Nhựt | Nam | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật phần mềm | |
417 | Nguyễn Minh | Nguyệt | Đại Học Cần Thơ | Marketing | |
418 | Hà Hoàng | Nhi | Đại Học Cần Thơ | Tài chính ngân hàng | |
419 | Lê Tường | Duy | Đại Học Cần Thơ | Giáo dục thể chất | |
420 | Dương Hồng | Thắm | Đại Học Cần Thơ | Luật | |
421 | Đặng Minh | Nhựt | Đại Học Cần Thơ | Xã hội học | |
422 | Nguyễn Hồng | Nhớ | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Ngữ văn | |
423 | La Hồng | Tuyến | Đại Học Cần Thơ | Ngôn ngữ Pháp | |
424 | Trần Thị | Thảo | Đại Học Cần Thơ | Công Nghệ Sinh Học | |
425 | Danh Thị Tường | Vi | Đại Học Cần Thơ | Maketing | |
426 | Cao Lê Nhật | Anh | Đại Học Cần Thơ | sư phạm sinh học | |
427 | Lý Gia | Hân | Đại Học Cần Thơ | Thông tin - thư viện | |
428 | Bùi Thị Kim | Phương | Đại Học Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | |
429 | Nguyễn Kim | Hiện | Đại Học Cần Thơ | Quản lý thủy sản | |
430 | Ngô Trần Trọng | Đức | Đại Học Cần Thơ | Marketing | |
431 | Nguyễn Thanh | Liêm | Đại Học Cần Thơ | Hệ Thống Thông Tin | |
432 | Nguyễn Phú | Đô | Đại Học Cần Thơ | Sư Phạm Vật Lý | |
433 | Phan Thị Hùynh | Nhớ | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Giáo dục công dân | |
434 | Nguyễn Văn | Thông | Đại Học Cần Thơ | Kinh Doanh Quốc Tế (đại trà) | |
435 | Nguyễn Gia | Hân | Đại Học Cần Thơ | Xã hội học | |
436 | Trần Hồng | Quyên | Đại Học Cần Thơ | Tài chính ngân hàng | |
437 | Trần Ngọc Trâm | Anh | Đại Học Cần Thơ | Kiểm toán | |
438 | Võ Ánh | Ngọc | Đại Học Cần Thơ | Giáo dục tiểu học | |
439 | Hồ Cẩm | Vân | Đại Học Cần Thơ | Kinh Doanh Quốc Tế | |
440 | Châu Thị Bé | Thảo | Đại Học Cần Thơ | Sinh Học Ứng Dụng | |
441 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Đại Học Cần Thơ | Công Nghệ Thực Phẩm - Chất lượng cao | |
442 | Võ Nguyễn Nguyên | Hân | Đại Học Cần Thơ | Sư Phạm Tiếng Pháp | |
443 | Phạm Nguyễn Bảo | Thi | Đại Học Cần Thơ | Xã Hội Học | |
444 | Thạch Thị Thanh | Thảo | Đại Học Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế | |
445 | Thân Nguyễn Anh | Kiệt | Đại Học Cần Thơ | Hóa Dược | |
446 | Phan Ngọc | Phụng | Đại Học Cần Thơ | Giáo dục tiểu học | |
447 | Dương Văn Thành | Đô | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ Sinh học (Chương trình tiên tiến) | |
448 | Dương Thảo | Uyên | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ sinh học | |
449 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Đại Học Cần Thơ | Quản lý công nghiệp | |
450 | Huỳnh Uy | Tín | Đại Học Cần Thơ | Nông nghiệp công nghệ cao | |
451 | Đặng Tài | Nguyên | Đại Học Cần Thơ | Tài chính ngân hàng chất lượng cao | |
452 | NGUYỄN NGỌC ĐOAN | PHƯƠNG | Đại Học Kiên Giang | Quản trị kinh doanh | |
453 | Phạm Thị Thu | Huyền | Đại Học Kiên Giang | Kế toán | |
454 | Lê Nguyễn Kiều | My | Đại Học Kiên Giang | Tài Chính Ngân Hàng | |
455 | Trần Thị Mỹ | Nga | Đại Học Kiên Giang | Ngôn ngữ Anh | |
456 | Phan Diễm | Quỳnh | Đại Học Kiên Giang | Tài chính - Ngân hàng | |
457 | Lê Ngọc | Hương | Đại Học Kiên Giang | Quản trị kinh doanh | |
458 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Đại Học Kiên Giang | Ngôn ngữ Anh | |
459 | Quách Ngọc | Lành | Đại Học Kiên Giang | Quản trị kinh doanh | |
460 | Trần Quang | Khánh | Đại Học Kiên Giang | Công Nghệ Thông Tin | |
461 | Lương Thị Ánh | Nguyệt | Đại Học Kiên Giang | Tài chính - Ngân Hàng | |
462 | Trần Thị Vân | An | Đại Học Kiên Giang | Tài chính - Ngân hàng | |
463 | Lý Bách | Tùng | Đại Học Kiên Giang | Sư Phạm Toán học | |
464 | Lê Thị Ngọc | Hân | Đại Học Kiên Giang | Kế Toán | |
465 | Lương Thị Ánh | Nguyệt | Đại Học Kiên Giang | Tài chính Ngân Hàng | |
466 | Nguyễn Thị Hoài | Trâm | ĐH Du Lịch Huế | Quản lý dịch vụ du lịch và lữ hành ³ | Học sinh MDP |
467 | Trương Thị Quỳnh | Nhi | ĐH Kinh tế Huế | Maketing | Học sinh MDP |
468 | Ngô Huỳnh | Như | ĐH Lạc Hồng | Dược Học | Học sinh MDP |
469 | Nguyễn Thị | Lộc | ĐH Sư Phạm Huế | Ngành Khoa Học Tự Nhiên | Học sinh MDP |
470 | Nguyễn Thị Trà | My | ĐH Ngoại Ngữ Huế | Ngôn Ngữ Nhật | Học sinh MDP |
471 | Nguyễn Thị Thúy | Hiền | Đại học Ngoại ngữ Huế | Ngành ngôn ngữ Anh | Học sinh MDP |
472 | Hoàng Ái | Phụng | ĐH Kinh tế Đà Nẵng | Kinh doanh quốc tế | Học sinh MDP |
473 | Lê Thị Khánh | Linh | ĐH kinh tế Huế | Marketing | Học sinh MDP |
474 | Huỳnh Tô Minh | Châu | ĐH Sư phạm Huế | Sư phạm Lịch sử | Học sinh MDP |
475 | Mai Tống Phương | Thảo | ĐH Kinh tế Huế | Tài chính - Ngân hàng | Học sinh MDP |
476 | Đặng Thị Tố | Phần | ĐH ngoại ngữ Huế | Ngôn ngữ Anh | Học sinh MDP |
477 | Nguyễn Viết | Lợi | ĐH Bách khoa Đà Nẵng | Kĩ Thuật Nhiệt | Học sinh MDP |
478 | Nguyễn Hoàng | Phi | ĐH Công nghệ TP. Hồ Chí Minh (Hutech) | Công nghệ Thông tin | Học sinh MDP |
479 | Bùi Kim | Oanh | Cao đẳng Sư Phạm Trung Ương TpHCM | Giáo dục mầm non | Học sinh MDP |
480 | Nguyễn Ngọc Khánh | Ly | Đại Học Ngoại Ngữ Huế | Ngôn ngữ Anh | Học sinh MDP |
481 | Nguyễn Ngọc | Minh | ĐH Luật Đại học Huế | Ngành Luật kinh tế | Học sinh MDP |
482 | Hồ Thị Như | Quỳnh | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh | Học sinh MDP |
483 | Huỳnh Thị Ngọc | Vy | ĐH Sư Phạm Đại Học Huế | Giáo Dục Tiều Học | Học sinh MDP |
484 | Võ Thị Thu | Hiền | ĐH Sư Phạm Huế | Sư Phạm Toán | Học sinh MDP |
485 | Trần Thị Ngọc | Tú | ĐH Kinh Tế Huế | Tài Chính Ngân Hành | Học sinh MDP |
486 | Ngô Kỳ | Anh | Cao Đẳng Y Dược Sài Gòn | Điều dưỡng | Học sinh MDP |
487 | Huỳnh Thị Ngọc | Trinh | ĐH ngoại ngữ-ĐH huế | Ngôn ngữ anh | Học sinh MDP |
488 | Nguyễn Thị Minh | Thư | DH Kinh Te Tai Chinh | Ngon ngu Anh | Học sinh MDP |
489 | Phan Thị Mỹ | Uyên | ĐH Khoa Học Huế | Kiến Trúc | Học sinh MDP |
490 | Nguyễn Thị Hoài | Như | ĐH Luật Huế | Luật Kinh Tế | Học sinh MDP |
491 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | ĐH Công Nghiệp Thực Phẩm Thành Phố Hồ Chí Minh | Kế Toán | Học sinh MDP |
492 | Bùi Thị Mỹ | Tâm | Đại học Ngoại ngữ Huế | Ngôn Ngữ Hàn Quốc | Học sinh MDP |
493 | MAI LÊ TÚ | UYÊN | ĐH Ngoại Ngữ Huế | Ngôn ngữ Trung | Học sinh MDP |
494 | LƯU TRUNG | TRÍ | CĐ Xây Dựng Thành Phố Hồ Chí Minh | Thiết kế nội thất | Học sinh MDP |
Danh sách sinh viên vào vòng phỏng vấn học bổng VSDP
STT | Họ và tên: | Giới tính: | Ngày sinh: | Tên trường | Ngành học: |
1 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | Nữ | 03/09/2003 | Đại Học Cần Thơ | Marketing |
2 | Võ Thị Khánh An | Nữ | 17/02/2003 | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm lịch sử |
3 | Phạm Văn Kiệt | Nam | 31/07/2003 | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ kĩ thuật hóa học |
4 | Quách Nguyễn Thúy Anh | Nữ | 25/08/2003 | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ sinh học |
5 | Nguyễn Minh Thuận | Nam | 04/01/2003 | Đại Học Cần Thơ | Kinh tế |
6 | Vương Huỳnh Như | Nữ | 06/03/2002 | Đại Học Cần Thơ | Kinh doanh thương mại |
7 | Nguyễn Quốc Thịnh | Nam | 18/10/2002 | Đại Học Cần Thơ | Khoa Học Máy Tính |
8 | Đặng Thái Bình | Nam | 18/11/2003 | Đại Học Cần Thơ | Kĩ Thuật Phần Mềm |
9 | Nguyễn Minh Trí | Nam | 10/02/2002 | Đại Học Cần Thơ | Việt Nam học |
10 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Nữ | 08/10/2003 | Đại Học Cần Thơ | Marketing |
11 | Đặng Thị Thanh Mai | Nữ | 09/02/2003 | Đại Học Cần Thơ | Giáo dục Tiểu học |
12 | Phạm Phan Linh Phượng | Nữ | 24/05/2003 | Đại Học Cần Thơ | Công Nghệ Kĩ Thuật Hóa Học |
13 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | Nữ | 03/01/2003 | Đại Học Cần Thơ | Hóa dược |
14 | Huỳnh Hoàng Bảo | Nam | 07/05/2003 | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm |
15 | Trần Văn Đại | Nam | 10/06/2003 | Đại Học Cần Thơ | Quản Lý Thủy Sản |
16 | Huỳnh Như | Nữ | 02/05/2003 | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Ngữ Văn |
17 | Vũ Thị Thảo Duyên | Nữ | 27/12/2003 | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ sinh học |
18 | Trần Ngọc Trân | Nữ | 08/05/2003 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật phần mềm |
19 | Võ Phúc Chương | Nam | 19/11/2003 | Đại Học Cần Thơ | Công Nghệ Thực Phẩm |
20 | Đặng Thị Kim Đan | Nữ | 29/11/2003 | Đại Học Cần Thơ | Kinh Doanh Quốc Tế |
21 | Tăng Hà Nhựt Nam | Nam | 08/03/2003 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật phần mềm |
22 | Nguyễn Hồng Nhớ | Nữ | 12/01/2003 | Đại Học Cần Thơ | Sư phạm Ngữ văn |
23 | La Hồng Tuyến | Nữ | 29/09/2003 | Đại Học Cần Thơ | Ngôn ngữ Pháp |
24 | Trần Thị Thảo | Nữ | 28/02/2002 | Đại Học Cần Thơ | Công Nghệ Sinh Học |
25 | Bùi Thị Kim Phương | Nữ | 12/03/2003 | Đại Học Cần Thơ | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
26 | Võ Ánh Ngọc | Nữ | 03/01/2003 | Đại Học Cần Thơ | Giáo dục tiểu học |
27 | Châu Thị Bé Thảo | Nữ | 15/12/2003 | Đại Học Cần Thơ | Sinh Học Ứng Dụng |
28 | Phạm Nguyễn Bảo Thi | Nữ | 08/03/2003 | Đại Học Cần Thơ | Xã Hội Học |
29 | Thạch Thị Thanh Thảo | Nữ | 14/08/2003 | Đại Học Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế |
30 | Lê Thị Thanh Nhàn | Nữ | 10/2/2003 | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công tác xã hội |
31 | Nguyễn Tiến Lợi | Nam | 29/09/2003 | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công nghệ thông tin |
32 | Trương Thị Minh Tú | Nữ | 08/07/2003 | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công Nghệ Thông Tin |
33 | Quang Văn Bi | Nam | 29/08/2003 | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Báo chí truyền thông |
34 | Hồ Thu Minh | Nữ | 13/10/2003 | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công nghệ thông tin |
35 | Võ Thị Kim Thư | Nữ | 25/12/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Khoa học môi trường |
36 | Trương Văn Danh | Nam | 11/12/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ vật liệu |
37 | Võ Hoàng Khang | Nam | 11/03/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Nhóm ngành Toán tin , Toán học, Toán ứng dụng |
38 | Trương Tiến Dũng | Nam | 06/06/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ sinh học |
39 | Nguyễn Phan Thúy Triều | Nữ | 22/10/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ sinh học |
40 | Đỗ Thị Ngọc Trâm | Nữ | 11/12/2001 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Sinh học |
41 | Lê Minh Huy | Nam | 14/01/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | CNTT |
42 | Lý Thế Phụng | Nam | 25/04/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Hóa học |
43 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 24/02/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Hóa Học |
44 | Lê Thị Minh Thư | Nữ | 24/08/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin |
45 | Trần Thị Huyền Trang | Nữ | 31/10/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn Ngữ Pháp |
46 | Võ Thị Sa | Nữ | 23/05/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông Phương Học |
47 | Đặng Huỳnh Xuân Nhi | Nữ | 23/02/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Xã hội học |
48 | Nguyễn Ngọc Hân | Nữ | 30/05/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Nga |
49 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | Nữ | 24/12/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Địa Lý học |
50 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Nữ | 07/03/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông phương học |
51 | Phan Nhật Quyến | Nữ | 03/08/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông Phương học |
52 | Nguyễn Hồng Hảo | Nữ | 13/08/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngành thông tin thư viện |
53 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Nữ | 26/02/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Triết học |
54 | Lê Thị Thu Thảo | Nữ | 23/11/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn học |
55 | Trần Thanh Trúc | Nữ | 30/07/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị văn phòng |
56 | Lê Thị Mến | Nữ | 06/01/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị văn phòng |
57 | Mai Thị Hậu | Nữ | 08/01/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Nga |
58 | Bùi Kim Phượng | Nữ | 07/08/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc |
59 | Trần Thị Hảo | Nữ | 13/07/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông phương học |
60 | Đặng Thị Thùy | Nữ | 11/11/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn Ngữ Trung Quốc |
61 | Trần Viết Hiếu | Nam | 16/02/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Xã hội học |
62 | Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Nữ | 09/06/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc |
63 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | Nữ | 04/12/2002 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn Hóa Học |
64 | Nguyễn Bích Thùy | Nữ | 25/12/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Việt Nam Học |
65 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Nữ | 20/11/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Báo Chí |
66 | Lê Thị Ngọc Châu | Nữ | 06/02/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
67 | Nguyễn Ngọc Trâm | Nữ | 03/10/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn học |
68 | Lý Bách Tùng | Nam | 13/01/2003 | Đại Học Kiên Giang | Sư Phạm Toán học |
69 | Lê Thị Ngọc Hân | Nữ | 17/03/2003 | Đại Học Kiên Giang | Kế Toán |
70 | Hồ Thị Kim Liên | Nữ | 08/02/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán |
71 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | Nữ | 01/11/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh Tế |
72 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 11/10/2001 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Ngành Marketing |
73 | Nguyễn Thi Thanh Nhung | Nữ | 26/12/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | kế toán |
74 | Lê Thị Thùy Nhung | Nữ | 02/02/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh doanh thương mại |
75 | Huỳnh Thị Kiều My | Nữ | 16/09/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Quản trị kinh doanh |
76 | Nguyễn Thị Na | Nữ | 07/08/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Marketing |
77 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | 03/07/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Marketing |
78 | Nguyễn Thị Hà Ny | Nữ | 03/08/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Ngành Quản trị kinh doanh |
79 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 04/02/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
80 | Hồ Thị Hoàng Nhi | Nữ | 18/07/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh Doanh Quốc Tế |
81 | Trần Hoài Anh | Nữ | 01/03/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Thống Kê Kinh Tế |
82 | Trần Hoàng Như Hảo | Nữ | 14/02/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Bảo Hiểm |
83 | Ngô Thị Minh Châu | Nữ | 09/02/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản trị kinh doanh |
84 | Thân Thị Mỹ Quyên | Nữ | 15/04/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản trị nhân lực |
85 | Nguyễn Thị Tươi | Nữ | 11/05/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Bất động sản |
86 | Nguyễn Hà Thương | Nữ | 22/08/2002 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Tài Chính Ngân Hàng |
87 | Đặng Trần Minh Phương | Nữ | 14/12/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Toán Kinh Tế |
88 | Lê Đức Hiếu | Nam | 24/04/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản Trị Kinh Doanh |
89 | Lê Thu Thủy | Nữ | 23/01/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kế toán |
90 | Trần Thị Anh Thư | Nữ | 16/04/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản Trị Kinh Doanh |
91 | Trần Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 26/09/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản lí công |
92 | Đồng Minh Cường | Nam | 09/08/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh doanh quốc tế |
93 | Phạm Thị Ngọc Tuyền | Nữ | 28/06/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Bất động sản |
94 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 24/07/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản Trị Kinh Doanh |
95 | Dư Kim Yến | Nữ | 10/04/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Tài chính ngân hàng |
96 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | Nữ | 08/04/2003 | Đại học Ngoại ngữ Huế | Ngành ngôn ngữ Anh |
97 | Bùi Thị Mỹ Tâm | Nữ | 03/08/2003 | Đại học Ngoại ngữ Huế | Ngôn Ngữ Hàn Quốc |
98 | Võ Văn An Thái | Nam | 03/07/2003 | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Nuôi trồng thủy sản |
99 | Đặng Thị Ngọc Giàu | Nữ | 07/03/2003 | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Công Nghệ Thực Phẩm |
100 | Nguyễn Đình Sang | Nam | 02/10/2003 | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú Y |
101 | Tống Thị Lê | Nữ | 09/10/2003 | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Chăn nuôi |
102 | Đoàn Thị Mỹ Hạnh | Nữ | 21/11/2002 | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Công nghệ thực phẩm |
103 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Nữ | 18/03/2003 | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Nuôi Trồng Thủy Sản |
104 | Mai Tống Phương Thảo | Nữ | 19/09/2003 | ĐH Kinh tế Huế | Tài chính - Ngân hàng |
105 | Hồ Thị Như Quỳnh | Nữ | 07/06/2003 | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh |
106 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 17/12/2003 | DH Kinh Te Tai Chinh | Ngon ngu Anh |
107 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 24/02/2003 | ĐH Luật Đại học Huế | Ngành Luật kinh tế |
108 | Nguyễn Thị Trà My | Nữ | 12/08/2003 | ĐH Ngoại Ngữ Huế | Ngôn Ngữ Nhật |
109 | Đặng Thị Tố Phần | Nữ | 02/09/2003 | ĐH ngoại ngữ Huế | Ngôn ngữ Anh |
110 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | Nữ | 13/07/2002 | ĐH ngoại ngữ-ĐH huế | Ngôn ngữ anh |
111 | Huỳnh Thị Ngọc Vy | Nữ | 15/12/2003 | ĐH Sư Phạm Đại Học Huế | Giáo Dục Tiều Học |
112 | Nguyễn Thị Lộc | Nữ | 08/02/2003 | ĐH Sư Phạm Huế | Ngành Khoa Học Tự Nhiên |
113 | Huỳnh Tô Minh Châu | Nữ | 14/02/2003 | ĐH Sư phạm Huế | Sư phạm Lịch sử |
114 | Nguyễn Hoàng Toàn Thắng | Nam | 13/05/2003 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Khoa học dữ liệu - Trí tuệ nhân tạo |
115 | Lê Phước Hoàng | Nam | 24/12/2003 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Kĩnh Thuật Điện |
Danh sách sinh viên nhận học bổng VSDP đợt 1
STT | Họ và tên: | Giới tính: | Ngày sinh: | Tên trường | Ngành học: |
1 | Huỳnh Hoàng Bảo | Nam | 07/05/2003 | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ thực phẩm |
2 | Đặng Thái Bình | Nam | 18/11/2003 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ Thuật Phần Mềm |
3 | Võ Phúc Chương | Nam | 19/11/2003 | Đại Học Cần Thơ | Công Nghệ Thực Phẩm |
4 | Trần Văn Đại | Nam | 10/06/2003 | Đại Học Cần Thơ | Quản Lý Thủy Sản |
5 | Đặng Thị Kim Đan | Nữ | 29/11/2003 | Đại Học Cần Thơ | Kinh Doanh Quốc Tế |
6 | Vũ Thị Thảo Duyên | Nữ | 27/12/2003 | Đại Học Cần Thơ | Công nghệ sinh học |
7 | Tăng Hà Nhựt Nam | Nam | 08/03/2003 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật phần mềm |
8 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | Nữ | 03/09/2003 | Đại Học Cần Thơ | Marketing |
9 | Thạch Thị Thanh Thảo | Nữ | 14/08/2003 | Đại Học Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế |
10 | Trần Thị Thảo | Nữ | 28/02/2002 | Đại Học Cần Thơ | Công Nghệ Sinh Học |
11 | Nguyễn Minh Thuận | Nam | 04/01/2003 | Đại Học Cần Thơ | Kinh tế |
12 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Nữ | 08/10/2003 | Đại Học Cần Thơ | Marketing |
13 | Trần Ngọc Trân | Nữ | 08/05/2003 | Đại Học Cần Thơ | Kỹ thuật phần mềm |
14 | Nguyễn Minh Trí | Nam | 10/02/2002 | Đại Học Cần Thơ | Việt Nam học |
15 | La Hồng Tuyến | Nữ | 29/09/2003 | Đại Học Cần Thơ | Ngôn ngữ Pháp |
16 | Nguyễn Tiến Lợi | Nam | 29/09/2003 | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công nghệ thông tin |
17 | Hồ Thu Minh | Nữ | 13/10/2003 | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công nghệ thông tin |
18 | Lê Thị Thanh Nhàn | Nữ | 10/02/2003 | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công tác xã hội |
19 | Trương Thị Minh Tú | Nữ | 08/07/2003 | Đại học Khoa học - Đại học Huế | Công Nghệ Thông Tin |
20 | Trương Văn Danh | Nam | 11/12/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ vật liệu |
21 | Trương Tiến Dũng | Nam | 06/06/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Công nghệ sinh học |
22 | Lê Minh Huy | Nam | 14/01/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | CNTT |
23 | Lê Thị Minh Thư | Nữ | 24/08/2003 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM |
Nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin
|
24 | Đỗ Thị Ngọc Trâm | Nữ | 11/12/2001 | Đại Học Khoa học Tự nhiên TP. HCM | Sinh học |
25 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Nữ | 20/11/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Báo Chí |
26 | Lê Thị Ngọc Châu | Nữ | 06/02/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM |
Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
|
27 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | Nữ | 26/02/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Triết học |
28 | Lê Nguyễn Ngọc Giàu | Nữ | 09/06/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc |
29 | Nguyễn Hồng Hảo | Nữ | 13/08/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngành thông tin thư viện |
30 | Trần Thị Hảo | Nữ | 13/07/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông phương học |
31 | Trần Viết Hiếu | Nam | 16/02/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Xã hội học |
32 | Lê Thị Mến | Nữ | 06/01/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị văn phòng |
33 | Đặng Huỳnh Xuân Nhi | Nữ | 23/02/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Xã hội học |
34 | Bùi Kim Phượng | Nữ | 07/08/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn ngữ Trung Quốc |
35 | Phan Nhật Quyến | Nữ | 03/08/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông Phương học |
36 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Nữ | 07/03/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông phương học |
37 | Võ Thị Sa | Nữ | 23/05/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Đông Phương Học |
38 | Lê Thị Thu Thảo | Nữ | 23/11/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn học |
39 | Đặng Thị Thùy | Nữ | 11/11/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Ngôn Ngữ Trung Quốc |
40 | Nguyễn Ngọc Trâm | Nữ | 03/10/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Văn học |
41 | Trần Thanh Trúc | Nữ | 30/07/2003 | Đại Học Khoa học Xã hội và Nhân văn TP. HCM | Quản trị văn phòng |
42 | Lê Thị Ngọc Hân | Nữ | 17/03/2003 | Đại Học Kiên Giang | Kế Toán |
43 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | 11/10/2001 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Ngành Marketing |
44 | Hồ Thị Kim Liên | Nữ | 08/02/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kế toán |
45 | Huỳnh Thị Kiều My | Nữ | 16/09/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Quản trị kinh doanh |
46 | Nguyễn Thị Na | Nữ | 07/08/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Marketing |
47 | Nguyễn Thị Mỹ Nhân | Nữ | 01/11/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh Tế |
48 | Lê Thị Thùy Nhung | Nữ | 02/02/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Kinh doanh thương mại |
49 | Nguyễn Thị Hà Ny | Nữ | 03/08/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Ngành Quản trị kinh doanh |
50 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | 03/07/2003 | Đại học Kinh tế - Đại học Huế | Marketing |
51 | Đồng Minh Cường | Nam | 09/08/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh doanh quốc tế |
52 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 24/07/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản Trị Kinh Doanh |
53 | Hồ Thị Hoàng Nhi | Nữ | 18/07/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kinh Doanh Quốc Tế |
54 | Đặng Trần Minh Phương | Nữ | 14/12/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Toán Kinh Tế |
55 | Thân Thị Mỹ Quyên | Nữ | 15/04/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản trị nhân lực |
56 | Trần Thị Anh Thư | Nữ | 16/04/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Quản Trị Kinh Doanh |
57 | Lê Thu Thủy | Nữ | 23/01/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Kế toán |
58 | Phạm Thị Ngọc Tuyền | Nữ | 28/06/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Bất động sản |
59 | Dư Kim Yến | Nữ | 10/04/2003 | Đại học Kinh tế TP. HCM | Tài chính ngân hàng |
60 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | Nữ | 08/04/2003 | Đại học Ngoại ngữ Huế | Ngành ngôn ngữ Anh |
61 | Bùi Thị Mỹ Tâm | Nữ | 03/08/2003 | Đại học Ngoại ngữ Huế | Ngôn Ngữ Hàn Quốc |
62 | Đặng Thị Ngọc Giàu | Nữ | 07/03/2003 | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Công Nghệ Thực Phẩm |
63 | Tống Thị Lê | Nữ | 09/10/2003 | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Chăn nuôi |
64 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | Nữ | 18/03/2003 | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Nuôi Trồng Thủy Sản |
65 | Nguyễn Đình Sang | Nam | 02/10/2003 | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Thú Y |
66 | Võ Văn An Thái | Nam | 03/07/2003 | Đại học Nông lâm - Đại học Huế | Nuôi trồng thủy sản |
67 | Hồ Thị Như Quỳnh | Nữ | 07/06/2003 | ĐH Kinh Tế Huế | Quản trị kinh doanh |
68 | Mai Tống Phương Thảo | Nữ | 19/09/2003 | ĐH Kinh tế Huế | Tài chính - Ngân hàng |
69 | Nguyễn Thị Minh Thư | Nữ | 17/12/2003 | DH Kinh Te Tai Chinh | Ngon ngu Anh |
70 | Nguyễn Ngọc Minh | Nữ | 24/02/2003 | ĐH Luật Đại học Huế | Ngành Luật kinh tế |
71 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | Nữ | 13/07/2002 | ĐH ngoại ngữ-ĐH huế | Ngôn ngữ anh |
72 | Lê Phước Hoàng | Nam | 24/12/2003 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Kỹ Thuật Điện |
73 | Nguyễn Hoàng Toàn Thắng | Nam | 13/05/2003 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | Khoa học dữ liệu - Trí tuệ nhân tạo |