STT |
Họ |
Tên |
Trường |
Ngành |
1 |
Lê Thắng |
Đức |
Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Thú y |
2 |
Cao Thị Thu |
Hà |
Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Công Nghệ Thực Phẩm |
3 |
Vũ Thị |
Hồng |
Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Thú y |
4 |
Đinh Thị |
Nhĩ |
Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Kinh doanh và Khởi nghiệp nông thôn |
5 |
Nguyễn Tố |
Như |
Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Phát triển nông thôn |
6 |
Đậu Lê Văn |
Quân |
Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Bệnh học thủy sản |
7 |
Hồ Thị |
Quyền |
Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Quản lý đất đai |
8 |
Hồ Nam |
Thành |
Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Lâm Nghiệp |
9 |
Nguyễn Hữu |
Vinh |
Đại học Nông lâm - Đại học Huế |
Nuôi trồng thủy sản |
10 |
Phạm Thị Linh |
Giang |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Kế Toán |
11 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Marketing |
12 |
Ngô Trần Nhật |
Minh |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Hệ thống thông tin kinh tế |
13 |
Nguyễn Đình Công |
Minh |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Marketing |
14 |
Lê Ánh |
Quyên |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
15 |
Lê Thị Thu |
Sang |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Kinh Tế |
16 |
Nguyễn Thị Thảo |
Tâm |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Kế Toán |
17 |
Lê Phước |
Tân |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Kiểm Toán |
18 |
Đào Thị |
Thái |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Maketing |
19 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Kế Toán |
20 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Logistics và chuỗi cung ứng |
21 |
Dương Thị Thanh |
Thuỷ |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Hệ thống thông tin quản lý |
22 |
Nguyễn Nử Huyền |
Trinh |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Thương Mại Điện Tử |
23 |
Khổng văn |
tuấn |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Kiểm toán |
24 |
Dương Ngọc Bảo |
Vy |
Đại học Kinh tế - Đại học Huế |
Marketing |
25 |
Dương Nguyễn Thái |
Bảo |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Kiến Trúc |
26 |
Hà Văn |
Bảo |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
27 |
Trương Thị Minh |
Châu |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
28 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Báo Chí |
29 |
Trương Thị Minh |
Đức |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Công tác xã hội |
30 |
Lê Thị Hương |
Giang |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Lý luận chính trị |
31 |
Cao Thị |
Hoa |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Quản lý nhà nước |
32 |
Võ Thị Mỹ |
Hương |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Báo chí |
33 |
Hồ Thị Bích |
Huyền |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Công tác xã hội |
34 |
Lê Thị Thanh |
Lan |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Công nghệ thông tin |
35 |
Nguyễn Văn |
Luận |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Công nghệ thông tin |
36 |
Hồ Thị |
Nga |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Báo chí |
37 |
Phạm Thị Như |
Ngọc |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Công Nghệ kỹ thuật hoá học |
38 |
Bùi Minh |
Nhật |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
39 |
Đỗ Thị Ngọc |
Sương |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Báo chí |
40 |
Lê Thị Thanh |
Thiên |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Truyền Thông Số |
41 |
Hồ Văn |
Thừng |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Quản lý nhà nước |
42 |
Võ Thuỳ |
Trâm |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Đông Phương học |
43 |
Nguyễn Văn |
Tú |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Triết học |
44 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Công nghệ kĩ thuật Hoá học |
45 |
Đặng Lê Phương |
Uyên |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Công Nghệ Thông Tin |
46 |
Nguyễn Thị |
Vân |
Đại học Khoa học - Đại học Huế |
Báo Chí |
47 |
Lê Thị Hồng |
Đạt |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Thẩm định giá và quản trị tài sản |
48 |
Chế Hoàng |
Du |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Tài Chính |
49 |
Võ Nguyễn Thùy |
Dương |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
50 |
Dương Minh |
Hiếu |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Kinh doanh thương mại |
51 |
Nguyễn Quốc |
Huy |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Khoa Học Máy Tính |
52 |
Nguyễn Ngọc Vy |
Lan |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Kế toán doanh nghiệp |
53 |
Trương Ánh |
Nguyệt |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Ngân Hàng |
54 |
Vũ Thị Thanh |
Thanh |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Kinh doanh quốc tế |
55 |
Võ Thị Phương |
Thảo |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Quản trị bệnh viện |
56 |
Dương Thị Ngọc |
Trân |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Kế toán doanh nghiệp |
57 |
Trần Ngọc Nhã |
Trúc |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Truyền thông số và thiết kế đa phương tiện |
58 |
Dương Trình |
Tường |
Đại học Kinh Tế TP.HCM |
Quản trị kinh doanh |
59 |
Châu Nguyễn Nguyên |
Anh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Lịch sử |
60 |
Trần Quốc |
Anh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Giáo Dục Học |
61 |
Lê Trần Hải |
Âu |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Công Tác Xã Hội |
62 |
Nguyễn Trần Gia |
Bảo |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Pháp |
63 |
Võ Thái |
Bảo |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Văn học |
64 |
Lục Minh |
Châu |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngữ Văn Trung Quốc |
65 |
Mai Ngọc |
Châu |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Xã hội học |
66 |
Bùi Thị Kiều |
Diễm |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Lịch sử |
67 |
Tạ Phương |
Đông |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Tôn giáo học |
68 |
Nguyễn Thái Thuỳ |
Dương |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Lưu Trữ Học |
69 |
Trần Thị Ánh |
Dương |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Văn Hóa Học |
70 |
Nguyễn Ngọc Quang |
Duy |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Nhật Bản Học-CQT |
71 |
Nguyễn Khánh |
Giang |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Anh |
72 |
Võ Nguyễn Thúy |
Hân |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Lưu trữ học |
73 |
Trần Phi |
Hùng |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Báo chí |
74 |
Bùi Đổ Quang |
Huy |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quốc tế học |
75 |
Ngô Quốc |
Huyền |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Văn hoá học |
76 |
Đinh Trương Phương |
Ka |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị văn phòng |
77 |
Trần Huỳnh Minh |
Khang |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Xã hội học |
78 |
Võ Quốc |
Khanh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
79 |
Trương Phan Kim |
Khánh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Thông tin - Thư viện |
80 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
Khôi |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Văn học |
81 |
Dương Thị Bích |
Khuê |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
82 |
Từ Bảo |
KoLy |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngữ Văn Anh |
83 |
Hồ Thị |
Lành |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Văn hóa học |
84 |
Nguyễn Thị Trúc |
Linh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị văn phòng |
85 |
Trầ Văn |
Mạnh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
86 |
Nguyễn Quốc |
Minh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Văn hóa học |
87 |
Trịnh Lê Kiều |
My |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản lí thông tin- |
88 |
Lê Hoàng |
Nam |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Tâm lý học |
89 |
Bành Minh |
Nghĩa |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Nghệ thuật học |
90 |
Nguyễn Ngọc Thảo |
Nguyên |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ anh |
91 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nguyên |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Italia |
92 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhiên |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ học |
93 |
Lê Lan |
Như |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Pháp |
94 |
Trần Ngọc |
Như |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Xã hội học |
95 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quan hệ quốc tế |
96 |
Phan Trọng |
Phúc |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản lí thông tin |
97 |
Dương Mạnh Hùng |
Phước |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
98 |
Nguyễn Minh |
Quân |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Báo chí |
99 |
Lê Ngọc Như |
Quỳnh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành |
100 |
Huỳnh Thái |
Sơn |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngữ Văn Trung Quốc |
101 |
Lương Nguyễn Hoàng |
Sơn |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Báo chí |
102 |
Phạm Thái Nhựt |
Thanh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn Ngữ Anh CQT |
103 |
Võ Thị |
Thanh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Báo chí |
104 |
Hồ Phương Thanh |
Thảo |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Lịch sử học |
105 |
Lê Hoàng |
Thịnh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Tâm lý học giáo dục |
106 |
Bùi Kim |
Thoa |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Địa Lý Học |
107 |
Phạm Thị Minh |
Thư |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quan Hệ Quốc Tế |
108 |
Trần Minh |
Thư |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Đông phương học |
109 |
Nguyễn Hồ Thanh |
Thúy |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Pháp |
110 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Giáo Dục Học |
111 |
Đồng Thị Thủy |
Tiên |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Báo chí và truyền thông |
112 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiền |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Đô Thị Học |
113 |
Lâm Thị Nguyệt |
Trang |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
114 |
Võ Trương Thanh |
Trúc |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quan hệ Quốc Tế |
115 |
Huỳnh Thị Bích |
Tuyền |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Đông phương học |
116 |
Phan Tuấn |
Vinh |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngôn ngữ học |
117 |
Nguyễn Phạm Nhật |
Vy |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Ngữ văn Trung Quốc |
118 |
Đạt Thị Mỹ |
Xuân |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Hàn Quốc Học |
119 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Xuyên |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn |
Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành_CQT |
120 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dương |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Công nghệ sinh học |
121 |
Nguyễn Thị Bích |
Hậu |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Hóa học CTTA |
122 |
Hoàng Việt |
Hùng |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Hóa học |
123 |
Nguyễn Phúc |
Khang |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Nhóm ngành Máy tính & Công nghệ thông tin |
124 |
Nguyễn Tăng Mỹ |
Khánh |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Sinh học |
125 |
Đỗ Bùi Trọng |
Khôi |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Vật lý học - Chương trình tăng cường tiếng Anh và đạt chuẩn kiểm định quốc tế |
126 |
Nguyễn Huỳnh Chính |
Minh |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Điện tử viễn thông |
127 |
Nguyễn Duy Minh |
Quân |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Công nghệ vật liệu |
128 |
Dương Quốc |
Tài |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Vật lý học |
129 |
Trần Đặng Thanh |
Thảo |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Sinh học |
130 |
Phạm Hùng |
Tiến |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Kĩ Thuật Điện Tử - Viễn Thông |
131 |
Danh Thành |
Trí |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Công Nghệ Vật Liệu |
132 |
Dương Thành |
Trọng |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Vật Lý Y Khoa |
133 |
Huỳnh Kim |
Yến |
Đại học Khoa học Tự nhiên |
Công nghệ Sinh học |
134 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
Đại học Cần Thơ |
Kinh doanh quốc tế |
135 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Đại học Cần Thơ |
Hoá dược |
136 |
Nguyễn Hồ Phát |
Đạt |
Đại học Cần Thơ |
Hoá dược |
137 |
Trần Văn |
Đệ |
Đại học Cần Thơ |
Báo chí |
138 |
Lê Thị |
Diễm |
Đại học Cần Thơ |
Ngôn Ngữ Anh |
139 |
Nguyễn Thị Hồng |
Dung |
Đại học Cần Thơ |
Công Nghệ Sinh Học |
140 |
Bí Nhựt |
Duy |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ thông tin Chất Lượng Cao |
141 |
Võ Minh |
Duy |
Đại học Cần Thơ |
Thú Y |
142 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ thực phẩm |
143 |
Võ Thị |
Giàu |
Đại học Cần Thơ |
Quản trị kinh doanh |
144 |
Lê Thị Như |
Hằng |
Đại học Cần Thơ |
Toán ứng dụng |
145 |
Phạm Thị Thu |
Hồng |
Đại học Cần Thơ |
Công Nghệ Kỹ Thuật Hóa Học |
146 |
Lâm Bảo |
Huy |
Đại học Cần Thơ |
Hóa dược |
147 |
Quách Diễm |
Huỳnh |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ thực phẩm (CLC) |
148 |
Trần Lâm Huỳnh |
Kha |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ chế biến thủy sản |
149 |
Huỳnh Phước |
Khải |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ thông tin |
150 |
Huỳnh Hoàng |
Khang |
Đại học Cần Thơ |
Hóa Dược |
151 |
NGUYỄN MINH |
KHANG |
Đại học Cần Thơ |
Công Nghệ Kỹ Thuật Hóa Học |
152 |
Lưu Mỹ |
Khánh |
Đại học Cần Thơ |
Sinh Học Ứng Dụng |
153 |
Nguyễn Thị An |
Lạc |
Đại học Cần Thơ |
Thống kê |
154 |
Nguyễn Khánh |
Lam |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ thực phẩm |
155 |
Phạm Thị Thúy |
Liễu |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ thực phẩm |
156 |
Nguyễn Hồng |
Lĩnh |
Đại học Cần Thơ |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
157 |
Lê Công |
Lịnh |
Đại học Cần Thơ |
Báo chí |
158 |
Ngô Xuân |
Lộc |
Đại học Cần Thơ |
Luật |
159 |
Trần Duy |
Mạnh |
Đại học Cần Thơ |
Ngôn ngữ Anh - Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh |
160 |
Phạm Trúc |
My |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ Sinh học |
161 |
Phan Thị Trà |
My |
Đại học Cần Thơ |
Kinh tế K50 |
162 |
Huỳnh Thị Kim |
Ngân |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ chế biến thủy sản |
163 |
Nguyễn Thiện |
Nghĩa |
Đại học Cần Thơ |
Kĩ Thuật Máy Tính (thiết kế vi mạch bán dẫn) |
164 |
Trần Quang |
Nghĩa |
Đại học Cần Thơ |
Toán Ứng Dụng |
165 |
Mai Thị Kim |
Ngọc |
Đại học Cần Thơ |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
166 |
Nguyễn Thảo |
Ngọc |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ sinh học |
167 |
Danh Ngọc Mỹ |
Nhân |
Đại học Cần Thơ |
Kỹ Thuật vật liệu |
168 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Nhi |
Đại học Cần Thơ |
Xã hội học |
169 |
Ngô Thị Huỳnh |
Như |
Đại học Cần Thơ |
Xã hội học |
170 |
Lê Đức |
Phát |
Đại học Cần Thơ |
Công Nghệ Kỹ Thuật Hóa Học |
171 |
Lê Thanh |
Phong |
Đại học Cần Thơ |
Công Nghệ Sinh Học |
172 |
Huỳnh Trọng |
Phúc |
Đại học Cần Thơ |
Vật Lý Kỹ Thuật |
173 |
Thạch Như |
Quỳnh |
Đại học Cần Thơ |
Quản trị kinh doanh |
174 |
Võ Tiến |
Sĩ |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
175 |
Huỳnh Văn |
Sự |
Đại học Cần Thơ |
Vật lý kĩ thuật |
176 |
Trần Quang |
Thắng |
Đại học Cần Thơ |
Hóa học |
177 |
Phan Quốc |
Thiên |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ chế biến thủy sản |
178 |
Hứa Minh |
Thiện |
Đại học Cần Thơ |
Hóa Dược |
179 |
Chau Chanh |
Thone |
Đại học Cần Thơ |
Ngôn Ngữ Anh |
180 |
Nguyễn Anh |
Thư |
Đại học Cần Thơ |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
181 |
Trần Lê Thanh |
Thư |
Đại học Cần Thơ |
Hoá dược |
182 |
Trương Thị Thanh |
Thúy |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ thông tin hệ chất lượng cao |
183 |
Lê Thị Huyền |
Trân |
Đại học Cần Thơ |
Luật |
184 |
Nguyễn Huỳnh Bảo |
Trân |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ sinh học |
185 |
Phan Bích |
Trân |
Đại học Cần Thơ |
Công nghệ thực phẩm |
186 |
Lê Thị Ngọc |
Trang |
Đại học Cần Thơ |
Luật - Hoà An |
187 |
Lương Lý Thùy |
Trang |
Đại học Cần Thơ |
Hóa Học |
188 |
Nguyễn Phước |
Trọng |
Đại học Cần Thơ |
Du lịch |
189 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Đại học Cần Thơ |
Giáo dục Tiểu học |
190 |
Lý Anh |
Tuấn |
Đại học Cần Thơ |
Kỹ thuật ô tô |
191 |
Nguyễn Thuý |
Vy |
Đại học Cần Thơ |
Luật |
192 |
Phạm Tô Ngọc Thảo |
Vy |
Đại học Cần Thơ |
Kinh doanh thương mại |
193 |
Bùi Tiến |
Đạt |
Sinh viên đến từ chương trình Merit Huế |
Công nghệ kĩ thuật oto |
194 |
Phan Lê Thanh |
Mai |
Sinh viên đến từ chương trình Merit Huế |
Ngành Khoa Học Dữ Liệu Và Trí Tuệ Nhân Tạo |
195 |
Nguyễn Thị Mai |
Trang |
Sinh viên đến từ chương trình Merit Huế |
Công nghệ thông tin đặc thù - hợp tác doanh nghiệp |